Switch PoE Aruba Instant On 1430 16G 124W (R8R48A)

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch PoE Aruba Instant On 1430 16G 124W (R8R48A)

Switch PoE Aruba Instant On 1430 16G 124W (R8R48A)

Mã SP: R8R48A

Lượt xem: 419 lượt

0 đánh giá

16 Cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000
16 Cổng cấp nguồn PoE Class 4 (af/at)
Công suất cấp nguồn PoE tối đa 124W
Gắn là chạy - KHông cần phải cấu hình
Hỗ trợ Quality of Service (QoS) và Flow Control
Có thể để bàn hoặc gắn tủ rack
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 3 Năm

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

 

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch PoE Aruba Instant On 1430 16G 124W (R8R48A) thuộc dòng Switch Gigabit Unmanaged gắn là chạy (Plug-and-play), lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng gia đình đang tìm kiếm kết nối đơn giản, đáng tin cậy mà không cần cấu hình.

- Switch PoE Aruba R8R48A có 16 Cổng mạng RJ45 - tốc độ 10/100/1000 Mbps

- Swich Aruba Instant On 16G 124W có 16 cổng PoE Class4 (af/at), với khả năng cấp PoE tối đa 30W mỗi cổng. Tổng công suất PoE trên 16 cổng lên đến 124W

- Hỗ trợ các tính năng Quality of Service (QoS) và flow control - giúp tối ưu hệ thống mạng

- Thiết kế không quạt, có thể để bàn hoặc gắn tủ rack.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

 Download Datasheet Aruba Instant On 1430 R8R48A 

Product Name

Aruba Instant On 1430 16G Class4 PoE 124W Switch

SKU

R8R48A

Ports

16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class4 PoE ports

PoE capicity

124W Class 4 PoE

Switching capacity

32 Gbps

Throughput

23.80 Mpps

MAC address table size

8192 entries

Reliability MTBF

131.1 years

Memory

128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb

Management features

Unmanaged

Power consumption

Maximum: 147W;
Idle: 5W

Input voltage

100 - 240 VAC

Power supply

Internal Power Adapter

Operating temperature

0-40°C, 0-10,000 ft

Weight

2.09 kg

Minimum dimensions

260 x 275 x 44 mm

Xem thêm thông số kỹ thuật