Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 3.300.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm |
Có 11 lựa chọn. Bạn đang chọn USW-Flex:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Hết hàngMÔ TẢ SẢN PHẨM
Quý khách liên hệ Hotline: TP.HCM 0982501137 - 028.66524888
Hà Nội: 0973299888 - 024.66624888
để được tư vấn về kỹ thuật và hỗ trợ tốt nhất về giá USW-Flex.
- Ubiquiti Unifi Switch USW-Flex là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh gồm 5 cổng gigabit với 1 cổng nhận cấp nguồn POE af/at/bt và 4 cổng cấp nguồn POE af, mỗi cổng tối đa 15W. Những sản phẩm như UniFi Camera G3 Flex hoặc UniFi AC Mesh có thể sử dụng nguồn POE af này.
(USW-Flex đóng gói không bao gồm bộ cấp nguồn, quý khách cần mua riêng nếu không có sẵn)
- USW-Flex có thể lắp đặt linh hoạt như lắp ngang hoặc dọc, cũng như có thể để bàn, khoan tường hoặc treo lên cột.
- Với thiết kế chống chịu thời tiết, Switch USW-Flex chịu được sự thay đổi về nhiệt độ cao. Nếu lắp đặt trực tiếp ngoài trời, bạn nên đặt USW-Flex vào 1 hộp kỹ thuật hoặc sử dụng hộp kỹ thuật của Ubiquiti là UniFi Switch Flex Utility (USW-Flex-Utility)
- USW-Flex là dòng switch thông minh của Unifi và dễ dàng quản lý với phần mềm Unifi Controller. Quản lý lưu lượng, hiệu suất của các cổng trên giao diện web trực quan và sinh động.
- (5) Cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps
- (1) Cổng nhận nguồn POE IN 802.3af/at/bt PoE
- (4) Cổng cấp nguồn Auto-sensing 802.3af PoE
- Công suất tiêu thụ tối đa (Chưa bao gồm POE Output): 5W
- Tổng công suất cấp tương ứng với nguồn vào:
+ Nguồn cấp chuẩn 802.3af : 8W (POE 48V / US-8-60W)
+ Nguồn cấp chuẩn 802.3at : 20W (US-8-150W / US-16-150W / US-24-250W / US-48-500W / USW-24-POE)
+ Nguồn cấp chuẩn 802.3bt : 46W (USW-Pro-24-POE / POE-50-60W)
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
USW-Flex |
|||||
Kích thước |
122,5 x 107,1 x 28,0 mm (4,82 x 4,22 x 1,10 ") |
||||
Trọng lượng |
230 g (8,11 oz) |
||||
Giao diện mạng |
(5) Cổng RJ45 10/100/1000 Mbps |
||||
Giao diện quản lý |
Ethernet In-Band |
||||
PoE Out (Cổng 2-5) |
802.3at (Chân 1, 2+; 3, 6-) |
||||
Tiêu thụ điện tối đa (Không bao gồm đầu ra PoE) |
5W |
||||
Công suất PoE tối đa trên mỗi cổng |
25W |
||||
Công suất PoE tối đa trên mỗi cổng |
|||||
Được hỗ trợ bởi 802.3af: |
8W |
||||
Được hỗ trợ bởi 802.3at: |
20W |
||||
Được hỗ trợ bởi 802.3bt: |
46W |
||||
Được hỗ trợ bởi Bộ điều hợp PoE: (Đã bật trong Bộ điều khiển) |
46W |
||||
Dải điện áp
|
|
||||
Đèn LED
|
|
||||
Bảo vệ ESD / EMP |
± 16kV không khí, ± 16kV tiếp xúc |
||||
Nhiệt độ hoạt động
|
|
||||
Độ ẩm hoạt động |
5 đến 95% không ngưng tụ |
||||
Chứng chỉ |
CE, FCC, IC |