Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 60 tháng |
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
- 24 cổng RJ45 1G
- 4 cổng SFP+ 1G/10G
- Tốc độ chuyển mạch: 128Gbps
- Tốc độ chuyển mạch gói: 96Mpps
- Stacking bandwidth (IRF2): 16Gbps
- Maximum stacking num: 9
- MAC: 16K, VLANs: 4094
- QoS: Diff-Serv QoS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p/DSCP priority mapping
- Link Aggregation: 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multichassis link aggregation
- Tính năng Layer 3: DHCP server, DHCP Client, DHCP Snooping, DHCP Relay, DHCP Option 82, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, VLAN, Smart Link, RRPP
- Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), Green Ethernet (EEE), Automatic port energy-saving, Dynamic link aggregation (802.3ad) and static port aggregation, 802.1p and 802.1Q, Cable diagnosis, STP(802.1D)/RSTP(802.1w)/MSTP(802.1s), TC snooping, BPDU protection/root protection/loopback protection/protection against TC-BPDU attack
- Thiết kế: 1 quạt tản nhiệt, vỏ sắt, hỗ trợ lắp đặt tủ rack
- Quản lý và bảo trì: Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, Remote Monitoring (RMON), SNMP, System log, IMC network management system, IRF2, NTP, LLDP, LLDP-MED, Sflow, Debugging information output, Telnet-based remote maintenance, NQA, DLDP, Loopback detection, Virtual Cable Test, DLDP
- Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C
- Chống sét 6kV
- Nguồn cấp: AC: 100 V to 240 V, 50/60 Hz
WIFI.COM.VN ĐÃ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC CHÍNH THỨC CỦA H3C
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Datasheet Switch H3C LS-5560S-28S-SI
Ordering Information | |
Product ID | LS-5560S-28S-SI-GL |
Product Description | H3C S5560S-28S-SI L2 Ethernet Switch with 24*10/100/1000BASE-T Ports and 4*1G/10G BASE-X SFP Plus Ports,(AC) |
Hardware | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 96 Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 512MB/256MB |
Dimensions (W × D × H) | 43.6 × 440 × 160 mm |
Weight | ≤ 2.5 kg |
Networking interface | 24 × 10/100/1000Base-T autosensing Ethernet ports 4 × 10G SFP+ ports |
Console port | 1 |
Fan number | 1 |
Power consumption | - Idle: AC: 10W - Max: AC: 24W |
MTBF(Year) | 131.97 |
Performance | |
MAC address entries(max) | 16K |
Static Mac address | 1K |
VLAN table | 4094 |
VLAN interface | 1K |
IPv4 routing entries(max) | 8K |
IPv4 ARP entries(max) | 4K |
IPv4 ACL entries | 1.5K |
IPv4 multicast L2 entries | 2000 |
IPv6 unicast routing entries | 2K – the number of configured VLAN interfaces |
IPv4 multicast L3 entries | 1K |
QOS forward queues | 8 |
IPv6 ACL entries | 1.5K |
IPv6 ND entries | 1K |
Jumbo frame length | 10,000 |
MAX num in one link group | 8 |
Link group num | 124 |