Switch Managed L3 JetStream TP-Link TL-SL2428P | 24 Port RJ45 100Mbps PoE+ | 2 Port RJ45 1Gbps | 2 SFP

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L3 JetStream TP-Link TL-SL2428P | 24 Port RJ45 100Mbps PoE+ | 2 Port RJ45 1Gbps  | 2 SFP

Switch Managed L3 JetStream TP-Link TL-SL2428P | 24 Port RJ45 100Mbps PoE+ | 2 Port RJ45 1Gbps | 2 SFP

Mã SP: TP-Link TL-SL2428P

Lượt xem: 60 lượt

0 đánh giá

(24) RJ45 100Mbps &(2) RJ45 1Gbps & (4) SFP 1Gbps
Công Suất Chuyển Mạch 12.8Gbps
(24) cổng PoE+ chuẩn 802.3at/af với tổng cấp nguồn là 250W
Tính năng L2+: Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection,...
Quản lý tập trung qua Cloud Omada SDN
Quản lý độc lập: Web, CLI (Cổng Console, Telnet, SSH), SNMP, RMON
Giá khuyến mại: 9.500.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L3 JetStream TP-Link TL-SL2428P | 24 Port RJ45 100Mbps PoE+ | 2 Port RJ45 1Gbps | 2 SFP

Giới thiệu sản phẩm

Switch Smart Gigabit TP-Link TL-SL2428P được trang bị 8 cổng gigabit RJ45. Switch cung cấp hiệu suất cao, QoS cấp doanh nghiệp, tính năng bảo mật hữu ích và quản lý lớp 2 đa dạng.

Switch Smart Gigabit TL-SL2428P của TP-Link được thiết kế đặc biệt cho hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý mạng hiệu quả. TL-SL2428P bao gồm các tính năng như Link Aggregation Group, 802.1Q VLAN, Danh sách kiểm soát truy cập (Access Control Lists (ACL)), Chất lượng dịch vụ (Quality of Service(QoS L2 to L4)), Storm Control và IGMP Snooping cung cấp hệ thống mạng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao. Hơn nữa, giao diện web dễ sử dụng giúp việc cài đặt trở nên nhanh chóng và giảm thời gian cấu hình, cung cấp giải pháp lý tưởng cho hệ thống mạng doanh nghiệp của bạn.

Tính năng QoS nâng cao

Để tích hợp dịch vụ gọi điện thoại, dữ liệu và video trên cùng một mạng, Switch áp dụng các chính sách QoS. Quản trị viên có thể chỉ định mức độ ưu tiên của lưu lượng dữ liệu dựa trên nhiều dịch vụ bao gồm Ưu tiên cổng, Ưu tiên 802.1P và ưu tiên DSCP, để đảm bảo gọi điện thoại và video luôn rõ ràng, mượt mà và không bị chập chờn. Trong sự kết hợp với Switch hỗ trợ VLAN thoại, ứng dụng thoại sẽ hoạt động với hiệu suất mượt mà hơn.

Tính năng Abundant Layer 2

Nhiều ứng dụng cho switch layer 2, TL-SL2428P hỗ trợ đầy đủ các tính năng của layer 2 bao gồm tính năng 802.1Q tag VLAN, Port Isolation, Port Mirroring, STP/RSTP/MSTP, Link Aggregation Control Protocol và 802.3x Flow Control. Hơn nữa, Switch cung cấp tính năng nâng cao cho việc bảo trì mạng như Loop Back Detection, Cable Diagnostics và IGMP Snooping. IGMP Snooping đảm bảo chuyển đổi thông minh chuyển tiếp luồng multicast đến thuê bao thích hợp trong khi IGMP điều chỉnh và lọc hạn chế mỗi thuê bao tại cổng truy cập trái phép.

Tính năng quản lý cấp Doanh nghiệp

TL-SL2428P dễ dàng sử dụng và quản lý. Thiết bị hỗ trợ nhiều tính năng quản lý tiêu chuẩn thân thiện với người dùng như giao diện Graphical User Interface(GUI) dựa trên Web hoặc dòng lệnh Command Line Interface(CLI) tiêu chuẩn. Hỗ trợ giao thức SNMP (v1/2/3) và RMON giúp trao đổi thông tin trạng thái và phản hồi các sự kiện bất thường trong hệ thống.

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG 
Giao diện -2 Cổng RJ 1Gbps  ( tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
-24 Cổng RJ45 10/100Mbps ( tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)

-2 Khe cắm SFP Gigabit
Số lượng quạt 2
Bộ cấp nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Kích thước ( R x D x C ) 17.3×7.1×1.7 in.(440×180×44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 12.3 W (220 V/50 Hz)
PoE 250 W
Max Heat Dissipation 41.97 BTU/hr
HIỆU SUẤT 
Switching Capacity 12.8 Gbps
Tốc độ chuyển gói 26.8 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM 
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L3 Features • 16 IPv4/IPv6 Interfaces
• Static Routing
- 48 static routes
• Static ARP
• 316 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay
• DHCP L2 Relay
L2 and L2+ Features • Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1d STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect
• Loopback Detection
- Port-based
- VLAN based
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
- HOL Blocking Prevention
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Tx/Rx/Both
L2 Multicast • Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MVR
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
VLAN • VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-Range
- Time Slice
- Week Time-Range
- Absolute Time-Range
- Holiday
• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
- Source IP
- Destination IP
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Source Port
- TCP/UDP Destination Port
- DSCP/IP TOS
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation
- Permit/Deny
• Policy Action
- Mirror
- Rate Limit
- Redirect
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
• Actions for flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
Bảo mật • AAA
• 802.1X
- Port based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and
accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with
SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI)
management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• IPv6 Interface
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP)
version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet(v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ 
Omada App
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2)
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC 
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm  TL-SL2428P
• Dây điện
• Hướng dẫn cài đặt
• Bộ giá đỡ
• Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, Windows 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem thêm thông số kỹ thuật