Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG2016P | 8 Port RJ45 1G | 8 port POE+

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG2016P | 8 Port RJ45 1G | 8 port POE+

Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG2016P | 8 Port RJ45 1G | 8 port POE+

Mã SP: TL-SG2016P

Lượt xem: 25 lượt

0 đánh giá

(8) RJ45 1G & (8) POE+ 802.03af/at
Tổng Công Suất Poe 120w
Công Suất Chuyển Mạch 18Gbps
Tính năng L2+: Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection,...
Quản lý tập trung qua Cloud Omada SDN
Quản lý độc lập: Web, CLI (Cổng Console, Telnet, SSH), SNMP, RMON
Giá khuyến mại: 6.800.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG2418 | 16 Port RJ45 | 2 SFP

* Tính năng và đặc điểm :

  • (8) RJ45 1Gbps & (8) PoE+ 
  • Tổng Công Suất PoE : 120W
  • Tính năng L2+: Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, Flow Control, Mirroring, IGMP Snooping,  IGMP Authentication, MLD Snooping, MVR, Multicast Filtering
  • Quản lý tập trung qua Cloud Omada SDN
  • Quản lý độc lập: Web, CLI (Cổng Console, Telnet, SSH), SNMP, RMON
  • Tính năng bảo mật: IP-MAC-Port Binding, IPv6-MAC-Port Binding, DoS Defend, Static/Dynamic Port Security, Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control, 802.1X, AAA (including TACACS+), Port Isolation, Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2, Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2, IP/Port/MAC based access control

Switch Quản Lý (8) Rj45 1G & (8) POE +

TL-SG2016P Tương Thích Với Các Thiết Bị PoE

TL-SG2016P hoàn toàn tương thích với các thiết bị PoE, chẳng hạn như camera IP, điểm truy cập và điện thoại IP. Nó cũng hoạt động với các thiết bị có dây không phải PoE để cung cấp kết nối gigabit, chẳng hạn như PC, máy in và IPTV.

(8) cổng PoE+ tương thích chuẩn 802.3af/at, bộ chuyển mạch này hỗ trợ tổng công suất PoE lên tới 120 W.

Danh sách kiểm soát truy cập (ACL), QoS,  VLAN 

Tích hợp cloud Omada SDN 

Quản Lý Dễ Dàng Với Ứng Dụng OMADA

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG 
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện • 16× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Ports 1–8 Support 802.3at/af PoE+)
• Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX
Mạng Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• 100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
• 1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạt 0
Bộ cấp nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Cổng PoE+ (RJ45) • Tiêu chuẩn: tuân thủ 802.3at / af
• Cổng PoE +: 8 Cổng
• Nguồn cung cấp: 120 W
Cổng PoE (RJ45) • Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 24 Ports
• PoE Power Budget: 250 W*
Kích thước ( R x D x C ) 11.3 x 4.4 x 1.0 in (286 x 111.7 x 25.4 mm)
Lắp Giá đỡ
Tiêu thụ điện tối đa 146.5 W (110 V/60 Hz) (with 120 W PD connected)
Max Heat Dissipation 499.98 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 120 W PD connected)
HIỆU SUẤT 
Switching Capacity 16 Gbps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM 
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features • DHCP Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1D STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
Root Protect
• Loopback Detection
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Flow-Based
- Ingress/Egress/Both
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups
• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- Static Group Config
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• Multicast Filtering
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
• Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile)
VLAN • VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-Range
- Time Slice
- Week Time-Range
- Absolute Time-Range
- Holiday
• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
- Source IP
- Destination IP
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Source Port
- TCP/UDP Destination Port
- DSCP/IP TOS
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation
- Permit/Deny
• Policy Action
- Mirror
- Rate Limit
- Redirect
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
• Actions for flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
Bảo mật • AAA
• 802.1X
- Port based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and
accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with
SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI)
management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• IPv6 Interface
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP)
version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet(v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ 
Omada App Yes, through
• Omada Cloud-Based Controller
• OC300
• OC200
• Omada Software Controller
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Có (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2428P v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2428P v2)
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC 
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SG2428P
• Dây điện
• Hướng dẫn cài đặt
• Bộ giá đỡ
• Chân đế cao su
System Requirements Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, Windows 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ

 

Xem thêm thông số kỹ thuật