Nguồn PoE+ 1G TP-Link TL-POE150S

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Nguồn PoE+ 1G TP-Link TL-POE150S

Nguồn PoE+ 1G TP-Link TL-POE150S

Mã SP: TL-POE150S

Lượt xem: 6 lượt

0 đánh giá

Tương thích IEE 802.3af
Tự động xác định nguồn điện cần thiêt
Hỗ trợ tốc độ Gigabit
Cắm và sử dụng, không yêu cầu cấu hình
Giá khuyến mại: 360.000 đ
Bảo hành: 3 năm

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Nguồn PoE+ 1G TP-Link TL-POE150S 

Tổng quan
TP-Link TL-POE150S là bộ cấp nguồn PoE (Power over Ethernet). được thiết kế để cung cấp cả dữ liệu và điện năng qua một cáp Ethernet duy nhất. Với công suất tối đa 15.4W và tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1Gbps, sản phẩm này phù hợp cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP hoặc điện thoại VoIP. Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa bền bỉ cùng khả năng lắp đặt linh hoạt (đặt bàn hoặc treo tường) giúp TL-POE150S trở thành giải pháp hiệu quả cho các hệ thống mạng vừa và nhỏ.

Tính năng nổi bật

  • Hỗ trợ chuẩn PoE (IEEE 802.3af): Tương thích với các thiết bị PoE chuẩn, tự động nhận diện và cung cấp công suất phù hợp (lên đến 15.4W).
  • Tốc độ truyền dữ liệu 1Gbps: Đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu ổn định cho các ứng dụng như video HD hoặc kết nối mạng tốc độ cao.
  • Truyền tải xa 100m: Đảm bảo tín hiệu và nguồn ổn định qua cáp Ethernet trong khoảng cách tối đa 100 mét.
  • Plug-and-play: Không cần cấu hình phức tạp, chỉ cần kết nối là sử dụng ngay.
  • An toàn và tiện lợi: Tích hợp bảo vệ ngắn mạch và quá tải, đảm bảo an toàn cho thiết bị kết nối.

Thông số kỹ thuật

  • Cổng kết nối: 2 cổng RJ45 Gigabit (1 cổng vào, 1 cổng ra PoE).
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps.
  • Công suất PoE tối đa: 15.4W (hỗ trợ IEEE 802.3af).
  • Nguồn điện đầu vào: 100-240V AC, 50/60Hz.
  • Khoảng cách truyền tải: Tối đa 100m (qua cáp Cat5e trở lên).
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C.
  • Kích thước: Gọn nhẹ, dễ lắp đặt (theo tài liệu nhà sản xuất).
  • Chất liệu: Vỏ nhựa cao cấp.

Ứng dụng thực tế
TP-Link TL-POE150S mang đến giải pháp hiệu quả cho nhiều kịch bản sử dụng:

  • Giám sát an ninh: Cấp nguồn và kết nối cho camera IP cơ bản ở những khu vực không có ổ cắm điện.
  • Mạng Wi-Fi: Hỗ trợ các điểm truy cập Wi-Fi trong văn phòng nhỏ, quán cà phê hoặc nhà ở, đảm bảo kết nối ổn định.
  • Hệ thống VoIP: Cung cấp năng lượng cho điện thoại IP, giảm thiểu dây cáp phức tạp.
  • Nhà thông minh: Kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị IoT như cảm biến hoặc thiết bị điều khiển cơ bản.

Kết luận
TP-Link TL-POE150S là bộ cấp nguồn PoE đáng tin cậy, mang lại sự kết hợp giữa hiệu suất ổn định, chi phí hợp lý và thiết kế tiện lợi. Dù không hỗ trợ công suất cao như PoE+ hay PoE++, sản phẩm này vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống mạng cơ bản, giúp mở rộng kết nối đến những vị trí khó tiếp cận nguồn điện. Đây là giải pháp lý tưởng cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ muốn tối ưu hóa hạ tầng mạng.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Danh MụcThông Số / Tính Năng
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Giao diện • 2 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps
• Hỗ trợ tự chuyển đổi MDI/MDIX
• 1 x cổng vào nguồn điện 48VDC
Mạng Media • 10BASE-T: Cáp UTP loại 3/4/5 (tối đa 100m), STP 100Ω chuẩn EIA/TIA-568 (tối đa 100m)
• 100BASE-TX: Cáp UTP loại 5/5e (tối đa 100m), STP 100Ω chuẩn EIA/TIA-568 (tối đa 100m)
• 1000BASE-T: Cáp UTP loại 5/5e/6 (tối đa 100m)
Bộ cấp nguồn Công suất: 15.4W (Tối đa 48VDC)
Đèn LED hiển thị PWR (Nguồn)
Kích thước (RxDxC) 80.8 × 54 × 24 mm (3.2 × 2.1 × 0.9 in)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Tính năng cơ bản • Tương thích thiết bị cấp nguồn (PSE) chuẩn IEEE 802.3af
• Cung cấp điện qua Ethernet lên đến 100 mét
• Tự động xác định nhu cầu công suất của thiết bị nhận (PD)
KHÁC  
Chứng chỉ FCC, CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm • Gigabit PoE Injector TL-POE150S
• Bộ nguồn (Adapter)
• Cáp RJ45
• Hướng dẫn cài đặt
Yêu cầu hệ thống Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™, Windows 7, Mac® OS, NetWare®, UNIX®, Linux
Môi trường hoạt động • Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F)
• Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F)
• Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90%RH không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90%RH không ngưng tụ
Xem thêm thông số kỹ thuật