Giá khuyến mại: | 4.400.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI NVR1008H là bộ ghi hình mạng (NVR) 8 kênh, được thiết kế để lưu trữ, xem trực tiếp và phát lại video từ các camera IP, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ như cửa hàng bán lẻ, văn phòng, nhà kho, hoặc trường học. Với hỗ trợ độ phân giải lên đến 5MP, đầu ra video HDMI 4K, và dung lượng lưu trữ tối đa 10TB, NVR1008H mang lại hình ảnh sắc nét và khả năng lưu trữ đáng tin cậy. Công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và không gian lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng video cao.
Sản phẩm hỗ trợ giao thức ONVIF, tương thích với camera VIGI và các thương hiệu khác, cùng với tính năng Auto Initialize và Plug & Play để cài đặt nhanh chóng. NVR1008H là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát cần hiệu suất cao, dễ quản lý, và khả năng giám sát từ xa thông qua ứng dụng VIGI, giao diện web, hoặc VIGI Security Manager.
Hình ảnh chất lượng cao và xem trực tiếp 8 kênh:
Công nghệ nén H.265+:
Lưu trữ lớn và ghi hình liên tục:
Tích hợp và cài đặt dễ dàng:
Giám sát từ xa và âm thanh hai chiều:
Băng thông mạnh mẽ và thiết kế linh hoạt:
*Lưu ý: Hiệu suất thực tế phụ thuộc vào camera, độ phân giải, và môi trường. Phát lại đồng thời có thể bị giới hạn nếu tổng độ phân giải vượt 16MP. Ổ cứng không đi kèm. Thời gian lưu trữ (720 ngày) dựa trên thử nghiệm với camera 3MP, có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động ghi hình và độ phân giải.
TP-Link VIGI NVR1008H là giải pháp lý tưởng cho các kịch bản sau:
TP-Link VIGI NVR1008H là bộ ghi hình mạng 8 kênh mạnh mẽ, mang đến giải pháp giám sát hiệu quả với hình ảnh sắc nét, lưu trữ 10TB, và khả năng quản lý dễ dàng. Với công nghệ H.265+, hỗ trợ ONVIF, và tính năng giám sát từ xa, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn xây dựng hệ thống an ninh chuyên nghiệp, tiết kiệm chi phí và dễ triển khai. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi!
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
QUẢN LÝ GHI | |
Chế độ ghi | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Chế độ phát lại | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Chế độ sao lưu | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Chức năng phát lại | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
MẠNG | |
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Truy cập điện thoại di động | Android, iOS |
Băng thông đầu vào | 80 Mbps |
Băng thông đầu ra | 60 Mbps |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Tương thích | ONVIF, CGI |
GIAO DIỆN NGOẠI VI | |
Giao diện mạng | 1, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Giao diện USB | 2× USB 2.0 |
Giao diện âm thanh | 1, Audio In; 1, Audio Out |
Cổng báo động | Không có |
Giao diện nối tiếp | Không có |
Nguồn | 1× DC Jack |
Nút Reset | 1 |
Loa | Không có |
eSATA | Không có |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Ổ CỨNG | |
SATA | 1 SATA Interface |
Dung lượng | Up to 10 TB |
BÁO ĐỘNG | |
Báo động chung | • Motion Detection • Video Tampering • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection |
Báo động bất thường | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception |
Liên kết báo động | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Kết nối mạng | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Cổng USB | 2× USB 2.0 |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt độ hoạt động | -10–55 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40–70 °C |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90% RH Non-Condensing |
Trọng lượng | 578.5 g |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Video Recorder • Power Adapter • HDD Screws • Mouse • Quick Installation Guide |
Nhiệt độ làm việc | • NVR: -10–55 °C • Power Adapter: 0–40 °C |
Độ ẩm làm việc | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước (R x D x C) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
Nguồn điện bên ngoài | DC 12V/1.5A |
Khối lượng tịnh | 0.59 Kg |
Trọng lượng | 0.95 Kg |
Tiêu thụ điện tối đa | 4.25 W (without disk) |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, FCC, IC, HDMI |
VIDEO/HÌNH ẢNH | |
Đầu vào video | 8-Channel IP Video Input, up to 8 MP Resolution |
Độ phân giải ghi | 8 MP / 5 MP / 4 MP / 3 MP / 1080p / UXGA / 720p / VGA / 4CIF / DCIF / 2CIF / CIF / QCIF |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |