Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI NVR1016H là bộ ghi hình mạng (NVR) 16 kênh không tích hợp PoE, được thiết kế để lưu trữ, xem trực tiếp và phát lại video từ các camera IP, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn như cửa hàng bán lẻ, nhà kho, khách sạn, hoặc trung tâm giáo dục. Với hỗ trợ độ phân giải lên đến 8MP, đầu ra video HDMI 4K, và dung lượng lưu trữ tối đa 10TB (1 khe SATA, khoảng 720 ngày video với camera 3MP theo thử nghiệm phòng thí nghiệm), NVR1016H mang lại hình ảnh sắc nét và khả năng lưu trữ dài hạn. Công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng video cao.
Không giống các model như VIGI NVR1008H-8MP hoặc NVR2008H-8MP tích hợp PoE+, NVR1016H yêu cầu switch PoE riêng (như Mercusys MS106LP) để cấp nguồn cho camera PoE. Sản phẩm hỗ trợ giao thức ONVIF (Profile S/T/G), tương thích với camera VIGI và các thương hiệu khác, cùng tính năng Auto Initialize để cài đặt nhanh chóng. Với khả năng giám sát từ xa qua ứng dụng VIGI, giao diện web, VIGI Security Manager, hoặc VIGI VMS, NVR1016H là giải pháp giám sát linh hoạt, hiệu quả và dễ triển khai.
Hình ảnh chất lượng cao và xem trực tiếp 16 kênh:
Công nghệ nén H.265+:
Lưu trữ lớn và ghi hình liên tục:
Tích hợp và cài đặt dễ dàng:
Giám sát từ xa và âm thanh hai chiều:
Băng thông và thiết kế linh hoạt:
Lưu ý: Hiệu suất thực tế phụ thuộc vào camera, độ phân giải, và môi trường. Phát lại đồng thời có thể bị giới hạn nếu tổng độ phân giải vượt 16MP. Ổ cứng không đi kèm. Thời gian lưu trữ (720 ngày) dựa trên thử nghiệm với camera 3MP, có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động ghi hình và độ phân giải.
TP-Link VIGI NVR1016H là giải pháp lý tưởng cho các kịch bản sau:
TP-Link VIGI NVR1016H là bộ ghi hình mạng 16 kênh hiệu quả, mang đến giải pháp giám sát linh hoạt với hình ảnh sắc nét, lưu trữ 10TB, và khả năng quản lý dễ dàng. Với công nghệ H.265+, hỗ trợ ONVIF, và tích hợp VIGI VMS, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và lớn muốn xây dựng hệ thống an ninh chuyên nghiệp mà không cần PoE tích hợp.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
VIDEO VÀ ÂM THANH | |
Đầu vào video IP | 16-Channel |
Băng thông đến | 80 Mbps |
Băng thông đi | 60 Mbps |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Chế độ đầu ra video | HDMI/VGA Simultaneous Output |
Hiển thị đa khung hình | 1/4/6/8/9/16 |
GIẢI MÃ | |
Nén âm thanh | G.711A/G.711U/G.726 |
Định dạng giải mã | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Độ phân giải xem trực tiếp/phát lại | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ | 16-Channel |
Khả năng | 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP, 8-ch @ 2MP |
QUẢN LÝ GHI | |
Chế độ ghi | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Chế độ phát lại | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Chế độ sao lưu | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Chức năng phát lại | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
MẠNG | |
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Truy cập điện thoại di động | Android, iOS |
Băng thông đầu vào | 80 Mbps |
Băng thông đầu ra | 60 Mbps |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Tương thích | ONVIF, CGI |
GIAO DIỆN NGOẠI VI | |
Giao diện mạng | 1, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Giao diện USB | 2× USB 2.0 |
Giao diện âm thanh | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
Cổng báo động | Không có |
Giao diện nối tiếp | Không có |
Nguồn | 1× DC Jack |
Nút Reset | 1 |
Loa | Không có |
eSATA | Không có |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Ổ CỨNG | |
SATA | 1 SATA Interface |
Dung lượng | Up to 10 TB |
BÁO ĐỘNG | |
Báo động chung | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame |
Báo động bất thường | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception |
Liên kết báo động | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Kết nối mạng | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Cổng USB | 2× USB 2.0 |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt độ hoạt động | -10–55 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40–70 °C |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90% RH Non-Condensing |
Trọng lượng | 578.5 g |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Video Recorder • Power Adapter • HDD Screws • Mouse • Quick Installation Guide |
Nhiệt độ làm việc | • NVR: -10–55 °C • Power Adapter: 0–40 °C |
Độ ẩm làm việc | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước (R x D x C) | 246.2 × 148.2 × 45 mm |
Nguồn điện bên ngoài | DC 12V/1.5A |
Khối lượng tịnh | 0.61 kg |
Trọng lượng | 1.12 kg |
Tiêu thụ điện tối đa | 4.25 W (without disk) |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, IC, HDMI, FCC |
VIDEO/HÌNH ẢNH | |
Đầu vào video | 16-Channel IP Video Input, up to 8 MP Resolution |
Độ phân giải ghi | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1280×720/60Hz |