Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI NVR1104H-4P là bộ ghi hình mạng (NVR) 4 kênh với tính năng PoE+ (Power over Ethernet), được thiết kế để lưu trữ, xem trực tiếp và phát lại video từ các camera IP, lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ như cửa hàng bán lẻ, văn phòng, hoặc nhà kho. Với hỗ trợ độ phân giải lên đến 8MP, đầu ra video HDMI 4K, và dung lượng lưu trữ tối đa 10TB, NVR1104H-4P mang lại hình ảnh sắc nét và khả năng lưu trữ đáng tin cậy. Công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và không gian lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng video cao.
Sản phẩm tích hợp 4 cổng PoE+ với tổng ngân sách công suất 53W, cho phép cấp nguồn và truyền dữ liệu qua một cáp Ethernet duy nhất, đơn giản hóa việc lắp đặt. Hỗ trợ giao thức ONVIF, NVR1104H-4P tương thích với camera VIGI và các thương hiệu khác, cùng với tính năng Auto Initialize và Plug & Play để cài đặt nhanh chóng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống giám sát cần sự tiện lợi, hiệu quả, và khả năng quản lý từ xa qua ứng dụng VIGI hoặc VIGI Security Manager.
Hình ảnh chất lượng cao và xem trực tiếp 4 kênh:
PoE+ tích hợp tiện lợi:
Công nghệ nén H.265+:
Lưu trữ lớn và ghi hình liên tục:
Tích hợp và cài đặt dễ dàng:
Giám sát từ xa và âm thanh hai chiều:
Băng thông mạnh mẽ và thiết kế linh hoạt:
*Lưu ý: Hiệu suất thực tế phụ thuộc vào camera, độ phân giải, và môi trường. Phát lại đồng thời có thể bị giới hạn nếu tổng độ phân giải vượt 16MP. Ổ cứng không đi kèm.
TP-Link VIGI NVR1104H-4P là giải pháp lý tưởng cho các kịch bản sau:
TP-Link VIGI NVR1104H-4P là bộ ghi hình mạng 4 kênh PoE+ mạnh mẽ, mang đến giải pháp giám sát hiệu quả với hình ảnh sắc nét, lưu trữ 10TB, và khả năng quản lý dễ dàng. Với công nghệ H.265+, cổng PoE+ tích hợp, hỗ trợ ONVIF, và tính năng giám sát từ xa, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng hệ thống an ninh chuyên nghiệp, tiết kiệm chi phí và dễ triển khai. Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi!
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
VIDEO VÀ ÂM THANH | |
Đầu vào video IP | 4-Channel, up to 8MP Resolution |
Băng thông đến | 80 Mbps |
Băng thông đi | 60 Mbps |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1024×768/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1024×768/60Hz, 1280×720/60Hz |
Chế độ đầu ra video | HDMI/VGA Simultaneous Output |
Hiển thị đa khung hình | 1/4 |
GIẢI MÃ | |
Nén âm thanh | G.711A/G.711U/G.726 |
Định dạng giải mã | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Độ phân giải xem trực tiếp/phát lại | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Phát lại đồng bộ | 4 Channel |
Khả năng | 2-ch @ 8MP, 4-ch @ 4MP |
QUẢN LÝ GHI | |
Chế độ ghi | • Manual Recording • Scheduling Recording • Motion Detection Recording |
Chế độ phát lại | • Instant Playback • Regular Playback • Tag Playback • Event Playback |
Chế độ sao lưu | • Regular Backup • Video Clip Backup |
Chức năng phát lại | • Play • Pause • Stop • Fast Forward • Fast Backward • Play By Frame • Full Screen • Video Clip • Export Clip • Digital Zoom • Lock Recording • Audio On/Off |
MẠNG | |
Giao thức | TCP/IP, DHCP, DNS, NTP, UPnP |
Truy cập điện thoại di động | Android, iOS |
Băng thông đầu vào | 80 Mbps |
Băng thông đầu ra | 60 Mbps |
Trình duyệt Web | Chrome (57+), Firefox (52+), Edge (91+) |
Tương thích | ONVIF, CGI |
GIAO DIỆN NGOẠI VI | |
Giao diện mạng | 1, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Giao diện USB | 2× USB 2.0 |
Giao diện âm thanh | 1-ch RCA Input; 1-ch RCA Output |
Cổng báo động | Không có |
Giao diện nối tiếp | Không có |
Nguồn | 1× DC Jack |
Nút Reset | 1 |
Loa | 1; Real-time Audio Output without Needing Peripherals |
eSATA | Không có |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Ổ CỨNG | |
SATA | 1 SATA Interface |
Dung lượng | Up to 10 TB |
PoE | |
Chuẩn | 802.3at/af Compliant |
Giao diện | Ports 1-4, RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Ngân sách PoE | 53 W Available for All PoE+ Ports, 30 W Max per Port |
BÁO ĐỘNG | |
Báo động chung | • Motion Detection • Video Tampering • Scene Change Detection • Line-Crossing Detection • Intrusion Detection • Region Entering Detection • Region Exiting Detection • Loitering Detection • Object Abandoned/Removal Detection • Vehicle Detection • Human Detection • Abnormal Sound Detection • Smart Frame |
Báo động bất thường | • Video Loss • Offline and IP Conflict • Disk Exception • Login Exception |
Liên kết báo động | • Recording • White Light Alarm • Buzzer • Log • Audible Alarm |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Kết nối mạng | 1 RJ-45 10/100 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
Cổng USB | 2× USB 2.0 |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt độ hoạt động | -10–55 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40–70 °C |
Độ ẩm lưu trữ | 10%~90% RH Non-Condensing |
Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Video Recorder • Power Adapter • HDD Screws • Mouse • Quick Installation Guide |
Nhiệt độ làm việc | • NVR: -10–55 °C • Power Adapter: 0–40 °C |
Độ ẩm làm việc | 10%~90% RH Non-Condensing |
Kích thước (R x D x C) | 200.3 × 200.3 × 43 mm |
PoE | Standard: 802.3af/at, Ports: 1-4, Budget: 53 W |
Nguồn điện bên ngoài | 53.5V DC/1.31A |
Nguồn cấp | 53.5V DC/1.31A |
Tiêu thụ điện tối đa | 4.82 W (without disk) |
Chứng chỉ | CE, EAC, UKCA, RCM, Triman, BSMI, VCCI, FCC, IC, HDMI |
VIDEO/HÌNH ẢNH | |
Đầu vào video | 4-Channel IP Video Input, up to 8MP Resolution |
Độ phân giải ghi | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Độ phân giải đầu ra HDMI | 1 Channel, Resolution: 3840×2160/30Hz, 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1024×768/60Hz, 1280×720/60Hz |
Độ phân giải đầu ra VGA | 1 Channel, Resolution: 1920×1080/60Hz, 1680×1050/60Hz, 1440×900/60Hz, 1280×1024/60Hz, 1024×768/60Hz, 1280×720/60Hz |