Giá khuyến mại: | 3.999.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4Ghz và 5,0Ghz
- Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1,3Gbps/ 5GHz)
- Tần số: 2.4 Ghz/ 5GHz
- Chế độ: AP, WDS.
- Công suất phát: Rất mạnh
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz) và MIMO 3x3 (5GHz)
- Bảo mật: WEP, WPA, WPA2 , 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 3000m2 không che chắn/ 150 người
- Phụ kiện: Nguồn PoE48V theo chuẩn 802.3at
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
UniFi AP-AC (UAP-AC) |
|
Dismensions |
200 x 200 327 mm (7.87 x 8.03 x 1.06 in) |
Weight |
508 g (1.12ib) without Mounting Kits 450 g (1.25ib) with Mounting Kits |
Networking Interface |
(2) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons |
Reset |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Power Method |
Passive Power over Ethernet (48V), 802.3at Supported (Suported Voltage Range: 39 to 57VDC) |
Power Supply |
48V, 0.5A PoE Giagabit Adapter |
Maximum Power Consumption |
22W |
Maximum TX Power 2.4 GHz 5 GHz |
28 dBm 28 dBm |
BSSID |
Up to Four per Radio |
Power Save |
Supported |
Antennas 2,4 GHz
5GHz |
Integrated 5 dBi Omni (Supports 3x3 MIMO with Spatial Diversity) Integrated 5 dBi Omni (Supports 3x3 MIMO with Spatial Diversity) |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WAP/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating temperature |
-10 to 55°C (14 to 131°F) |
Operating Humidity |
5 to 80% Non-Condensing |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
200+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80 |
802.11b |
1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |