Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
Có 7 lựa chọn. Bạn đang chọn UDR:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
- Miễn phí giao hàng trực tiếp trong nội thành TP.HCM và Hà Nội
- Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa
- Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh.
- UniFi Dream Router là thiết bị UniFi OS Console đầy đủ tính năng. tất cả trong một, bao gồm Bộ phát WiFi, Bộ chia mạng 4 cổng Gigabit (với 2 cổng cấp PoE) và Bộ định tuyến chuyên dụng, Bộ quản lý tập trung UniFi Controller.
- Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Network, có sẵn bên trong UniFi Dream Router
- Quản lý từ xa trên unifi.ui.com hoặc App UniFi Network
- Bộ xử lý Dual-core Arm A53 1.35GHz, RAM 2GB
- Bộ nhớ trong 128GB, cùng khe gắn thẻ nhớ mở rộng, hỗ trợ thẻ nhớ tối thiểu 128GB.
- Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz MU-MIMO
- Công nghệ WiFi 6 với tốc độ lên đến 600 Mbps trên bằng tần 2,4GHz và 2.4 Gbps trên băng tần 5GHz
- Anten tích hợp sẵn: MU-MIMO 4x4(2,4GHz) & MU-MIMO 4x4 ( 5GHz)
- Chế độ hoạt động: Security Gateway, Managed-Switch, Access Point, UniFi Controller.
- 1 Cổng WAN Gigabit, với khả năng xử lý tốc độ Internet lên đến 700Mbps
- Switch quản lý với 4 Cổng LAN Gigabit, trong đó 2 cổng có thể cấp PoE chuẩn af.
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 60m trong môi trường không có vật chắn
- Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 300 thiết bị đồng thời
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn AC.
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Mechanical |
|
Dimensions |
Ø 110 x 184.2 mm (Ø 4.33 x 7.25") |
Weight |
1.2 kg (2.5 lb) |
Enclosure material |
Polycarbonate |
Hardware |
|
Processor |
Dual-core Arm® Cortex® A53 at 1.35 GHz |
System Memory |
2 GB |
Expansion slot |
Micro SD memory card* (Optional) |
Internal Storage |
128 GB |
Management interface |
Ethernet |
Networking interface |
(4) LAN: GbE RJ45 ports |
PoE interface |
(2) PoE |
Power Method |
Universal AC input, 100—240V AC, 1.1A Max., 50/60 Hz |
Power Supply |
AC/DC, internal, 50W |
Supported voltage range |
100—240V DC |
Max. power consumption |
19.37W (Excluding PoE output) |
PoE budget |
40W |
Max. PoE wattage per port by PSE |
15.4W |
Voltage range PoE mode |
44—57V DC |
TX Power |
|
MIMO |
|
Throughput rate |
|
Antenna Gain |
|
Antenna |
(1) Internal, dual-band, quad-polarity antenna |
LCM display |
(1) 0.96" screen |
Button |
Factory reset |
LEDs |
White/blue |
Operating temperature |
-10 to 45° C (14 to 113° F) |
Operating humidity |
5 to 95% noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Gateway Features |
|
Performance |
WiFi QoS with UniFi APs |
Next-generation security |
Application-aware firewall rules |
Advanced networking |
License-free SD-WAN |
Software |
|
Wi-Fi Standards |
802.11a/b/g |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID |
8 per Radio |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation |
Supported |
Concurrent clients |
300+ |
Supported Data Rates |
|
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |