Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC | NS-5AC

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị thu phát Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC (NS-5AC)

Thiết bị thu phát Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC (NS-5AC)

Mã SP: NS-5AC

Lượt xem: 272 lượt

0 đánh giá

Băng tần hoạt động: 5 GHz
Khoảng cách kết nối tối đa: 15+ km
Băng thông kết nối tối đa: 450+ Mbps
Góc phát ngang, dọc: 45°
Cổng Secondary LAN hỗ trợ cấp nguồn PoE out
Giá khuyến mại: 4.980.000 đ
Bảo hành: 12 tháng

KHUYẾN MÃI

Giá thiết bị chưa bao gồm VAT
Đóng gói kèm Nguồn PoE 24V-0.5A

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Tính năng nối bật của Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC NS-5AC 

  • Ubiquiti Airmax NanoStation 5AC là thiết bị thu phát, dùng để kết nối giữa 2 hoặc nhiều điểm với nhau bằng sóng wifi (Point to Point - Point to Multi-Point).
  • Thiết bị thu phát NanoStation 5AC (NS-5AC) sử dụng băng tần 5Ghz công nghệ AirMax đặc thù nên chỉ những thiết bị Airmax mới có thể kết nối được với nhau. Do đó, sản phẩm NS-5AC này không thể phát sóng cho các thiết bị đầu cuối như laptop, điện thoại,... sử dụng trực tiếp
  • NanoStation 5AC với công nghệ wifi chuẩn 802.11n/ac cho tốc độ kết nối lên đến 450Mbps
  • Anten định hướng với độ nhậy 16dbi , Công suất phát 25dBm, cùng Góc phát ngang và dọc là 45°, cho khả năng kết nối tối đa 15km trong môi trường không có vật cản.
  • (2) cổng LAN 1Gbps giúp tối ưu tốc độ truyền dẫn của hệ thống. Cổng LAN Secondary hỗ trợ cấp nguồn PoE out

  • NanoStation 5AC được cấp nguồn bằng nguồn POE 24V hoặc PoE af. Đóng gói sản phẩm có kèm sẵn nguồn POE 24V-0.5A.
  • NS-5AC được quản lý và sử dụng hệ điều hành AirOS 8 với nhiều tính năng mới và trực quan trong quá trình sử dụng và cài đặt

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical

Dimensions

Without mount: 257 x 84 x 41 mm (10.1 x 3.3 x 1.6")
With mount: 257 x 84 x 30 mm (10.1 x 3.3 x 1.2")

Weight

233 g (8.2 oz)

Enclosure material

UV-resistant plastic

Mounting

Pole and wall mounting kits (Included)

Hardware

Networking Interface

(2) GbE RJ45 ports

Power Method

PoE alternative A (pairs 1, 2+; 3, 6 Return)
Passive PoE 2-pair (4, 5+; 7, 8 return)

Power Supply

24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter (Included)

Supported voltage range

44–54V DC
22–27V DC

Max. Power Consumption

9W

ESD/EMP Protection

Contact/Air: ±24 kV 

LEDs

Power, Ethernet, (4) signal strength

Ambient operating temperature

-40 to 70° C (-40 to 158° F)

Ambient operating humidity

5 to 95% noncondensing

Certifications

CE, FCC, IC

System

Gain

16 dBi

Channel bandwidths

10/20/30/40/50/60/80 MHz

Cross-pol isolation

20 dB min.

Max. VSWR

1.6:1

Beamwidth

45° (H-pol) / 45° (V-pol) / 45° (Elevation)

Polarization

Dual linear

Operating Frequency (MHz)

Worldwide

5150-5875 MHz

USA

U-NII-1: 5150-5250 MHz
U-NII-2A: 5250-5350 MHz
U-NII-2C: 5240-5725 MHz
U-NII-3: 5725-5850 MHz

Management Radio (MHz)

Worldwide

2412 - 2472 MHz

US/CA

2412 - 2462 MHz

Xem thêm thông số kỹ thuật