Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC | NS-5AC

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị thu phát Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC (NS-5AC)

Thiết bị thu phát Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC (NS-5AC)

Mã SP: NS-5AC

Lượt xem: 30 lượt

0 đánh giá

Băng tần hoạt động: 5 GHz
Khoảng cách kết nối tối đa: 15+ km
Băng thông kết nối tối đa: 450+ Mbps
Góc phát ngang, dọc: 45°
Cổng Secondary LAN hỗ trợ cấp nguồn PoE out
Giá khuyến mại: 4.200.000 đ
Bảo hành: 12 tháng

KHUYẾN MÃI

Giá thiết bị chưa bao gồm VAT
Kèm nguồn PoE 24V-0.5A

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

 

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Tính năng nối bật của Ubiquiti airMAX NanoStation 5AC NS-5AC 

  • Ubiquiti Airmax NanoStation 5AC là thiết bị thu phát, dùng để kết nối giữa 2 hoặc nhiều điểm với nhau bằng sóng wifi (Point to Point - Point to Multi-Point).
  • Thiết bị thu phát NanoStation 5AC (NS-5AC) sử dụng băng tần 5Ghz công nghệ AirMax đặc thù nên chỉ những thiết bị Airmax mới có thể kết nối được với nhau. Do đó, sản phẩm NS-5AC này không thể phát sóng cho các thiết bị đầu cuối như laptop, điện thoại,... sử dụng trực tiếp
  • NanoStation 5AC với công nghệ wifi chuẩn 802.11n/ac cho tốc độ kết nối lên đến 450Mbps
  • Anten định hướng với độ nhậy 16dbi , Công suất phát 25dBm, cùng Góc phát ngang và dọc là 45°, cho khả năng kết nối tối đa 15km trong môi trường không có vật cản.
  • (2) cổng LAN 1Gbps giúp tối ưu tốc độ truyền dẫn của hệ thống. Cổng LAN Secondary hỗ trợ cấp nguồn PoE out

  • NanoStation 5AC được cấp nguồn bằng nguồn POE 24V hoặc PoE af. Đóng gói sản phẩm có kèm sẵn nguồn POE 24V-0.5A.
  • NS-5AC được quản lý và sử dụng hệ điều hành AirOS 8 với nhiều tính năng mới và trực quan trong quá trình sử dụng và cài đặt

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical

Dimensions

Without mount: 257 x 84 x 41 mm (10.1 x 3.3 x 1.6")
With mount: 257 x 84 x 30 mm (10.1 x 3.3 x 1.2")

Weight

233 g (8.2 oz)

Enclosure material

UV-resistant plastic

Mounting

Pole and wall mounting kits (Included)

Hardware

Networking Interface

(2) GbE RJ45 ports

Power Method

PoE alternative A (pairs 1, 2+; 3, 6 Return)
Passive PoE 2-pair (4, 5+; 7, 8 return)

Power Supply

24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter (Included)

Supported voltage range

44–54V DC
22–27V DC

Max. Power Consumption

9W

ESD/EMP Protection

Contact/Air: ±24 kV 

LEDs

Power, Ethernet, (4) signal strength

Ambient operating temperature

-40 to 70° C (-40 to 158° F)

Ambient operating humidity

5 to 95% noncondensing

Certifications

CE, FCC, IC

System

Gain

16 dBi

Channel bandwidths

10/20/30/40/50/60/80 MHz

Cross-pol isolation

20 dB min.

Max. VSWR

1.6:1

Beamwidth

45° (H-pol) / 45° (V-pol) / 45° (Elevation)

Polarization

Dual linear

Operating Frequency (MHz)

Worldwide

5150-5875 MHz

USA

U-NII-1: 5150-5250 MHz
U-NII-2A: 5250-5350 MHz
U-NII-2C: 5240-5725 MHz
U-NII-3: 5725-5850 MHz

Management Radio (MHz)

Worldwide

2412 - 2472 MHz

US/CA

2412 - 2462 MHz

Xem thêm thông số kỹ thuật