Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 5.335.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 chính hãng |
Có 8 lựa chọn. Bạn đang chọn AP NanoHD:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Bảo hành: thiết bị 12 tháng, POE adapter 3 tháng chính hãng
- Miễn phí tài khoản unifi controler cloud (Cloud UniFi Controller chỉ dành cho khách mua lẻ, đại lý chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ cloud có tính phí riêng hoặc cloud free của FPT)
- Miễn phí giao hàng trực tiếp, cài đặt, hướng dẫn sử dụng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội
- Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa
- Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh.
Thông tin:
- Hãng sản xuất: Ubiquiti Network Inc - 2580 Orchard Parkway San Jose, CA 95131
- Tên sản phẩm: Ubiquti Unifi AP-NanoHD hoặc Unifi NanoHD (Model: UAP-nanoHD)
- Bảo hành: 1 năm 1 đổi 1 chính hãng
- Giao hàng miễn phí nội thành TP.HCM và Hà Nội
- Khi quý khách mua hàng chúng tôi sẽ tặng kèm quý khách 1 tài khoản quản lý đám mây (Unifi Controler Cloud) giúp quý khách có thể quản lý tập trung đồng nhất nhiều thiết bị Unifi, nhiều địa điểm khác nhau một cách tiện lợi và dễ dàng, mọi lúc mọi nơi. Ngoài ra còn có thể thực hiện được các tính năng Wifi Marketting như: Hotspot, Voucher, Check in Facebook,...
- Thời gian giao hàng:
+ Nội thành: trong vòng 2 tiếng kể từ khi đặt hàng. Làm việc từ 8h30 đến 17h30
+ Ngoại thành và tỉnh: chúng tôi sẽ giao hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc chành xe. Miễn phí vận chuyển cho khách hàng chuyển khoản thanh toán trước.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Unifi UAP-NanoHD (Unifi NanoHD) là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
- Cấu hình quản lý tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Unifi Controler Cloud.
- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
- Hỗ trợ roaming trơn chu.
- Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz
- Hỗ trợ công nghệ 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 mới nhất (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz)
- Chế độ hoạt động: Access Point
- Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100/1000Mbps
- Anten kép 4x4 Công nghệ MU-MIMO giảm tối đa độ trễ tín hiệu khi nhiều người dùng đồng thời, Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz)
- Công suất phát mạnh mẽ: 23dBm (200mW) đối với băng tần 2.4Ghz và 26dBm (400mW) đối với băng tần 5Ghz
- Công nghệ Beamforming giúp tối ưu sóng đến từng thiết bị.
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn
- Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 200 người
- Phụ kiện đi kèm: đế gắn tường, gắn trần. Đã BAO GỒM PoE Adapter
Mô hình lắp đặt
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
UAP-NanoHD |
|
Dimensions |
160 x 160 x 32.65 mm (6.3 x 6.3 x 1.29") |
Weight With Mounting Kit: |
300 g (10.6 oz) 315 g (11.1 oz) |
Hardware |
|
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Button |
(1) Reset |
Power Method |
802.3af PoE |
Power Supply |
UniFi Switch (PoE) |
Max. Power Consumption |
10.5W |
Supported Voltage Range |
44 to 57VDC |
Max. TX Power 2.4 GHz 5 GHz |
23 dBm 26 dBm |
Antenna Gain 2.4 GHz 5 GHz |
(2) Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi (2) Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi |
MIMO 2.4 GHz 5 GHz |
2 x 2 4 x 4 |
Throughput Rate 2.4GHz 5GHz |
300 Mbps 1733 Mbps |
WiFi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
BSSID |
8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
200+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) 58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 160) |