Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 15.070.000 đ |
Bảo hành: | 1 Năm |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn Enterprise-8-PoE:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Switch Enterprise 8 PoE USW-Enterprise-8-PoE là Bộ chuyển mạch quản lý Layer 3 phù hợp cho các doanh nghiệp. Màn hình cảm ứng màu 1,3" LCM hiển thị chính xác thông tin chi tiết về hệ thống và kết nối chính. Switch này có thể được theo dõi hoặc định cấu hình từ bất kỳ đâu với ứng dụng UniFi Network mạnh mẽ, trực quan.
- (8) Cổng RJ45 tốc độ 1/2.5 Gbps
- (2) Cổng SFP+ 1/10 Gbps
- (8) Cổng POE 802.3af/at
- Tổng công suất cấp nguồn 120W
- Total non-blocking throughput: 40 Gbps
- Switching capacity: 80 Gbps
- Forwarding rate: 59,52 Mpps
- Switch Layer 3 SMB
- Có thể để bàn (Không xếp chồng lên nhau)
Ảnh chụp thực tế Switch UniFi Enterprise 8 PoE
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tải Datasheet USW-Enterprise-8-PoE tại đây
USW-Enterprise-8-PoE |
|
Mechanical |
|
Dimensions |
200 x 248 x 44 mm (7.9 x 9.8 x 1.7") |
Weight |
2.4 kg (5.29 lb) |
Enclosure material |
Polycarbonate |
Mount material |
Polycarbonate |
Hardware |
|
Total Non-Blocking Throughput |
40 Gbps |
Switching Capacity |
80 Gbps |
Forwarding Rate |
59.52 Mpps (Mega Packet Per Second) |
Max PoE power |
120W |
Power method |
(1) 100—240V AC, 2A Max., 50/60 Hz, Universal Input |
Power supply |
AC/DC, Internal, 150W |
Management interface |
Ethernet In-Band |
Networking interface |
(8) 1/2.5 GbE RJ45 |
SFP+ interface |
(2) 1/10 Gbps SFP+ |
PoE interface |
(8) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE+ wattage per port by PSE |
32W |
Voltage range PoE mode |
44 đến 57V |
Voltage range PoE+ mode |
50 đến 57V |
LCM display |
- (1) 1.3" Touchscreen |
ESD/EMP Protection |
Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Operating temperature |
-5 đến 45° C (23 đến 113° F) |
Operating humidity |
10-90% không ngưng tụ |
Certifcations |
CE, FCC, IC |
LEDs |
|
Ethernet | White: Link or activity |
SFP+ | White: Link or activity |