USW-Enterprise-8-PoE UniFi Switch 8 Cổng PoE+ 2.5Gb

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

UniFi Switch 8 Cổng PoE 2.5Gb Enterprise | USW-Enterprise-8-PoE

UniFi Switch 8 Cổng PoE 2.5Gb Enterprise | USW-Enterprise-8-PoE

Mã SP: USW-Enterprise-8-PoE

Lượt xem: 1.203 lượt

0 đánh giá

(8) Cổng RJ45 2.5Gb cấp PoE+
(2) Cổng SFP+ 10G
Tổng nguồn cấp PoE đến 120W
Tính năng chuyển mạch Layer 3
Có thể treo tường (bao gồm đế gắn)
Giá niêm yết: 16.890.000 đ -11%
Giá khuyến mại: 15.070.000 đ
Bảo hành: 1 Năm

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thông số chính của UNiFi Switch USW-Enterprise-8-PoE

Switch Enterprise 8 PoE USW-Enterprise-8-PoE là Bộ chuyển mạch quản lý Layer 3 phù hợp cho các doanh nghiệp. Màn hình cảm ứng màu 1,3" LCM hiển thị chính xác thông tin chi tiết về hệ thống và kết nối chính. Switch này có thể được theo dõi hoặc định cấu hình từ bất kỳ đâu với ứng dụng UniFi Network mạnh mẽ, trực quan.

- (8) Cổng RJ45 tốc độ 1/2.5 Gbps

- (2) Cổng SFP+ 1/10 Gbps

- (8) Cổng POE 802.3af/at

- Tổng công suất cấp nguồn 120W

- Total non-blocking throughput: 40 Gbps

- Switching capacity: 80 Gbps

- Forwarding rate: 59,52 Mpps

- Switch Layer 3 SMB 

- Có thể để bàn (Không xếp chồng lên nhau)

 Ảnh chụp thực tế Switch UniFi Enterprise 8 PoE

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh

là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Tải Datasheet USW-Enterprise-8-PoE tại đây 

USW-Enterprise-8-PoE

Mechanical

Dimensions

200 x 248 x 44 mm (7.9 x 9.8 x 1.7")

Weight

2.4 kg (5.29 lb)

Enclosure material

Polycarbonate

Mount material

Polycarbonate

Hardware

Total Non-Blocking Throughput

40 Gbps

Switching Capacity

80 Gbps

Forwarding Rate

59.52 Mpps (Mega Packet Per Second)

Max PoE power

120W

Power method

(1) 100—240V AC, 2A Max., 50/60 Hz, Universal Input

Power supply

AC/DC, Internal, 150W

Management interface

Ethernet In-Band

Networking interface

(8) 1/2.5 GbE RJ45

SFP+ interface

(2)  1/10 Gbps SFP+

PoE interface

(8) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-)

Max. PoE+ wattage per port by PSE

32W

Voltage range PoE mode

44 đến 57V

Voltage range PoE+ mode

50 đến 57V

LCM display

- (1) 1.3" Touchscreen
- Bootup animation: Bootup in progress
- Firmware upgrade icon: Firmware upgrading
- Steady White: Factory Defaults, Awaiting Adoption
- Steady Blue: Device is Adopted

ESD/EMP Protection

Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV

Operating temperature

-5 đến 45° C (23 đến 113° F)

Operating humidity

10-90% không ngưng tụ 

Certifcations

CE, FCC, IC

LEDs

Ethernet White: Link or activity
SFP+ White: Link or activity
Xem thêm thông số kỹ thuật