UniFi Device Bridge | UDB

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

UniFi Device Bridge | UDB

UniFi Device Bridge | UDB

Mã SP: UDB

Lượt xem: 12 lượt

0 đánh giá

Wireless Bridging PoE Adapter
WiFi 5 2x2 cho tốc độ kết nối: 866.7 Mbps (5 GHz BW80)
(1) Cổng 1 GbE RJ45
(1) Internal antenna & (1) cổng RP-SMA cho external omni-antenna
Cấp nguồn ra 15W cho camera hoặc access
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 12 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

UniFi UDB: Device Bridge Không Dây PoE Tiện Lợi Cho Camera UniFi

Tính năng nổi bật của UniFi UDB

 

UniFi UDB là bộ chuyển đổi Device Bridge không dây PoE từ Ubiquiti, chuyên kết nối thiết bị có dây như camera UniFi vào mạng WiFi một cách đơn giản. Với công nghệ UniFi WiFi Auto-Link độc quyền, sản phẩm tự động liên kết và truyền dữ liệu ổn định, loại bỏ nhu cầu kéo cáp Ethernet phức tạp. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt giúp mở rộng hệ thống UniFi Protect nhanh chóng mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.

- UniFi WiFi Auto-Link tự động: Kết nối ngay lập tức với Access Point UniFi gần nhất ở chế độ mesh, mang mạng Gigabit đến vị trí xa xôi mà không cần cấu hình thủ công, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
- PoE Output 15W qua cổng GbE: Cấp nguồn và dữ liệu passive PoE cho camera hoặc thiết bị UniFi khác, hỗ trợ stream video mượt mà lên đến 866 Mbps.
- WiFi 5GHz 2x2 MIMO tốc độ cao: Đạt throughput tối đa 866.7 Mbps trên băng tần 5 GHz, lý tưởng cho truyền hình ảnh 4K từ camera mà không gián đoạn.
- Antenna linh hoạt internal + external: Antenna trong 5 dBi kết hợp RP-SMA cho antenna ngoài 4 dBi, mở rộng phạm vi phủ sóng lên đến hàng trăm mét tùy môi trường.
- Plug-and-Play & NDAA Compliant: Cài đặt chỉ trong phút, tuân thủ tiêu chuẩn an ninh quốc phòng Mỹ, phù hợp doanh nghiệp yêu cầu bảo mật cao.
- Thiết kế bền bỉ polycarbonate: Hoạt động ổn định ở môi trường khắc nghiệt từ -10°C đến 40°C, dễ gắn tường hoặc bàn.

Thông số kỹ thuật

- Kích thước: 130 x 55 x 34 mm (5.1 x 2.2 x 1.3").
- Trọng lượng: 200 g (7.1 oz).
- WiFi Standards: 802.11a/n/ac (WiFi 5), băng tần 5 GHz.
- Tốc độ tối đa: 866.7 Mbps (BW80).
- Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45 (PoE output lên đến 15W).
- Nguồn điện: 100-240V AC, 0.45A Max., tiêu thụ tối đa 25W.
- Antenna Gain: Internal 5 dBi; External omni 4 dBi (360° x 30°).

Ứng dụng trong các tình huống thực tế

- Hệ thống camera UniFi Protect: Kết nối camera ở góc mái nhà hoặc khu vực khó tiếp cận, truyền video live về NVR mà không cần đào rãnh kéo cáp, giảm chi phí thi công 50%.
- Văn phòng nhỏ & doanh nghiệp vừa: Bridge PoE cho VoIP phone hoặc AP phụ, mở rộng mạng WiFi UniFi mà vẫn quản lý tập trung qua console.
- Nhà thông minh cao cấp: Cấp nguồn không dây cho door lock, sensor môi trường, đảm bảo kết nối ổn định với hệ UniFi mà không rối dây.

UniFi UDB chính là chìa khóa mở rộng mạng UniFi Device Bridge không dây, giúp hệ thống của bạn linh hoạt và hiệu quả hơn bao giờ hết.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Thông SốChi Tiết
Overview  
Dimensions 130 x 55 x 34 mm (5.1 x 2.2 x 1.3")
WiFi Standard WiFi 5
Spatial Streams 2
Mounting Locations Wall, table
Mounting Wall (Included)
Power Method 100—240V AC, 0.45A Max., 50/60 Hz
Performance  
MIMO 5 GHz: 2 x 2
Max. Data Rate 5 GHz: 866.7 Mbps (BW80)
Antenna Gain 5 GHz: Internal: 5 dBi
External omni: 4 dBi, 360° x 30°
Max. TX Power 5 GHz: 21 dBm
Supported Data Rates 802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Wireless Security WPA2 AES
Hardware  
Max. Power Consumption 25W (AC input)
10W (Excluding PoE output)
Supported Voltage Range 100—240V AC
Networking Interface (1) GbE RJ45 port
Antennas (1) Internal antenna
(1) RP-SMA connector for external omni-antenna
Management WiFi
Channel Bandwidth 20/40/80 (MHz)
Weight 200 g (7.1 oz)
Enclosure Material Polycarbonate
Mount Material Polycarbonate
Button (1) Factory-reset
LEDs System: (4) Blue: signal
(1) White/blue: indicator
NDAA Compliant Supported
Certifications CE, FCC, IC
Operating Frequency US/CA:
U-NII-1: 5150 - 5250 MHz
U-NII-2A: 5250 - 5350 MHz
U-NII-2C: 5470 - 5725 MHz
U-NII-3: 5725 - 5850 MHz
Worldwide: 5150 - 5875 MHz
Ambient Operating Temperature -10 to 40° C (14 to 104° F)
Ambient Operating Humidity 5 to 95% noncondensing
Xem thêm thông số kỹ thuật