Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 20.339.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
Có 7 lựa chọn. Bạn đang chọn UDM-PRO-MAX:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
UDM Pro Max là phiên bản nâng cấp của Dream Machine Pro/SE cho sức mạnh tính toán và bộ nhớ ram gấp đôi nhờ đó số lượng thiết bị UniFi và user mà thiết bị có thể quản lý cũng tăng gấp 2 lần so với đời trước.
*Tính năng và đặc điểm nổi bật:
- CPU Quad-core ARM® Cortex®-A57 2.0 GHz & RAM 8 GB DDR4.
- WAN:(1) 10G SFP+ port & (1) 2.5 GbE RJ45 port.
- LAN:(8) 1 GbE RJ45 ports & (1) 10G SFP+ port.
- (1) 1.3" touchscreen LCM display.
- Routing IDS/IPS 5Gbps.
- Bộ nhớ tích hợp sẵn: 32 GB eMMC, 128GB SSD để ghi/phát cho NVR & (2) slot trống HDD 3.5" bên trong.
- Tính năng WAN với khả năng chuyển đổi dự phòng và cân bằng tải.
- QoS dựa trên ứng dụng, tên miền và quốc gia.
- Tính năng Lọc mối đe dọa internet và Xác định lưu lượng giúp tăng cường bảo mật mạng.
- Thiết lập nhanh chóng, với Bluetooth, thông qua ứng dụng UniFi Network.
- Thiết bị có kích thước 1U, có thể gắn trên giá đỡ.
- Kết nối Hệ thống điện dự phòng SmartPower để mạng không bị ngắt quãng.
- Cổng bảo mật tích hợp và Đầu ghi dành cho Camera UniFi Protect.
Ubiquiti UniFi Dream Machine Pro Max - Thiết bị Ubiquiti tất cả trong một, bao gồm: Security Gateway, Managed Switch, Controller Cloud Key Gen2 Plus.
Thông số chi tiết và giao diện các cổng trên UDM-PRO-MAX
Mô hình triển khai thực tế
Routing IDS/IPS 5Gbps
Đóng gói sản phẩm
So sánh Dream Machine Pro Max và Dream Machine Pro/SE
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Mechanical | |
Dimensions | 442.4 x 43.7 x 285.6 mm (17.4 x 1.7 x 11.2") |
Weight | 4.7 kg (10.4 lb) |
Enclosure material | Aluminium CNC, SGCC steel |
Mount material | SGCC steel |
Hardware | |
Processor | Quad-core ARM® Cortex®-A57 at 2.0 GHz |
System memory | 8 GB DDR4 |
On-board storage | 32 GB eMMC Integrated 128 GB SSD |
Management interface | Ethernet Bluetooth |
Networking interface | LAN: (8) GbE RJ45 ports (1) 10G SFP+ port WAN: (1) 2.5 GbE RJ45 port (1) 10G SFP+ port |
IDS/IPS throughput | 5 Gbps* *Measured with iPerf3. |
Power method | (1) Universal AC input, 100—240V AC, 2A Max., 50/60 Hz (1) USP-RPS DC input, 11.5V DC, 8.7A |
Power supply | AC/DC, internal, 100W |
Supported voltage range | 100—240V AC |
Max. power consumption | 100W |
ESD/EMP protection | Air: ± 15kV, contact: ± 8kV |
LCM display | (1) 1.3" touchscreen |
Button | Factory reset |
Ambient operating temperature | -10° to 40° C (14° to 104° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Gateway Features | |
Performance | Redundant WAN with failover and load balancing WiFi QoS with UniFi APs Application, domain, and country-based QoS Application and device type identification Additional internet failover with LTE Backup Internet quality and outage reporting |
Next-generation security | Application-aware firewall rules Signature-based IPS/IDS threat detection Content, country, domain, and ad filtering VLAN/subnet-based traffic segmentation Full stateful firewall |
Advanced networking | License-free SD-WAN WireGuard, L2TP and OpenVPN server OpenVPN client OpenVPN and IPsec site-to-site VPN One-click Teleport and Identity VPN Policy-based WAN and VPN routing DHCP relay Customizable DHCP server IGMP proxy IPv6 ISP support |
LEDs | |
Ethernet | Green: link/activity |
SFP+ | Green: link/activity |
HDD | White: disk activity Amber: disk error |
RPS | Blue: ready |