Giá khuyến mại: | 5.950.000 đ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Hướng Dẫn Lắp Đặt Mikrotik wAP ax
Lắp trên cột buồm hoặc cột điện:
* Nên sử dụng băng keo điện để tăng độ ma sát giữa các vật liệu.
Nên cố định cáp Ethernet vào cột bằng dây buộc. Khoảng cách từ thiết bị đến đó khoảng 30 cm.
Đơn vị lắp trên tường:
Tránh lắp thiết bị ở vị trí thấp vì bạn sẽ không thể gắn và đóng chốt dưới.
Lắp trên trần nhà:
Một giá đỡ đặc biệt được bao gồm trong gói để gắn trên trần thả. Vì nó bao gồm hai phần, được gắn ở cả hai mặt của tấm trần.
Tiếp tục lắp ráp theo cách tương tự nếu lắp trên tường.
Thiết bị nhận nguồn điện từ giắc cắm nguồn hoặc từ cổng Ethernet, cả hai đều có trong gói sản phẩm:
Mức tiêu thụ điện năng ở mức tải tối đa có thể đạt tới 10 W. Vui lòng gắn dây tiếp địa (đất) vào vít dưới nắp dưới.
Kết nối với Bộ chuyển đổi PoE:
Vít nối đất nằm ở dưới nắp dưới:
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Specifications |
|
Product code | wAPG-5HaxD2HaxD |
Architecture | ARM |
CPU | IPQ-5010 |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS v7 |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Wireless capabilities |
|
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 7 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-5010 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 2400 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 7 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-6102 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX3000 |
Ethernet |
|
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max power consumption | 9 W |
Max power consumption without attachments | 9 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
Certification & Approvals |
|
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 54 |
Other |
|
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |