Bộ Phát Wifi 6 Outdoor Mikrotik wAP ax | Tốc Độ 3000Mbps

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ Phát Wifi 6 Outdoor Mikrotik wAP ax | Tốc Độ 3000Mb

Bộ Phát Wifi 6 Outdoor Mikrotik wAP ax | Tốc Độ 3000Mb

Mã SP: wAP ax

Lượt xem: 138 lượt

0 đánh giá

Wifi 6 Tốc Độ 3000Mbps
Tốc Độ 2400Mbps trên băng tần 5Ghz và 574Mbps trên băng tần 2.4Ghz
(1) Cổng Rj45 1Gb, (1) Cổng PoE af/at
Ram : 256 MB
Hỗ trợ nguồn DC 12-57v
Giá khuyến mại: 5.950.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Bộ Phát Wifi 6 Outdoor Mikrotik wAP ax | Tốc Độ 3000Mb

Hướng Dẫn Lắp Đặt Mikrotik wAP ax

Lắp trên cột buồm hoặc cột điện:

* Nên sử dụng băng keo điện để tăng độ ma sát giữa các vật liệu.

  1. Lắp dây buộc bằng nhựa vào giá đỡ bằng thép để dẫn chúng qua các lỗ.
  2. Lắp giá đỡ vào thiết bị.
  3. Cố định chúng bằng vít.
  4. Lắp và căn chỉnh thiết bị trên cột hoặc cột buồm.
  5. Luồn cáp Ethernet qua lỗ và kết nối với cổng Ethernet.
  6. Đóng chốt dưới và cố định bằng vít.

 Nên cố định cáp Ethernet vào cột bằng dây buộc. Khoảng cách từ thiết bị đến đó khoảng 30 cm.



Đơn vị lắp trên tường:

  1. Sử dụng mẫu đi kèm để đánh dấu các điểm cần khoan lỗ. Và nếu cần cho cáp Ethernet. Căn chỉnh cho phù hợp, tùy thuộc vào cách thiết bị sẽ được lắp đặt cuối cùng.
  2. Chèn chốt nếu cần, tùy thuộc vào cấu trúc và vật liệu của tường.
  3. Nơi này bao gồm một giá đỡ bằng thép trên tường.
  4. Sử dụng vít để cố định nó vào vị trí.
  5. Kéo dài cáp Ethernet qua lỗ mở và kết nối với cổng Ethernet.
  6. Lắp thiết bị vào giá đỡ bằng thép
  7. Cố định nó vào đúng vị trí bằng vít.
  8. Đóng chốt dưới.


Tránh lắp thiết bị ở vị trí thấp vì bạn sẽ không thể gắn và đóng chốt dưới.
Lắp trên trần nhà:

Một giá đỡ đặc biệt được bao gồm trong gói để gắn trên trần thả. Vì nó bao gồm hai phần, được gắn ở cả hai mặt của tấm trần.

  1. Sử dụng mẫu để đánh dấu các vị trí cần đục lỗ.
  2. Đặt cả hai giá đỡ vào đúng vị trí.
  3. Dùng vít để cố định chúng lại với nhau.


Tiếp tục lắp ráp theo cách tương tự nếu lắp trên tường.

  1. Kéo dài cáp Ethernet qua lỗ mở và kết nối với cổng Ethernet.
  2. Lắp thiết bị vào giá đỡ bằng thép.
  3. Cố định nó vào đúng vị trí bằng vít.
  4. Đóng chốt dưới.

Nắp dưới

  • Nắp dưới được cố định chắc chắn bằng vít cố định.
  • Sử dụng tua vít Philips PH2 để tháo ốc vít nhưng không tháo hoàn toàn.

  • Kéo nắp theo hướng ngược lại với thiết bị để tháo nắp ra.

  • Lắp ráp lại.

Cung cấp năng lượng

Thiết bị nhận nguồn điện từ giắc cắm nguồn hoặc từ cổng Ethernet, cả hai đều có trong gói sản phẩm:

  • Giắc cắm nguồn đầu vào trực tiếp (5,5 mm bên ngoài và 2 mm bên trong, cái, chân cắm dương) chấp nhận 10-57 V ⎓ DC;
  • Cổng Ethernet chấp nhận 802.3af/at PoE 18-57 V ⎓ DC.

Mức tiêu thụ điện năng ở mức tải tối đa có thể đạt tới 10 W. Vui lòng gắn dây tiếp địa (đất) vào vít dưới nắp dưới.
Kết nối với Bộ chuyển đổi PoE:

  1. Kết nối cáp Ethernet từ thiết bị vào cổng PoE+DATA của bộ chuyển đổi PoE;
  2. Kết nối cáp Ethernet từ mạng cục bộ (LAN) của bạn với bộ điều hợp PoE;
  3. Kết nối dây nguồn vào bộ chuyển đổi, sau đó cắm dây nguồn vào ổ cắm điện.

Vít nối đất nằm ở dưới nắp dưới:

Khe cắm và cổng mở rộng

  • Tích hợp hai mô-đun không dây hoạt động ở tần số 2,4 GHz và 5 GHz, hỗ trợ chế độ AP/CPE/P2P/bộ lặp.
  • Hai cổng Ethernet 10/100/1000, hỗ trợ tự động hiệu chỉnh cáp chéo/thẳng (Auto MDI/X). Có thể sử dụng cáp thẳng hoặc cáp chéo để kết nối với các thiết bị mạng khác.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

DataSheet Mikrotik wAP ax

Specifications

Product code wAPG-5HaxD2HaxD
Architecture ARM
CPU IPQ-5010
CPU core count 2
CPU nominal frequency 800 MHz
RouterOS license 4
Operating System RouterOS v7
Size of RAM 256 MB
Storage size 128 MB
Storage type NAND
MTBF Approximately 100'000 hours at 25C
Tested ambient temperature -40°C to 70°C

Wireless capabilities

Wireless 2.4 GHz Max data rate 574 Mbit/s
Wireless 2.4 GHz number of chains 2
Wireless 2.4 GHz standards 802.11b/g/n/ax
Antenna gain dBi for 2.4 GHz 7
Wireless 2.4 GHz chip model IPQ-5010
Wireless 2.4 GHz generation Wi-Fi 6
Wireless 5 GHz Max data rate 2400 Mbit/s
Wireless 5 GHz number of chains 2
Wireless 5 GHz standards 802.11a/n/ac/ax
Antenna gain dBi for 5 GHz 7
Wireless 5 GHz chip model QCN-6102
Wireless 5 GHz generation Wi-Fi 6
WiFi speed AX3000

Ethernet

10/100/1000 Ethernet ports 2
Number of DC inputs 2 (DC jack, PoE-IN)
DC jack input Voltage 12-57 V
Max power consumption 9 W
Max power consumption without attachments 9 W
Cooling type Passive
PoE in 802.3af/at
PoE in input Voltage 18-57 V

Certification & Approvals

Certification CE, FCC, IC, EAC, ROHS
IP 54

Other

CPU temperature monitor Yes
PCB temperature monitor Yes
Voltage Monitor Yes
Xem thêm thông số kỹ thuật