Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 24 tháng 1 đổi 1 |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn GWN7664:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Bộ phát Grandstream GWN7664 - Model: GWN7664Liên hệ để được hỗ trợ giá tốt nhất. Hàng chính hãng, Đầy đủ hóa đơn VAT, CO/CQ, hợp quy cho dự án. - Bảo hành: thiết bị 24 tháng chính hãng |
Tính năng đặt biệt của Grandstream GWN7664:
- Bộ phát Grandstream GWN7664 chịu tải tới hơn 750 thiết bị đồng thời
- WiFi 6 cho tốc độ lên đến 3.55Gbps (1147Mbps ở băng tần 2.4GHz và 2402Mbps ở băng tần 5Ghz)
- Hỗ trợ công nghệ WiFi 6 mới nhất là 4x4:4 MU-MIMO và OFDMA giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và giảm tối đa độ trễ.
- Với 8 anten trong độc lập độ nhạy đến 4dBi (5GHz) cho phạm vi phủ sóng lên tới 175 mét - Bán kính 85 mét trong môi trường không vật cản.
- Hoạt động ở 2 giải tần 2.4Ghz và 5Ghz chuẩn mới nhất IEEE802 ax/ac/a/n/b/g
- 2 cổng mạng hỗ trợ gộp (aggregate) lên đến 3.5Gbps: 1 cổng 1Gbps và 1 cổng 2.5Gbps
- Cài đặt cùng 1 SSID (Tên wifi) cho mọi bộ phát trong hệ thống. Thiết bị điện thoại sẽ tự kết nối đến tên wifi của bộ phát gần nhất.
- Hỗ trợ nhiều tính năng WiFi Marketing như:
+ Khảo sát dịch vụ khách hàng. (Tên, Số ĐT, trả lời các câu hỏi để đánh giá dịch vụ)
+ Thu thập thông tin khách hàng (Tên, Số ĐT, Email, Địa chỉ, trả lời khảo sát).
+ Hiển thị Quảng cáo: Hình ảnh (Banner, Menu, Promotion) hoặc Video trước khi đăng nhập WiFi. Bạn có thể lập lịch thay đổi Quảng cáo theo từng giờ, ngày, tháng.
+ Đăng nhập bằng Voucher
+ Đăng nhập bằng Tài khoản Facebook, Twitter
- Hạn chế truy cập Wifi theo ngày giờ (Ví dụ: Được truy cập vào giờ làm việc và khóa lại khi hết giờ làm việc)
- Hỗ trợ Client Isolation (AP Isolation/Wireless Isolation/Station Isolation) -> chỉ truy cập web, không được kết nối mạng nội bộ
- Tính năng Giới hạn băng thông (QoS) chuyên nghiệp:
+ Giới hạn băng thông theo SSID
+ Giới hạn băng thông theo Per-Client (mỗi người dùng)
+ Giới hạn băng thông theo MAC Address
+ Giới hạn băng thông theo IP
+ Lập lịch để thay đổi giới hạn băng thông theo giờ trong ngày và theo ngày trong tuần
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
GWN7664 |
|
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Antennas |
8 individual internal antennas, 4 per band |
Wi-Fi Data Rates |
5G: IEEE 802.11ax: 8 Mbps to 2402 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1733 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps 2.4G: IEEE 802.11ax: 8 Mbps to 1147 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Frequency Bands |
2.4GHz Radio: 2412 - 2484 MHz |
Channel Bandwidth |
2.4G: 20 and 40 MHz (x4) 5G: 20, 40 and 80 MHz (x4) or 160MHz (x2) |
Wi-Fi and System Security |
WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/ control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO |
4×4:4 2.4G(MIMO) |
Coverage Range |
Up to 175 meters |
Maximum TX Power |
5G: 25dBm 2.4G: 26dBm |
Receiver Sensitivity |
2.4G 802.11g: -94dBm @6Mbps, -78dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -75dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-71dBm@MCS7; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -63dBm @MCS11 802.11n 20MHz: -74dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-71dBm @MCS7 802.11ac 20MHz: -70dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:- 66dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -62dBm @MCS9; 802.11ax 20MHz: -64dBm @ MCS11; 802.11ax 40MHz: -62dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -59dBm @MCS11 |
SSIDs |
32 SSIDs total, 16 per radio (2.4ghz and 5 ghz) |
Concurrent Clients |
512 |
Network Interfaces |
1x 1G Port and 1x 2.5G Port, |
Auxiliary Ports |
1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting |
Indoor wall mount or ceiling mount, kits included |
LEDs |
1 tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Network Protocols |
IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS |
802.11e / WMM, VLAN, TOS |
Network Management |
- Embedded controller can manage up to 50 local GWN Aps |
Power and Green Energy Efficiency |
POE 802.3af/ 802.3at; |
Environmental |
Operation: 0°C to 50°C |
Physical |
Unit Dimension: 205.3mm(L)x205.3mm(W)x405.9mm(H); Unit Weight: 0.714Kg Entire Package Dimension: 258x247x86mm; Entire Package Weight: 1.06Kg |
Package Content | GWN7664 802.11ax Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide |
Compliance | FCC, CE, RCM, IC |