Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 24 tháng 1 đổi 1 |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn NWA110AX:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Băng tần kép chuẩn AX (MU-MIMO 2x2) - cho tốc độ truyền dữ liệu tối đa lên đến 1775 Mbps.
- Công nghệ OFDMA - mang lại hiệu suất cao nhất và độ trễ thấp cho tất cả tình huống
- NebulaFlex - cho phép người dùng chuyển đổi giữa chế độ quản lý Nebula Cloud hoặc chế độ độc lập khi cần.
- Advanced Cellular Coexistence - Công nghệ giảm thiểu nhiễu từ các mạng di động 4G/5G.
- WPA3 Personal - mã hóa mật khẩu an toàn hơn.
- Công nghệ Beamforming thế hệ mới - giúp tối đa hóa phạm vi phủ sóng
Bộ phát Zyxel NWA110AX là thế hệ WiFi 6 tiếp theo dành cho các doanh nghiệp với chi phí nâng cấp lên chuẩn ax tiết kiệm nhất. Bộ vi xử lý WiFi 6 thế hệ thứ 2 (Qualcomm 802.11ax 2.0) tích hợp sẵn cho phép Bộ phát NWA110AX tận dụng lợi thế của toàn bộ công nghệ WiFi 6 bao gồm OFDMA và MU-MIMO , các tính năng không có trong các bộ phát wifi 802.11ax trước đó của Zyxel.
Ngoài ra, thiết bị còn sử dụng công nghệ Beamforming thế hệ thứ hai kết hợp giữa Cải tiến độ nhạy cuối thấp (Low End Sensitivity Improvements) và Làm mịn kênh miền thời gian (Time Domain Channel Smoothing) cho phép tăng tốc độ dữ liệu cho không chỉ máy khách có hỗ trợ MU-MIMO mà còn cho tất cả các máy khách hiện có.
NWA110AX tự hào có bộ xử lý lõi tứ ấn tượng giúp hoạt động mượt mà nhất quán cho mọi thiết bị không dây. NWA110AX cũng được tích hợp bộ khuếch đại công suất cao cấp và bộ lọc sóng 4G / 5G để cung cấp chất lượng dịch vụ vượt trội khiến nó trở thành một trong những sản phẩm tốt nhất trong phân khúc.
NAX110AX đóng gói thiết bị kèm nguồn DC 12V-1.5A và có thể được cấp nguồn bằng PoE+ chuẩn at. Bạn có nâng cấp dễ dàng lên WiFi 6 cung cấp mà không cần nâng cấp hoặc mua thêm các thiết bị chuyển mạch PoE+ nào nữa.
Bộ phát Zyxel NWA110AX hỗ trợ quản lý đám mây Nebula miễn phí. Nebula có Giao diện web trực quan và Ứng dụng di động, đơn giản hóa việc cài đặt và quản lý mạng của bạn. Với Nebula, bạn không cần thêm chi phí cho phần mềm hoặc bộ điều khiển phần cứng. Ngoài ra, Chế độ độc lập (Standalone mode) vẫn có sẵn cho bạn lựa chọn.
- Thêm mới thiết bị dễ dàng: Quét mã QR
- Hiển thị sơ lược về trạng thái mạng và thiết bị
- Chia sẻ WiFi qua mã QR hoặc ứng dụng nhắn tin di động
- Kiểm soát truy cập máy khách mạng
- Công cụ khắc phục sự cố trực tiếp
- Đẩy thông báo với các sự kiện bất thường trong mạng
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model |
|
Wireless |
|
Standard |
IEEE 802.11 ax/ac/n/g/b/a |
MIMO |
MU-MIMO |
Wireless speed |
2.4 GHz: 575Mbps |
Frequency band |
2.4 GHz (IEEE 802.11 b/g/n): - Europe (ETSI): 2.412 to 2.472 GHz
5GHz (IEEE 802.11 a/n/ac): - European (ETSI): 5.15 to 5.35 GHz; 5.470 to 5.725 GHz |
Bandwidth |
20-, 40-, 80-MHz |
Conducted typical transmit output power |
- US (2.4 GHz/5 GHz): 23/23 dBm - EU (2.4 GHz/5 GHz): 20/22 dBm |
RF Design |
|
Antenna type |
2x2 MIMO embedded Antenna |
MTBF |
635,837 |
Antenna gain |
- 2.4GHz: Peak Gain 5dBi - 5GHz: Peak Gain 6dBi |
Minimum Receive sensitivity |
-Min. Rx sensitivity up to -101 dBm |
WLAN feature |
|
Band steering |
Yes |
WDS/Mesh |
Yes (V6.10) |
Fast roaming |
Pre-authentication, PMK caching and 802.11r/k/v |
DCS |
Yes |
Load balancing |
Yes |
Security |
|
Wireless Security |
WEP / WPA-PSK / WPA2 / WPA3 Personal |
Authentication |
WPA / WPA2-Enterprise / EAP / IEEE 802.1X / RADIUS authentication |
Access management |
L2-isolation / MAC filtering |
Networking |
|
IPv6 |
Yes |
VLANs |
Yes |
WMM |
Yes |
U-APSD |
Yes |
DiffServ marking |
Yes |
Management |
|
Operating mode |
- Nebula Cloud managed - Standalone |
ZON Utility |
- Discovery of Zyxel switches, APs and gateways - Centralized and batch configurations |
Zyxel Wireless Optimizer | - WiFi AP planning - WiFi coverage detection - Wireless health management |
Web UI/CLI | Yes |
SNMP | Yes |
Physical Specifications and others | |
Item | - Dimensions: 180 x 180 x 39 mm - Weight: 453 g |
Packing | - Dimensions: 229 x 216 x 64 mm - Weight: 770 g |
Included accessories | - Mount plate - Mounting screws - Power adapter |
Physical Interfaces | |
Ethernet port | - 1 x 10/100/1000M LAN |
Power | - 802.3BT POE (Maximum power draw: 31W) - DC input: 12 VDC 1.5A |
Environmental Specifications | |
Operating | - Temperature: 0°C to 50°C - Humidity: 10% to 95% (non-condensing) |
Storage | - Temperature: -30°C to 70°C - Humidity: 10% to 90% (non-condensing) |