Access Point WiFi 7 EnGenius ECW526 | BE9500 | Tri-band | Indoor | Cloud Managed

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 EnGenius ECW526 | BE9500 | Tri-band | Indoor | Cloud Managed

Access Point WiFi 7 EnGenius ECW526 | BE9500 | Tri-band | Indoor | Cloud Managed

Mã SP: ECW526

Lượt xem: 93 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 chuẩn 802.11be: 5800Mbps on 6GHz, 2900Mbps on 5GHz & 700Mbps on 2.4GHz
Tri-band 2x2x2 với công suất phát: 22dBm on 6GHz, 22dBm on 5GHz & 23dBm on 2.4GHz
(1) Cổng RJ45 10G, hỗ trợ PoE+ 802.3at & (1) jack DC 12VDC 2A
Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3 & WPA2-AES
Hỗ trợ kết nối lên đến 512 user, 8 SSID
Quản lý qua Cloud không giới hạn AP với EnGenius Cloud App
Giá khuyến mại: 8.989.000 đ [Giá chưa có VAT]
Bảo hành: 24 tháng

KHUYẾN MÃI

free cloud

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 EnGenius ECW526 | BE9500 | Tri-band | Indoor | Cloud Managed

EnGenius Cloud Managed Wi-Fi 7 2x2x2 Access Point ECW526 hỗ trợ kiến ​​trúc WiFi 7 802.11be Tri-band, mang lại tốc độ siêu tốc lên tới 5.800 Mbps trên 6 GHz, 2.900 Mbps (5 GHz) và lên tới 700 Mbps (2,4 GHz). Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3 & WPA2-AES, giám sát và khắc phục sự cố từ xa. Mesh Wireless hỗ trợ tối ưu hóa và dễ dàng thiết lập.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 chuẩn 802.11be: 5800Mbps on 6GHz, 2900Mbps on 5GHz & 700Mbps on 2.4GHz
  • Tri-band 2x2x2 với công suất phát: 22dBm on 6GHz, 22dBm on 5GHz & 23dBm on 2.4GHz
  • (1) Cổng RJ45 10G, hỗ trợ PoE+ 802.3at & (1) jack DC 12VDC 2A
  • Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3 & WPA2-AES
  • Hỗ trợ kết nối lên đến 512 user, 8 SSID
  • Quản lý qua Cloud không giới hạn AP với EnGenius Cloud App

Dễ dàng thiết lập hệ thống mạng với EnGenius Cloud

Trang bị chip xử lý Qualcomm

Siêu tốc độ với 320MHz trên 6GHz

Hiệu suất cao hơn với 4096-QAM

Đa luồng, độ trễ thấp

Công nghệ Multi-RU Puncturing - Tối ưu băng thông

Ứng dụng được cho nhiều ngành nghề và môi trường khác nhau

Giám sát thời gian thực và khắc phục sự Multi-Site

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download ECW526 Datasheet ⇓

Technical Specifications
Standards

IEEE 802.11be on 2.4 GHz

IEEE 802.11be on 5 GHz

IEEE 802.11be on 6 GHz Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac/ax

Antenna

2 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

2 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

2 x 6 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

 Physical Interfaces

 1 x 10GE Port (PoE+)

1 x DC Jack

1 x Reset Button

 LED indicators  1 x Multi-color LED
 Power Source

 Power-over-Ethernet: 802.3at Input

12VDC /2A Power Adapter

 Maximum Power Consumption  21W
 Wireless & Radio Specifications 
 Operating Frequency  Tri-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz & 6GHz
 Operation Modes  Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh
 Frequency Radio

 2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

6GHz: 5925-7125MHz

Transmit Power

Up to 23 dBm on 2.4 GHz

Up to 22 dBm on 5 GHz

Up to 22 dBm on 6 GHz

(Maximum power is limited by regulatory domain)

Radio Chains 2 x 2:2
SU-MIMO

Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 700 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2x2 wireless device under the 2.4GHz radio.

Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2,900 Mbps wireless data rate with HE160 to a 2x2 wireless device under the 5GHz radio.

Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 5,800 Mbps wireless data rate with EHT320 to a 2x2 wireless device under the 6GHz radio.

MU-MIMO

Two(2) spatial stream MU-MIMO for up to 700 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2x2 wireless device under the 2.4GHz radio.

Two(2) spatial stream MU-MIMO for up to 2,900 Mbps wireless data rate with HE160 to a 2x2 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.

Two(2) spatial stream MU-MIMO for up to 5,800 Mbps wireless data rate with EHT320 to a 2x2 wireless device under the 6GHz radio simultaneously

 Supported Data Rates

 802.11be:

2.4 GHz: Max 700 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

5 GHz: Max 2,900 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)

6 GHZ: Max 5,800 (MCS0 to MSC13, NSS = 1 to 4)

802.11ax:

2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)

6 GHZ: 18 to 4,800 (MCS0 to MSC13, NSS = 1 to 4)

802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)

802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

 Supported Radio Technologies

 802.11be/ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

 Channelization

 802.11be supports extreme high efficiency (EHT) —EHT 20/40/80/160/320 MHz

802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256- QAM)

802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

 Supported Modulation

 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM

802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

802.11b: BPSK, QPSK, CCK

 Max Concurrent User  512
 Management Features 
 Multiple BSSID  8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands
 VLAN Tagging  Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging Cross-Band VLAN Pass-Through Management VLAN
 Spanning Tree  Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
 QoS (Quality of Service)

 Complaint With IEEE 802.11e Standard

WMM

 SNMP  v1, v2c, v3
MIB I/II, Private MIB
Fast Roaming 802.11r/k
Wireless Security

WPA2-PSK

WPA2-Enterprise

WPA3-PSK

WPA3-Enterprise

Hide SSID in Beacons

Wireless STA (Client) Connected List

Client Isolation

Environmental & Physical
Temperature Range

Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

Humidity (non-condensing)

Operating: 90% or less

Storage: 90% or less

Dimensions & Weight  
Weight 720g
Dimensions 190 x 190 x 39.5 mm
Package Contents

1 – ECW526 Cloud Managed Indoor Access Point

1 – Ceiling Mount Base

1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

1 – T-rail Mount kit

1 – Product Card

Compliance
Regulatory Compliance

FCC

CE

IC

UKCA

Xem thêm thông số kỹ thuật