Giá khuyến mại: | 2.980.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm cả sét đánh cháy nổ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Quý Khách Vui Lòng Tham Khảo Những Sản Phẩm Tương Tự Sau: |
UniFi U6 LR | UniFi AP NanoHD | Grandstream GWN7660 | Grandstream GWN7605 | Ruijie RG-RAP2200(E) | Ruijie RG-RAP2200(F) | Ruijie RG-RAP2260(G) |
PoE Wifi Access Point DrayTek Vigor AP910C
- Tích hợp công nghệ mạng tiên tiến như PoE, VLAN RADIUS Server, Repeater. Thiết kế trang nhã phù hợp với mọi không gian phát sóng.
- Cài đặt dễ dàng hơn với PoE: Tích hợp 1 cổng LAN tốc độ 10/100/1000 Mbps.
- Hỗ trợ nhiều chế độ: Access Point, Station-Infrastructure, AP Bridge-Point to Point, AP Bridge-Point to Multi-Point, Access Point Bridge-WDS, Universal Repeater.
- Hỗ trợ cùng lúc 2 băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz.
- Hỗ trợ chuẩn cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af giúp cho việc triển khai trở lên dễ dàng hơn, tương thích với tất cả các switch hỗ trợ PoE trên thị trường.
- 4 SSID, có thể gán từng SSID với VLAN riêng.
- Thuận lợi cho việc quản lý và tăng độ bảo mật cho hệ thống.
- Hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000M Base-T LAN.
- Tích hợp sẵn RADIUS server.
- Hỗ trợ Vlan 802.1q.
- Hỗ trợ WDS (Wireless Distribution System), WMM (Wireless MultiMedia), WPS.
- Hỗ trợ giới hạn số client kết nối đến AP910C (3~64).
- Hỗ trợ giới hạn băng thông và tối ưu hóa băng thông với AIRTIME FAIRNESS.
- Hỗ trợ lập lịch tắt/ mở wireless.
- Thiết bị gắn áp trần.
- Hỗ trợ quản lý tập trung với APM trên V2925/2860.
- Kích thước: 162 x 42mm.
- Trọng lượng: 0.4 kg.
Đặc tính kỹ thuật:
Physical Interfaces/ Controls |
- LAN: Gigabit Ethernet, RJ45 (accepts PoE Power) - Factory Reset Button (recessed) - DC Power Socket |
Wireless LAN Compatibility |
- IEEE 802.11ac - 802.11a / b / g / n - Frequency Band 2.4 GHz & 5.8GHz - Simultaneous Operation - Extended 5 GHz Band - Channels 36-140 - DFS/TPC Support |
Security Features |
- Wireless Encryption: WPA2 (802.11i) Encryption - Also supports WPA/WEP (Not recommended) - User Authentication: 802.1x (using built-in or external Radius Server) (MD5/PEAP Modes) - Wireless Client Isolation - Hidden SSIDs (Selectable) - WPS - WiFi Protected Setup - MAC Address Filtering / Control (ACL) |
Operational Modes (2.4GHz band) |
- 802.11b, 802.11g, 802.11n - Access Point - Station Infrastructure - AP Bridge Point-to-Point - AP Bridge Point-to-Multipoint - AP Bridge WDS - Universal Repeater - Operational Modes (5.8GHz band) - 802.11a / 802.11n / 802.11ac - Channels 36-140 with DFS/TPC - Access Point - Universal Repeater |
Wireless Control Features |
- Up to 64 Wireless Clients Supported (per band) - MAC Address Control - Wireless Client Status List in WUI - Up to four distinct SSIDs (for VLANs) for each frequency band (2.4/5GHz). - WMM (Wireless MultiMedia) - Built-in DHCP server & client - 802.1q VLAN |
Management |
- Web Interface (HTTP/HTTPS) - TR-069 Control (For Vigor-ACS-SI or other TR-069 platform) - CLI (Command Line Interface) – Telnet - Firmware upgrade by TR-069/HTTP - SNMP V2 / 2c / 3 - Central AP Management (from compatible DrayTek router/controller) |
Power, environmental & Physical |
- Temperature Operation: 0ºC to 40ºC - Humidity Requirements: 10% to 90% (Non-condensing) - Power: 12VDC via AC/DC PSU (supplied) or 802.3af PoE - Ceiling or Wall Mountable (requires rear cable entry). - Dimensions: 162 x 42mm - Weight: 0.4kg |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
AP - Bộ phát WiFi |
|
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Số Anten |
|