Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 3 Năm |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn AP-635 R7J27A:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Aruba AP635 R7J27A là bộ phát WiFi chuẩn WiFi 6E 3 băng tần, áp dụng công nghệ OFMDA giúp giảm độ trễ xuống mức thấp nhất, nâng cao khả năng kết nối wifi trơn tru ở các tác vụ sử dụng ít dữ liệu như chơi game, gọi điện, thoại video ...
- Bộ phát WiFi 6 cung cấp tốc độ tổng lên đến 3.9 Gbps ở 3 băng tần 6GHz, 5Ghz và 2.4Ghz (2x2:2 MIMO)
- 2 Cổng RJ45 tốc độ 2.5Gbps, cho phép nhận nguồn PoE at/bt đồng thời, Link aggregation (LACP) cho phép cộng gộp tốc độ của 2 cổng mạng hoặc để dự phòng.
- Bộ phát wifi đạt công suất cao, cho phạm vi phủ sóng rộng, chịu tải cao đáp ứng mật độ truy cập trung bình tới cao.
- Công nghệ tích hợp hiện đại giúp giải quyết các vấn đề của khách hàng dùng các thiết bị Wi-Fi 6E, WiFi6 và Wi-Fi 5
- Hỗ trợ Bluetooth 5 và Zigbee sẵn sàng cho các kết nối và giao tiếp cho các thiết bị IoT
- Bảo mật wifi 3 lớp với tính năng WPA3 mới nhất
- Hỗ trợ 512 thiết bị truy cập trên mỗi băng tần, Roaming mượt mà, 16 BSSIDs, VLAN và ACLs, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Cùng nhiều tính năng nâng cao khác, (Xem thêm trong Thông số kỹ thuật)
Ảnh chụp thực tế của WiFi Aruba AP-635 (RW) R7J27A
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet Aruba AP-635 R7J27A
Model |
AP-635 |
Regulatory model numbers |
APIN0635 |
Part number |
R7J27A |
AP type |
Indoor, tri radio, 2.4GHz, 5GHz and 6GHz (concurrent) 802.11ax 2x2 MIMO |
6 GHz radio |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2.4 Gbps wireless data rate with 2SS HE160 802.11ax client devices |
5GHz radio |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1.2 Gbps wireless data rate with 2SS HE80 802.11ax client devices |
2.4GHz radio |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with 2SS HE40 802.11ax client devices |
Maximum number of associated client devices |
Up to 512 associated client devices per radio |
Maximum number of BSSIDs |
16 BSSIDs per radio (limited to 4 for the 6GHz radio) |
Supported frequency bands |
• 2.400 to 2.4835 GHz ISM |
Supported radio technologies |
• 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
Supported modulation types |
• 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
802.11n high-throughput (HT) support |
HT20/40 |
802.11ac very high throughput (VHT) support |
VHT20/40/80/160 |
802.11ax high efficiency (HE) support |
HE20/40/80/160 |
Supported data rates (Mbps) |
• 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 |
802.11n/ac/ax packet aggregation |
A-MPDU, A-MSDU |
Transmit power |
Configurable in increments of 0.5 dBm |
Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements): |
• Per radio/band (2.4 GHz/5 GHz/6 GHz): +21 dBm (18 dBm per chain) |
Additional Wi-Fi features |
• Advanced Cellular Coexistence (ACC) minimizes the impact of interference from cellular networks |
Wi-Fi Antennas |
Integrated downtilt omni-directional antennas for 2x2 MIMO with peak antenna gain of 4.6 dBi in 2.4 GHz, 7.0 dBi in 5 GHz and 6.3 dBi in 6 GHz. Built-in antennas are optimized for horizontal ceiling mounted orientation of the AP. The downtilt angle for maximum gain is roughly 30 to 40 degrees. |
E0, E1: Two Ethernet wired network ports (RJ-45) |
• Auto-sensing link speed (100/1000/2500BASE-T) and MDI/MDX • Link aggregation (LACP) support between both network ports for redundancy and increased capacity |
DC power interface |
12Vdc (nominal, +/- 5%), accepts 2.1mm/5.5mm center-positive circular plug with 9.5mm length |
USB 2.0 host interface (Type A connector) |
Capable of sourcing up to 1A / 5W to an attached device |
Bluetooth 5 and Zigbee (802.15.4) radio (2.4GHz) |
• BLE: up to 5dBm transmit power (class 1) and -100dBm receive sensitivity (125 kbps) |
GNSS L1 (1575.42 MHz) receiver |
• Supporting GPS, Galileo, GLONASS, and BeiDou signal • Receive sensitivity: -160dBm (tracking) |
Visual indicators (four multi-color LEDs) |
For System (1x) and Radio (3x) status |
Reset button |
Factory reset, LED mode control (normal/off) |
Serial console interface |
Proprietary, micro-B USB physical jack |
Security slot |
Kensington security slot |
Power Sources |
• The AP supports direct DC power and Power over Ethernet (PoE) on port E0 and/or E1 |
Maximum (worst-case) power consumption (without / with a USB device attached) |
• DC powered: 20.7W/26.4W. |
Maximum (worst-case) power consumption in idle mode |
8.7W/14.2W (DC) or 11.7W/17.2W (PoE) |
Maximum (worst-case) power consumption in deep-sleep mode |
1.1W (DC) or 1.9W (PoE) |
Mounting details |
A mounting bracket has been pre-installed on the back of the AP. This bracket is used to secure the AP to any of the mount kits (sold separately) |
Dimensions/weight |
220mm (W) x 220mm (D) x 51mm (H) |
Operating conditions |
• Temperature: 0C to +50C/+32F to +122F |
Storage conditions |
• Temperature: -25C to +55C / -13F to +131F |
Mean Time Between Failure (MTBF) |
520 khrs (59 yrs) at +25C operating temperature |
Minimum ArubaOS Release |
• ArubaOS and Aruba InstantOS 8.9.0.0 |
Regulatory compliance (For more country-specific regulatory information and approvals, please see your Aruba representative.) |
• FCC/ISED |
Certifications |
• UL2043 plenum rating |