Wifi Point to Point Ruijie RG-EST350 V2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát Wifi Point to Point Ruijie RG-EST350 V2

Bộ phát Wifi Point to Point Ruijie RG-EST350 V2

Mã SP: EST350.V2.3017

Lượt xem: 1.644 lượt

0 đánh giá

Truyền dữ liệu cách lên đến 5KM
Đóng gói gồm 2 thiết bị đã kết nối, chỉ cần gắn là chạy
Chuẩn chống chịu thời tiết IP54,-30℃~65℃ đảm bảo hoạt động ổn định ở môi trường ngoài trời
Hỗ trợ tối đa 45 Camera 2MP ở 3KM, 20 Camera 2MP ở 5KM
Giám sát thống kê trực quan, dễ dàng bảo trì từ xa với Ruijie Cloud
Giá niêm yết: 4.330.000 đ -17%
Giá khuyến mại: 3.620.000 đ
Bảo hành: 3 Năm

KHUYẾN MÃI

Dịch vụ GIAO HÀNG SIÊU TỐC trong nội thành TP.HCM và Hà Nội trong vòng 90 phút sau khi xác nhận đơn hàng.
Giao hàng toàn quốc, thanh toán khi nhận hàng (COD) thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh
Có nhân viên kỹ thuật trực tiếp giao hàng và cài đặt nhanh tận nhà trong các quận trung tâm của TP.HCM và Hà Nội. (Chi phí giao hàng, cài đặt, lắp đặt sẽ trao đổi cụ thể khi tư vấn)
Giao hàng miễn phí tại các quận trung tâm TP.HCM và Hà Nội.
Thời gian giao hàng nội thành: Từ 8h30 đến 17h30 (sau 17h30 vui lòng đặt lịch trước)
Giờ mở cửa: 8h30 – 18h tất cả các ngày trong tuần

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

"Quý khách vui lòng liên hệ kinh doanh để có giá chính xác nhất"

RG-EST350 V2
Thiêt bị kết nối Điểm tới Điểm Chuẩn 802.11ac



Khoảng cách kết nối xa đến 5KM



Khả năng truyền tải tối đa 45 Camera 2MP ở 3KM, 20 Camera 2MP ở 5KM



 Chống chịu thời tiết đáng tin cậy với chuẩn IP54

 

Tự động kết nối - Gắn là chạy

 
Lắp đặt dễ dàng



 Quản lý và Bảo trì đơn giản với Ruijie Cloud

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG
Radio  Băng tần 5Ghz
Băng tần hoạt động  802.11a/n/ac: 5.150~5 .350GHz, 5.470~5.725GHz , 5.725~5 .850GHz
Antenna  Ăng ten định hướng, 15 dBi
Góc phát  Ngang: 31°, Dọc: 14°
Khoảng cách tối đa  5KM
MIMO  2x2 MIMO
Memory/Flash  128MB/8MB
Tốc độ tối đa  867 Mbps ở băng tần 5 GHz
Công suất phát tối đa  ≤400 mW(26 dBm)
 (Có thể thay đổi theo từng quốc gia)
Cổng - 2 Cổng RJ45 10/100/1000M
- Cổng 1 nhận nguồn PoE Passive
Đèn LED  Các đèn LED thể hiện chất lượng kết nối:
 LED tắt: Không kết nối
 (1) LED chớp tắt:  (1) LED sáng: -75dBm< RSSI  (1) LED sáng và (1) LED chớp tắt: -73dBm< RSSI  (2) LED sáng: -71dBm< RSSI  (2) LED sáng và (1) LED chớp tắt: -68dBm< RSSI <-64dBm
 (3) LED sáng: >-64dBm
Nút  1 Nút Reset
Nguồn cấp  Điện 12V DC hoặc Nguồn PoE Passive 24V
Công suất tiêu thụ tối đa  < 9W
Chuẩn ngoài trời  IP54
Chống sét
 4KV
Lắp đặt  Gắn cột/Gắn tường
Kích thước  230 mm × 132 mm × 48 mm
Cân nặng  0.5kg
PHẦN MỀM
   IPv4
802.1Q VLAN  Có hỗ trợ
Multi-VLAN
Transparent Transmission
 Có hỗ trợ
ARP  256
Ping  Có hỗ trợ
Traceroute  Có hỗ trợ
Unicast traffic  Có hỗ trợ
DHCP Client  Có hỗ trợ
DNS Client  Có hỗ trợ
Static IP address  Có hỗ trợ
IP Collision Avoidance  Có hỗ trợ
Management IP  192.168.120.1
Routing
Default Route  Có hỗ trợ
Wireless
SSID/SSID Hiding  Có hỗ trợ
Password  Open / WPA-PSK / WPA2-PSK / WPA/WPA2-PSK
RSSI  -58 dBm@1KM
 -66 dBm@3KM
 -70 dBm@5KM
Performance  230 Mbps@1KM(HT40)
 200 Mbps@3KM(HT40)
 150 Mbps@5KM(HT40)
One-Click Optimization  Có hỗ trợ
DFS  Có hỗ trợ
Local Forwarding  Có hỗ trợ
WLAN QoS  WMM
Management
Zero Provisioning on Cloud  QR-Code / Serial Number
Point-to-Point
 
 Có hỗ trợ
Point-to-Multipoint
 3 điểm
Camera Reference
3Mbps Video Bit Rate
 50 Units/1KM
 45 Units/3KM
 20 Units/5KM
 
4-5Mbps Video Bit Rate  30 Units/1KM
 25 Units/3KM
 12 Units/5KM
6Mbps Video Bit Rate  20 Units/1KM
 13 Units/3KM
 8 Units/5KM
Xem thêm thông số kỹ thuật