Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 2.420.000 đ |
Bảo hành: | 3 Năm |
Có 6 lựa chọn. Bạn đang chọn RG-EW3200GX Pro:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
"Quý khách vui lòng liên hệ kinh doanh để có giá chính xác nhất"
Được trang bị công nghệ Wi-Fi 6 như OFDMA, 1024 QAM và chuẩn 802.11ax mới nhất, 3200GX PRO đạt tốc độ cực nhanh 3200Mbps, nâng cao trải nghiệm kết nối mạng tổng thể cho người dùng.
MU-MIMO cùng với công nghệ OFDMA cải thiện đáng kể hiệu suất mạng cho nhiều thiết bị đầu cuối
8 ăng-ten đa hướng + 8 FEM tích hợp, cho khả năng truyền tín hiệu qua 2 tường.
Giải pháp Wi-Fi chuyển vùng liền mạch, phủ sóng toàn không gian
Thiết lập mạng gia đình của bạn trong Ứng dụng Reyee Router trong hai phút. Nhiều chức năng Miễn phí trọn đời khác đang chờ bạn Khám phá, Trải nghiệm, Mong đợi.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Kích thước | 190 mm x 190 mm x 41 mm |
Cân nặng | 0.8 kg |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
MIMO | 2.4GHz, 4x4, MIMO 5GHz, 4x4, MIMO |
Tốc độ tối đa | 2.4GHz: 800 Mbps 5GHz: 2402 Mbps |
Channel Width | 2.4 GHz: Auto/20/40 MHz 5 GHz: Auto/20/40/80 MHz |
Antennas | 8 anten ngoài vô hướng 2.4 GHz: 5 dBi 5 GHz: 6 dBi |
Cổng mạng | 1 Cổng WAN 10/100/1000M 4 Cổng LAN 10/100/1000M |
Kết nối tối đa | 192 thiết bị |
Kết nối khuyến nghị | 60 thiết bị |
Nguồn cấp | DC 12V-2.5A |
Công suất tiêu thụ | ≤ 36W |
Băng tần hoạt động | 802.11a/b/g/n/ax: 2.412 GHz to 2.472 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.150 GHz to 5.350 GHz 802.11a/n/ac/ax: 5.470 GHz to 5.725 GHz , 5.725 GHz to 5.850 GHz |
Công suất phát | ≤ 20 dBm (2.4 GHz) ≤ 27 dBm (5 GHz) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 45°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% to 95% không ngưng tụ |
Chứng chỉ | CE,RoHS |
Tính năng WiFi | - OFDMA - MU-MIMO - BSS Coloring - SSID tối đa: 6 - Ẩn SSID - Band Steering - WiFi Khách - WPA/WPA2 - Roaming Layer 2 - Reyee Mesh - Mesh Pairing by Hardware - Mesh Pairing by Mesh Button - Mesh Pairing by Eweb - Recommended Hop Count: ≤ 5 - Blacklist - Tối ưu WiFi - QoS (WMM) - Điều chỉnh công suất phát |
Phần cứng | - CPU: MT7622 - Flash: 16 MB - Memory: 256MB - Màu: Đen - Đèn Led System và Reyee Mesh - Nút Reyee Mesh và nút Reset |
WAN | - Static IP, DHCP, PPPoE - Learning PPPoE Account & Password - VLAN Tag |
LAN | - DHCP Server - Client List - Static IP Assignment - Port-Base Flow Control |
Các tính năng | - IPv6 - DDNS - IPTV - Alarm - Diagnosis - UPnP - ARP Binding - Port Mapping - DMZ Host - Rate Limitation of Terminals - Hardware NAT - MAC Cloning - Cloud Management - Repeater Mode |
Bảo mật | - PPTP VPN Server - PPTP VPN Client - Parent Control: Schedule - Protect TCP Flood Attacks - Protect ICMP Attacks - Protect UCP Flood Attacks |
Hệ thống | - Default IP Address: 192.168.110.1 (Không có mật khẩu) - URL Access - Local Upgrade - Online Upgrade - APP Upgrade - Backup - Factory Reset |