Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro AP9650 là một điểm truy cập Wi-Fi 6 dual-band (2.4 GHz và 5 GHz) gắn trần, thuộc dòng Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với tổng tốc độ lên đến 2976 Mbps (2402 Mbps trên 5 GHz + 574 Mbps trên 2.4 GHz), AP9650 sử dụng các công nghệ Wi-Fi 6 như HE160, 1024-QAM, Long OFDM Symbol, OFDMA, và MU-MIMO để cung cấp kết nối nhanh, độ trễ thấp, và hỗ trợ nhiều thiết bị đồng thời. Thiết bị được trang bị cổng Gigabit Ethernet, hỗ trợ PoE+ (802.3at), PoE thụ động, và nguồn DC, cùng thiết kế siêu mỏng (Φ160 mm × 33.6 mm) dễ lắp đặt. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN, AP9650 cho phép quản lý tập trung qua đám mây, lý tưởng cho các môi trường mật độ cao.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TP-Link Omada Pro AP9650 (AX3000) |
Loại sản phẩm | Điểm truy cập Wi-Fi 6 dual-band gắn trần |
Tốc độ Wi-Fi | 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz) = 2976 Mbps |
Băng tần | 2.4 GHz, 5 GHz |
Ăng-ten | Nội bộ, hỗ trợ MU-MIMO |
Cổng | 1× Gigabit RJ45 (PoE+) |
Nguồn điện | PoE+ (802.3at), PoE thụ động, DC (không kèm adapter) |
Công suất tiêu thụ | Tối đa ~12.3W |
Kết nối đồng thời | Hàng trăm thiết bị (tùy môi trường) |
Giao thức | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Bảo mật | WPA/WPA2/WPA3-Enterprise/Personal, WIDS, WIPS |
Quản lý | Omada SDN, Cloud, Omada App, Web UI |
Tính năng | OFDMA, MU-MIMO, HE160, 1024-QAM, Omada Mesh, Band Steering, Load Balancing, Airtime Fairness, Seamless Roaming |
Kích thước | Φ160 mm × 33.6 mm |
Trọng lượng | ~0.5 kg (ước tính) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, Wi-Fi Alliance |
Lưu ý: Một số tính năng như ZTP, Omada Mesh, Seamless Roaming, và Intelligent Anomaly Detection yêu cầu bộ điều khiển Omada Pro SDN hoặc Cloud-Based Controller. Tốc độ thực tế phụ thuộc vào môi trường và thiết bị client. Kênh 160 MHz trên 5 GHz có thể không khả dụng ở một số khu vực do hạn chế quy định.
TP-Link Omada Pro AP9650 là một điểm truy cập Wi-Fi 6 AX3000 mạnh mẽ, cung cấp tốc độ cao (2976 Mbps), hiệu suất ổn định, và quản lý tập trung qua Omada SDN. Với cổng Gigabit, hỗ trợ PoE+, và các tính năng như Omada Mesh, WPA3, và Auto Channel Selection, thiết bị này lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ như văn phòng, khách sạn, hoặc trường học. Tuy nhiên, yêu cầu PoE+ hoặc adapter DC riêng và bộ điều khiển SDN cho các tính năng nâng cao là những điểm cần cân nhắc. Nếu bạn cần một AP Wi-Fi 6 hiệu quả về chi phí cho môi trường mật độ trung bình, AP9650 là lựa chọn đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1× Gigabit Ethernet Port |
Nút bấm | Reset |
Nguồn cấp | • EU: 48V Passive PoE hoặc 802.3at PoE hoặc 12V/1A DC • US: 48V Passive PoE hoặc 802.3at PoE hoặc 12V/1.5A DC (Lưu ý: PoE Adapter không bao gồm) |
Tiêu thụ điện | • EU: 12.7 W (PoE); 11.43 W (DC) • US: 13.98 W (PoE); 12.58 W (DC) |
Kích thước (R x D x C) | 6.3 × 6.3 × 1.3 in (160 × 160 × 33 mm) |
Loại anten | • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 5 dBi |
Lắp đặt | Ceiling / Wall Mounting (Kits included), Junction Box Mounting |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Dung lượng thiết bị không dây | 250+** |
Chuẩn không dây | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tần số | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: 2402 Mbps • 2.4 GHz: 574 Mbps |
Tính năng không dây | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (16 SSIDs, 8 on each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Enable/Disable SSID Broadcast • Guest Network • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Rate Limit (based on SSID/AP/Client) • HE160 (160 MHz Bandwidth)‡ • Seamless Roaming △ • Omada Mesh△ • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics • Radius Accounting • MAC Authentication • Static IP/Dynamic IP |
Bảo mật không dây | • Captive Portal Authentication△ • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • Maximum number of MAC Filter: 4000 • SSID VLAN • WIDS/WIPS△ • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm (2.4 GHz, EIRP), <23 dBm (5 GHz, Band1 & Band2, EIRP), <28 dBm (5 GHz, Band3, EIRP) • FCC: <25 dBm (2.4 GHz), <25 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Pro Software Controller • Omada Pro Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Management MAC Access Control | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Web-based Management | HTTP/HTTPS |
L3 Management | Có |
Multi-site Management | Có |
Management VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • AP9650 • Power Adapter • Ceiling/Wall Mounting Kits • Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10, Windows 11, Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |