Các cải tiến bảo mật mới nhất—WPA3 cung cấp mã hóa an toàn và cá nhân hóa hơn trong bảo mật mật khẩu cá nhân, bảo vệ mạng của bạn khỏi tin tặc không dây. Luôn giữ mạng của bạn an toàn khi chơi game trực tuyến. **
Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Chuẩn Wi-Fi 6 mới nhất đảm bảo tốc độ cao với độ trễ cực thấp và kết nối không bị gián đoạn. Sử dụng nền tảng Wi-Fi 6, Archer TX3000E được thiết kế để giải phóng việc chơi game của bạn khỏi dây cáp LAN vướng víu.
1024-QAM và băng thông 160 MHz cung cấp Wi-Fi mạnh mẽ, khai thác hết tiềm năng của bộ định tuyến Wi-Fi 6 của bạn.
Wi-Fi 6 thúc đẩy PC của bạn đạt hiệu suất cao nhất đảm bảo bạn sẽ có đường truyền mạng ổn định, không giật lag xuyên suốt thời gian bạn chơi game
Độ trễ thấp là điều nhất định phải có trong khi chơi game. Công nghệ OFDMA mang tính cách mạng sẽ giúp giảm độ trễ lên đến 75%.
Hai ăng-ten đa hướng và hiệu suất cao với đế từ hóa giúp mở rộng khả năng thu sóng WiFi hiện có của bạn, cho phép bạn chơi game mọi lúc mọi nơi. Đặt đế ăng ten từ hóa ở bất kỳ đâu trên máy tính để bàn của bạn để tìm vị trí tối ưu cho việc thu tín hiệu.
Sự kết hợp mang tính cách mạng giữa công nghệ OFDMA và MU-MIMO đảm bảo kết nối WiFi hiệu quả nhất cho PC của bạn. Công nghệ OFDMA chia tài nguyên băng tần thành các đơn vị nhỏ hơn trong khi MU-MIMO cho phép nhiều thiết bị giao tiếp đồng thời hơn mà không bị trễ mạng.
Archer TX3000E tương thích với Công nghệ Bluetooth 5.0 mới nhất , đạt tốc độ nhanh hơn 2 lần và phạm vi phủ sóng rộng hơn 4 lần so với Bluetooth 4.2. Kết nối nhiều thiết bị như bạn muốn, bao gồm bộ điều khiển trò chơi, tai nghe và bàn phím, để tận hưởng trải nghiệm mượt mà hơn .
Bảo mật nâng cao
Các cải tiến bảo mật mới nhất—WPA3 cung cấp mã hóa an toàn và cá nhân hóa hơn trong bảo mật mật khẩu cá nhân, bảo vệ mạng của bạn khỏi tin tặc không dây. Luôn giữ mạng của bạn an toàn khi chơi game trực tuyến. **
Được chế tạo với bộ tản nhiệt chuyên dụng được chế tạo để cải thiện độ ổn định và độ tin cậy ngay cả trong môi trường nóng. Chú ý cẩn thận đến từng chi tiết, chẳng hạn như mạ vàng trên mỗi tiếp điểm để chống oxy hóa, mang lại trải nghiệm mạng vượt trội.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Dimensions | 3.7 x 4.8 x 0.8 in (95.2 x 120.8 x 21.5 mm) |
Dạng Ăng ten | Two High-Gain Dual Band Antennas Magnetized Antenna Base |
Chipset | Intel Wi-Fi 6 Chipset |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz Bluetooth 5.0/4.2/4.0 |
WLAN Signal Rate | 5 GHz 11ax: Up to 2402 Mbps(dynamic) 11ac: Up to 1733 Mbps(dynamic) 11n: Up to 300 Mbps(dynamic) 11a: Up to 54 Mbps(dynamic) 2.4 GHz 11ax: Up to 574 Mbps(dynamic) 11n: Up to 300 Mbps(dynamic) 11g: Up to 54 Mbps(dynamic) 11b: Up to 11 Mbps(dynamic) |
WLAN Reception Sensitivity | 5 GHz : 11ax HT160:-56.25dBm 11ax HT80: -59dBm 11ax HT40: -62.25dBm 11ax HT20: -65dBm 11ac HT160:-62dBm 11ac HT80: -65.5dBm 11ac HT40: -69.75dBm 11ac HT20: -73.75dBm 11n HT40: -74.5dBm 11n HT20: -77.5dBm 11a 54Mbps: -77.75dBm 11a 6Mbps: -94.5dBm 2.4GHz : 11ax HT40: -60.75dBm 11ax HT20: -63.75dBm 11n HT40: -73dBm 11n HT20: -76.25dBm 11g 54Mbps: -76.5dBm 11b 11Mbps: -89dBm |
WLAN Transmit Power | 5 GHz : 27dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP) 2.4 GHz : 26dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP) |
WLAN Modes | Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Support 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
Bluetooth Profiles | Archer TX3000E support the native BT profiles implemented in Windows 10. For the latest information on Windows 10 BT profiles please refer to https://support.microsoft.com/en-us/help/10568/windows-10-supported-bluetooth-profiles |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Archer TX3000E Magnetized Antenna Base with 1m RF Cable Two 5 dBi High Gain Antennas Low-Profile Bracket Bluetooth Header Cable Quick Installation Guide Resource CD |
System Requirements | Windows 10(64-bit) only |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |