Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 9.990.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 (Đổi Mới). Limited Lifetime Warranty |
KHUYẾN MÃI
HẾT HÀNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kết nối đồng thời 150-200 thiết bị truy cập (Đã test thực tế).
Hiệu suất mà không thỏa hiệp
Kết hợp Chipset không dây AC hàng đầu trong ngành, DAP-2695 mang đến hiệu suất gấp 4 lần Wireless N bằng cách hỗ trợ hoạt động băng tần kép đồng thời
Phát sóng đồng thời trên 16 SSID
Hỗ trợ tối đa 16 SSID, 8 mỗi băng tần, bao gồm cả trạm cách ly
Không dây linh hoạt
DAP-2695 là một điểm truy cập ngoài trời mạnh mẽ và linh hoạt, được thiết kế và chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt nhất. Nó có thể được triển khai ở bất cứ đâu, từ các nhà máy sản xuất và sân vận động, đến các trường học và sân golf, hầu như bất kỳ địa điểm nào cũng cần một giải pháp không dây mạnh mẽ.
Đồng thời không dây băng tần kép
Hỗ trợ lên đến 1300Mbps cho băng tần 5Ghz và tối đa 450Mbps cho băng tần 2.4Ghz
Phần mềm điều khiển AP không dây miễn phí
Trung tâm WiFiManager miễn phí của D-Link là một công cụ quản lý Access Point không dây hỗ trợ đám mây, được thiết kế để cho phép bạn tạo và quản lý các mạng không dây multi-site, multi-tenancy wireless networks.
Functions & Features |
|
Features |
|
High-performance Connectivity |
- IEEE 802.11ac wireless - Up to 1300+450 Mbps - Gigabit LAN port
|
Made for Business-class Environments |
- Simultaneous dual-band connectivity for increased network capacity - Band steering - Console port for debugging - Rugged metal housing - Plenum-rated chassis - Ideal for indoor deployment - Traffic control/QoS - Internal RADIUS server - Web redirection
|
Trusted Security Features |
- WPA/WPA2 - Enterprise/Personal - WPA2 - PSK/AES over WDS - MAC address filtering - Network Access Protection (NAP) - ARP spoofing prevention - WLAN partition
|
Convenient Installation |
- Supports 802.3at PoE+ Power over Ethernet - Wall mounting brackets included
|
Technical Specifications |
|
General |
|
Device Interfaces |
- 802.11a/b/g/n/ac wireless - RJ45 console port - 2 Gigabit LAN Port (One port supporting 802.3at PoE)
|
LEDs |
- Power - LAN - 2.4 GHz wireless - 5 GHz wireless
|
Standards |
- IEEE 802.11a/b/g/n/ac1 - IEEE 802.3u/ab/af
|
Wireless Frequency Range |
- 2.4 GHz band: 2.4 GHz to 2.4835 GHz - 5 GHz band: 5.15 to 5.35 GHz, 5.47 to 5.85 GHz3
|
Antennas |
- Three 4 dBi for 2.4 GHz - Three 6 dBi for 5 GHz
|
Functionality |
|
Security |
- WPA-Personal - WPA-Enterprise - WPA2-Personal - WPA2-Enterprise - WEP 64/128-bit encryption - SSID broadcast disable - MAC address access control - Network Access Protection (NAP) - Internal RADIUS server
|
Network Management |
- Telnet - Secure Telnet (SSH) - HTTP - Secure HTTP (HTTPS) - Traffic control - SNMP - D-View module - private MIB - AP Manager II - AP Array
|
Physical |
|
Dimensions |
- 190 x 36.5 x 198.8 mm (7.48 x 1.44 x 7.82 inches)
|
Weight |
- 1140 grams (2.52 lbs) with antennas
|
Operating Voltage |
- 48 V DC +/- 10% (power adapter not included) - PoE+ (802.3at)
|
Maximum Transmit Output Power |
- FCC at 2.4 GHz: 26 dBm/ETSI: 15 dBm (Dual Chain) - FCC at 5 GHz: 26.5 dBm/ETSI: 23.5 dBm (Dual Chain)
|
Temperature |
- Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) - Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F)
|
Humidity |
- Operating: 10% to 90% non-condensing - Storage: 5% to 95% non-condensing
|
Certifications |
- FCC - IC - CE - UL - Wi-Fi Certified |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Functions & Features |
|
Features |
|
High-performance Connectivity |
- IEEE 802.11ac wireless - Up to 1300+450 Mbps - Gigabit LAN port |
Made for Business-class Environments |
- Simultaneous dual-band connectivity for increased network capacity - Band steering - Console port for debugging - Rugged metal housing - Plenum-rated chassis - Ideal for indoor deployment - Traffic control/QoS - Internal RADIUS server - Web redirection |
Trusted Security Features |
- WPA/WPA2 - Enterprise/Personal - WPA2 - PSK/AES over WDS - MAC address filtering - Network Access Protection (NAP) - ARP spoofing prevention - WLAN partition |
Convenient Installation |
- Supports 802.3at PoE+ Power over Ethernet - Wall mounting brackets included |
Technical Specifications |
|
General |
|
Device Interfaces |
- 802.11a/b/g/n/ac wireless - RJ45 console port - 2 Gigabit LAN Port (One port supporting 802.3at PoE) |
LEDs |
- Power - LAN - 2.4 GHz wireless - 5 GHz wireless |
Standards |
- IEEE 802.11a/b/g/n/ac1 - IEEE 802.3u/ab/af |
Wireless Frequency Range |
- 2.4 GHz band: 2.4 GHz to 2.4835 GHz - 5 GHz band: 5.15 to 5.35 GHz, 5.47 to 5.85 GHz3 |
Antennas |
- Three 4 dBi for 2.4 GHz - Three 6 dBi for 5 GHz |
Functionality |
|
Security |
- WPA-Personal - WPA-Enterprise - WPA2-Personal - WPA2-Enterprise - WEP 64/128-bit encryption - SSID broadcast disable - MAC address access control - Network Access Protection (NAP) - Internal RADIUS server |
Network Management |
- Telnet - Secure Telnet (SSH) - HTTP - Secure HTTP (HTTPS) - Traffic control - SNMP - D-View module - private MIB - AP Manager II - AP Array |
Physical |
|
Dimensions |
- 190 x 36.5 x 198.8 mm (7.48 x 1.44 x 7.82 inches) |
Weight |
- 1140 grams (2.52 lbs) with antennas |
Operating Voltage |
- 48 V DC +/- 10% (power adapter not included) - PoE+ (802.3at) |
Maximum Transmit Output Power |
- FCC at 2.4 GHz: 26 dBm/ETSI: 15 dBm (Dual Chain) - FCC at 5 GHz: 26.5 dBm/ETSI: 23.5 dBm (Dual Chain) |
Temperature |
- Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) - Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F) |
Humidity |
- Operating: 10% to 90% non-condensing - Storage: 5% to 95% non-condensing |
Certifications |
- FCC - IC - CE - UL - Wi-Fi Certified |