DANH MỤC SẢN PHẨM
Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Vỏ dây được làm từ chất liệu nhựa PVC có tính đàn hồi cao giúp bảo vệ dây khỏi các tác động mạnh từ bên ngoài.
- Lẫy bấm được thiết kế dạng trượt, chống gãy và dễ thao tác khi rút ra cắm vào.
- Các chân được bấm một cách cẩn thận với các khe cắm cổng đồng trên đầu dây mạng, phần đầu dây mạng này có màu đục và được làm từ chất liệu dẻo nên có thể dễ dàng uống cong, sử dụng nhiều lần mà không lo bị hư hại.
- Dây Patch Cord CAT6A UTP Norden đã được thử nghiệm trên tần số truyền lên tới 500 MHZ và tương thích với các ứng dụng 10 Gigabits, bao gồm các giao thức sau: Gigabit 1000 BASE-T; 100 BASE-T; 10 BASE-T (IEEE 802.3) 4/16 Mbps Token Ring (IEEE 802.5); 100 VG-Any LAN100 Mbps TP-PMD (ANSI X3T9.5); 55/155 Mbps ATM Voice.
- Sản phẩm chính hãng Norden, mới 100%, có đầy đủ chứng từ nhập khẩu: bill, invoice, packing list, giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ).
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tải Datasheet Patch Cord CAT6A UTP Norden
Part Number | Description |
127-K1102BL | Category 6A U/UTP Patch Cord E-Series PVC 02m Blue |
127-K1102BL | Category 6A U/UTP Patch Cord E-Series PVC 03m Blue |
COMPLIANCE | |
IEEE 802.af and IEEE 802.3at for PoE applications IEEE 802.3an-2006, and ISO 11801 Class EA channel standards IEC 60603-7, ISO/IEC-11801, ANSI/TIA-968-A,ANSI/TIA-568-C.2 Category 6A |
|
DESIGN & MATERIALS | |
Basic Cable Conductor | Stranded Bare Annealed Copper |
Wire Insulation | SFS PE |
Outer Jacket And Boots | LSZH /PVC |
Cable O.D. | 6.0 ± 0.2 mm |
Bend Radius | > 25 mm without load |
Storage Temperature | -20°C to +80°C |
Temperature Operating Range | -20°C to +75°C |
Flame Test | IEC 60332-1 (LSZH) |
Wire Scheme | T568B |
ELECTRICAL DATA | |
Impedance @ 1-500 MHz | 100 ±18 Ω |
Conductor Resistance | < 73 Ω/km |
Contact Resistance | 20 MΩ max. |
Resistance Unbalance | 2 % max. |
Voltage Rating | 72 V DC |
Dielectric Strength | 1 KV/min. rms |
Ampacity | 1.0 Amps max. |
Insulation Resistance | 150 MΩ/Km |
Pair to Ground Capacitance Unbalance | 3.3 nF/Km nom. |
MECHANICAL & TRANSMISSION DATA | |
Cable To Plug Tensile Strength | 96N min. |
Pulling Force | 10 N max. |
Durability | 1000 Mating Cycles |
Propagation Delay 1-250MHz | < 25 ns/100m |
Tải Datasheet Patch Cord CAT6A UTP Norden
Part Number | Description |
127-K1102BL | Category 6A U/UTP Patch Cord E-Series PVC 02m Blue |
127-K1102BL | Category 6A U/UTP Patch Cord E-Series PVC 03m Blue |
COMPLIANCE | |
IEEE 802.af and IEEE 802.3at for PoE applications IEEE 802.3an-2006, and ISO 11801 Class EA channel standards IEC 60603-7, ISO/IEC-11801, ANSI/TIA-968-A,ANSI/TIA-568-C.2 Category 6A |
|
DESIGN & MATERIALS | |
Basic Cable Conductor | Stranded Bare Annealed Copper |
Wire Insulation | SFS PE |
Outer Jacket And Boots | LSZH /PVC |
Cable O.D. | 6.0 ± 0.2 mm |
Bend Radius | > 25 mm without load |
Storage Temperature | -20°C to +80°C |
Temperature Operating Range | -20°C to +75°C |
Flame Test | IEC 60332-1 (LSZH) |
Wire Scheme | T568B |
ELECTRICAL DATA | |
Impedance @ 1-500 MHz | 100 ±18 Ω |
Conductor Resistance | < 73 Ω/km |
Contact Resistance | 20 MΩ max. |
Resistance Unbalance | 2 % max. |
Voltage Rating | 72 V DC |
Dielectric Strength | 1 KV/min. rms |
Ampacity | 1.0 Amps max. |
Insulation Resistance | 150 MΩ/Km |
Pair to Ground Capacitance Unbalance | 3.3 nF/Km nom. |
MECHANICAL & TRANSMISSION DATA | |
Cable To Plug Tensile Strength | 96N min. |
Pulling Force | 10 N max. |
Durability | 1000 Mating Cycles |
Propagation Delay 1-250MHz | < 25 ns/100m |
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
TIN TỨC, SỰ KIỆN
Xem tất cảĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL THÔNG BÁO KHUYẾN MẠI HOẶC ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
THÔNG TIN CÔNG TY
CHÍNH SÁCH CHUNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
HỆ THỐNG CÁC SHOWROOM CỦA WIFI.COM.VN
SHOWROOM HỒ CHÍ MINH
SHOWROOM HÀ NỘI
© 2022 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam
Giấy CNDKKD số 0102917980 do Sở KH&ĐT TP.Hà Nội cấp ngày 19/09/2008. Địa chỉ: Số 32B ngõ 315 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
ĐT: 024.666.24888 - Email: hieph2k@gmail.com
Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
Giấy CNĐKKD số 0312364179 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 10/07/2013. Địa chỉ: 74/1/12 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM.
ĐT: 028.665.24888 - Email: kienwifi@wifi.com.vn