Giá khuyến mại: | 600.000 đ |
Bảo hành: | 24 tháng |
HẾT HÀNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Dlink DAP-1360 thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, chuẩn N tốc độ 300Mbps, 2 ăng-ten băng tần 2.4Ghz;
Mặt trước là đèn led nguồn và kết nối mạng.
Mặt sau là nút Nguồn, Reset và cổng cắm: nguồn 12V, cổng LAN
Thông số kỹ thuật:
Connectivity |
Wireless N connectivity Wireless 802.11g/b backward compatibility Wireless speeds of up to 300 Mbps |
Multiple Operation Modes |
Access Point Wireless Client Bridge Bridge with AP Repeater WISP Client Router WISP Repeater (Range Extender) |
Security |
WPA2/WPA wireless encryption Wi-Fi Protected Setup (WPS) Easy to Use Built-in setup wizard |
Network Standards |
802.11n wireless LAN 802.11g wireless LAN 802.11b wireless LAN 802.3/802.3u 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet ANSI/IEEE 802.3 NWay auto-negotiation |
Device Interfaces |
802.11n/g/b wireless LAN One 10/100BASE-TX Ethernet LAN port |
Operating Frequency |
2.4 to 2.4835 GHz |
Operating Channels |
FCC: 11 ETSI: 13 |
Operating Modes |
Access Point Wireless Client Bridge Bridge with AP Repeater (Range Extender) WISP Client Router WISP Repeater |
Antennas |
Two 2 dBi Gain detachable omni-directional antennas with RP-SMA connector |
Security |
64/128-bit WEP data encryption WPA-PSK, WPA2-PSK WPA-EAP, WPA2-EAP TKIP, AES MAC address filtering SSID broadcast disable function WPS (Wi-Fi Protected Setup) |
Advanced Features |
Quality of Service (QoS): Wia-Fi Multimedia (WMM) |
Device Management |
Web-based management through Microsoft Internet Explorer 6 or higher, Firefox 3.0 or higher, or other Java-enabled browser |
Status LEDs |
Power Wireless Security LAN |
Dimensions |
147.5 x 113 x 31.5 mm (5.81 x 4.45 x 1.24 inches) |
Weight |
185.7 grams (6.55 ounces) |
Power Input |
12 V DC/0.5 A external power adapter |
Power Input |
Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F) Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F) |
Humidity |
Operating: 10% to 90% non-condensing Storage: 5% to 95% non-condensing |
Certifications |
FCC Class B, CE, IC, C-Tick, Wi-Fi Certified |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
AP - Bộ phát WiFi |
|
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Số Anten |
|
Công Suất Phát |
|