Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 tháng |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn LS-6520X-10XT-SI:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
- 8 cổng RJ45 1G/2.5G/5G/10G Multi-Gigabit
- 2 cổng SFP+ 1/10G
- Tốc độ chuyển mạch: 200Gbps
- Tốc độ chuyển mạch gói: 240Mpps
- Stacking bandwidth (IRF2): 160Gbps
- Maximum stacking num: 9
- QoS/ACL: CAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
- Tính năng nâng cao và Bảo mật: SDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard,
- MAC: 32,768, VLANs: 4094
- VLAN: L2 switching, L3 routing
- MAX num in one link group: 32
- Link group num: 128
- Tính năng Layer 3: DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,...
- Tính năng Ethernet: Traffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),...
- Quản lý và bảo trì: Configuration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,...
WIFI.COM.VN ĐÃ TRỞ THÀNH ĐỐI TÁC CHÍNH THỨC CỦA H3C
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Datasheet Switch H3C LS-6520X-10XT-SI
Ordering Information | |
Product ID | LS-6520X-10XT-SI |
Product Description | H3C S6520X-10XT-SI L3 Ethernet Switch with 8*1G/2.5G/5G/10GBase-T Ports and 2*1G/10GBase-X SFP Plus Ports,(AC) |
Hardware | |
Switching capacity | 200 Gbps |
Forwarding capacity | 240 Mpps |
Box switching capacity | 1.44Tbps |
CPU | Dual-Core, 1.6GHz |
Flash/SDRAM | 1GB/2GB |
Dimensions (W × D × H) | 440×260× 43.6mm |
Weight | ≤ 3.4 kg |
Networking interface | 8×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports + 2×1/10G SFP Plus |
Console port | 1 |
Management Ethernet ports | 1 |
USB ports | 1 |
Power Supply slots | N/A |
Power consumption | - Idle: AC: 17.5W - Max: AC: 34.5W |
MTBF(Year) | 58.1 |
Performance | |
MAC address entries(max) | 32,768 |
VLAN table | 4094 |
VLAN interface | 1,024 |
IPv4 routing entries(max) | 16,384 |
IPv4 ARP entries(max) | 16,384 |
IPv4 ACL entries | Ingress: 1024 Egress: 256 |
IPv4 multicast L2 entries | 4,000 |
IPv4 multicast L3 entries | 1,500 |
IPv6 unicast routing entries | 8,192 |
QOS forward queues | 8 |
IPv6 ACL entries | Ingress: 1024 Egress: 256 |
IPv6 ND entries | 10,240 |
IPv6 multicast L2 entries | 2,000 |
IPv6 multicast L3 entries | 500 |
Jumbo frame length | 10,000 |
Max Stacking Member | 9 |
Max Stacking Bandwidth | 160Gbps |
MAX num in one link group | 32 |
Link group num | 128 |