Giá khuyến mại: | 7.480.000 đ |
Bảo hành: | 3 năm 1 đổi 1 |
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
WiFi Mesh ASUS ZenWiFi AX XD6 (2 Pack) - 3 Băng tần WiFi 6 tốc độ 5400Mbps
Bảo hành chính hãng 3 năm 1 đổi 1
Giá: Liên Hệ
WiFi Mesh ASUS ZenWiFi AX XD6 - Màu trắng
Các tính năng của WiFi Mesh ASUS ZenWiFi AX XD6
WiFi Mesh ASUS ZenWiFi AX XD6 là hệ thống WiFi Mesh WiFi 6 hỗ trợ công nghệ OFDMA, bảo mật mạng với AiProtection Pro do Trend Micro™ cung cấp,...
- Tốc độ WiFi 6 siêu nhanh: ZenWiFi AX XD6 có độ lên đến 5400Mbps, hỗ trợ độ rộng kênh 160MHz
- Nhiều kết nối hơn, ổn định hơn: MU-MIMO và OFDMA giúp phân bổ kênh phát hiệu quả hơn, kết nối với nhiều thiết bị đồng thời hơn.
- Quản lý bằng Ứng dụng trực quan: Giao diện trực quan cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh mạng và chỉ mất 3 bước để thiết lập với Ứng dụng ASUS Router.
- Hỗ trợ ASUS AiMesh: Tạo một mạng lưới toàn nhà linh hoạt, liền mạch với các bộ phát ASUS hỗ trợ AiMesh
- Bảo mật mạng cấp độ doanh nghiệp: ASUS AiProtection Pro miễn phí trọn đời, được cung cấp bởi Trend Micro™, với WPA3 và các tính năng Kiểm soát phụ huynh tiên tiến để bảo vệ ngôi nhà của bạn
Phủ sóng toàn bộ ngôi nhà - Tốc độ cao và ổn định.
Hệ thống ZenWiFi AX bao gồm một cặp router ASUS AX5400 WiFi 6 với các công nghệ độc đáo mang đến các kết nối WiFi cực nhanh, đáng tin cậy và an toàn - bên trong hoặc bên ngoài ngôi nhà của bạn!
WiFi 6 - tốc độ siêu nhanh
ZenWiFi AX biến hệ thống WiFi của bạn thành hàng đầu! Với tổng băng thông lên tới 5400 Mbps, hệ thống này nhanh hơn gấp 2,2 lần so với các router WiFi 5.
Cấu hình backhaul thông minh và linh hoạt
ZenWiFi AX XD6 cho phép cấu hình linh hoạt kết nối backhaul với các tùy chọn: Ethernet backhaul và Wireless backhaul.
Bộ định tuyến sẽ tự chọn kiểu kết nối phù hợp nhất cho bạn dựa trên chất lượng kết nối. Nếu muốn, bạn cũng có thể chọn loại kết nối backhaul theo cách thủ công.
Cài đặt nhanh và đơn giản
Tính năng thiết lập một lần và tự động đồng bộ hóa cho tất cả các hub trong từng gói sản phẩm. Mỗi thiết bị có thể hoạt động với vai trò là router chính hoặc thiết bị mở rộng.
Biến Internet thành nơi an toàn cho nhà bạn
AiProtection Pro với tính năng Kiểm soát nâng cao cho phụ huynh được miễn phí trọn đời. Công nghệ này khiến bạn có thể hoàn toàn an tâm và bạn có thể theo dõi mọi việc đang diễn ra trên mạng của mình thông qua ứng dụng di động.
Bảo mật hơn, mọi nơi
Ứng dụng ASUS Instant Guard giúp bạn truy cập internet an toàn chỉ bằng một cú nhấp chuột từ mọi nơi trên thế giới, nhờ công nghệ VPN đường hầm dữ liệu được mã hóa. Với ZenWiFi XD6, bạn có thể mang theo mạng gia đình của mình mọi lúc mọi nơi - và tạm biệt các dịch vụ VPN của bên thứ ba!
Giao diện thông minh cho nhà thông minh
ZenWiFi XD6 hoạt động hoàn hảo với các dịch vụ nhà thông minh - bao gồm cả các kỹ năng của Alexa.
Công nghệ AiMesh - Thiết lập dễ dàng - Quản lý linh hoạt
Ngay cả những người không phải là chuyên gia cũng có thể nhanh chóng thiết lập công nghệ AiMesh, trong khi những người dùng có kinh nghiệm hơn sẽ đánh giá cao các tính năng mạng tiên tiến toàn diện.
Nếu bạn cần vùng phủ sóng lớn hơn hoặc các tính năng mới, bạn chỉ cần thêm một router tương thích khác vào mạng AiMesh của mình vào bất cứ lúc nào!
Thoả thuận miễn trừ trách nhiệm:
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model | XD6 |
Chuẩn mạng | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Phân khúc sản phẩm | AX5400 hiệu năng AX tối đa: 574 + 4804 Mbps |
Tốc độ dữ liệu |
802.11a : lên đến 54 Mbps |
Ăng-ten | Ăng-ten trong x 6 |
Transmit/Receive | 2.4 GHz: 2 x 2 5 GHz-2: 4 x 4 |
Bộ xử lý | Bộ xử lý lõi tam 1.5GHz |
Bộ nhớ | 256 MB Flash 512 MB RAM |
Tần số hoạt động | 2.4 GHz / 5 GHz |
Công nghệ tăng tốc | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) 1024-QAM high data rate 20/40/80/160 MHz bandwidth |
Các cổng | 1 Cổng WAN RJ45 tốc độ 1 Gbps 3 Cổng LAN RJ45 tốc độ 1 Gbps |
Nút bấm | Nút WPS, Nút Reset |
Đèn Led | Power x 1 |
Nguồn điện | Đầu vào AC: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra DC: 12 V với dòng điện tối đa 2 A |
Gói đi kèm | ZenWiFi AX XD6 Dây cáp mạng (RJ-45) Nguồn cấp điện |
Công nghệ Aimesh | AiMesh: Có hỗ trợ Bộ chính AiMesh : Có hỗ trợ Bộ phụ AiMesh: Có hỗ trợ |
Router APP | Có hỗ trợ cài đặt trên ASUS Router APP |
Game | Game Boost/acceleration: Không hỗ trợ WTFast: Không hỗ trợ |
Alexa | Có hỗ trợ Alexa skill |
IFTTT | Không hỗ trợ IFTTT |
AiProtection | AiProtection: AiProtection Pro Router Security Assessment : Có Malicious site blocking: Có Two-Way IPS: Có Infected Device Prevention and Blocking: Có |
Parental Control | Parental Control: Có Parental Control Customized Internet schedule: Có |
Traffic Control | Adaptive QoS: Có Traffic Monitor: Có Bandwidth limiter : Có Maximum Bandwidth limiter rule : 32 Traditional QoS : Có Maximum Traditional QoS rule : 32 Traffic Monitor : Có Real-time traffic monitor : Có Wired Traffic Monitor : Có Wireless Traffic Monitor : Có Traffic Analyzer : Có Website history : Có |
Mạng không dây | IPv6: Có MU-MIMO: Có Chuẩn bảo mật Wi-Fi: WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise UTF-8 SSID: Có Guest Network: Có Maximum Guest Network rule: tối đa 9 WPS: Có Wi-Fi MAC address filter: Có Wireless scheduler: Có Airtime fairness: Có RADIUS Server: Không Universal beamforming: Có Explicit beamforming: Có |
WAN | Kiểu kết nối : PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP Dual WAN: Có WAN Aggregation: Không 3G/4G LTE dongle: Không Android tethering: Không Port forwarding : Có Maximum port forwarding rule : 64 Port triggering : Có DMZ : Có DDNS : Có Let's Encrypt : Có |
LAN | DHCP Server : Có IGMP snooping: Có IPTV: Có LAN Link Aggregation: Có Manually assign IP address : Có Maximum manually assign IP address rule : 64 |
VPN | VPN Client L2PT VPN Client OVPN VPN Client PPTP VPN Server IPSec VPN Server OVPN VPN Server PPTP |
Tính năng quản lý | Chế độ hoạt động: Wireless router, Range extender, Access point, Media bridge Hệ điều hành: ASUSWRT Cập nhật hệ thống miễn phí Firewall Wake on LAN (WOL) SSH Configuration backup and restore Diagnosis tools Feedback system System log |
Kích thước | 126.4 x 59.05 x 129.7 mm |
Khối lượng | 435 g |