Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Flymodem ES-M9 là một router Wi-Fi 4G LTE cố định, được thiết kế để cung cấp kết nối Internet tốc độ cao cho văn phòng nhỏ, gia đình hoặc các khu vực không có hạ tầng mạng cố định. Nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, không sử dụng pin (hoạt động qua nguồn điện trực tiếp), và hỗ trợ kết nối linh hoạt qua 3 cổng LAN (bao gồm 1 cổng WAN/LAN) và 4 ăng-ten ( trong đó có 2 ăng-ten 4G và 2 ăng-ten WiFi). Với tốc độ tải xuống lên đến 150 Mbps, ES-M9 mang đến hiệu suất ổn định, phù hợp cho các nhu cầu như làm việc từ xa, xem video HD hoặc kết nối nhiều thiết bị.
Không có pin: Yêu cầu nguồn điện liên tục, không phù hợp cho các tình huống di động hoặc mất điện.
Không hỗ trợ 5G: Chỉ giới hạn ở mạng 4G LTE, không đáp ứng nhu cầu tốc độ cao hơn từ mạng 5G.
Tốc độ LAN hạn chế: Cổng LAN chỉ hỗ trợ 10/100 Mbps, không đạt tốc độ Gigabit, có thể giới hạn trong các mạng nội bộ tốc độ cao.
Văn phòng nhỏ: Flymodem ES-M9 cung cấp kết nối Internet ổn định qua 4G LTE, hỗ trợ cả kết nối có dây (LAN) và không dây (Wi-Fi), phù hợp cho các văn phòng tạm thời hoặc không có hạ tầng cáp quang.
Gia đình ở khu vực nông thôn: Lý tưởng cho các hộ gia đình ở khu vực thiếu kết nối Internet cố định, tận dụng mạng 4G để cung cấp Wi-Fi cho nhiều thiết bị.
Hệ thống giám sát: Kết nối các camera IP hoặc thiết bị IoT qua cổng LAN hoặc Wi-Fi, đảm bảo giám sát từ xa ở những nơi không có mạng cố định.
Sự kiện hoặc hội thảo: Cung cấp Wi-Fi nhanh chóng cho các sự kiện tạm thời, hội thảo hoặc triển lãm nhờ thiết lập plug-and-play.
Ứng dụng chia sẻ dữ liệu: Khe cắm microSD cho phép chia sẻ tệp trong mạng nội bộ, phù hợp cho các nhóm làm việc nhỏ cần truy cập dữ liệu chung.
Flymodem ES-M9 là một router Wi-Fi 4G LTE cố định đáng tin cậy, kết hợp hiệu suất ổn định, khả năng kết nối linh hoạt và thiết kế nhỏ gọn. Với 4 anten tăng cường tín hiệu và hỗ trợ cả kết nối có dây lẫn không dây, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường cần Internet tốc độ cao mà không phụ thuộc vào hạ tầng mạng cố định.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tiêu chí | Nội dung |
---|---|
Tên thiết bị | Thiết bị đầu cuối TD-LTE/LTE FDD/WLAN |
Model thiết bị | ES-M9 |
Dung sai tần số | ±0.1ppm+15Hz (TD-LTE); ±0.1ppm+15Hz (LTE FDD); ≤20ppm (WLAN) |
Dải tần số | 2575-2635MHz (TD-LTE); 1920-1965MHz, 1710-1785MHz (LTE FDD); 2400-2483.5MHz (WLAN) |
Công suất phát | 23dBm±2.7dB (TD-LTE); 23dBm±2.7dB (LTE FDD); ≤20dBm (EIRP, WLAN) |
Băng thông chiếm dụng | ≤20MHz (TD-LTE); ≤20MHz (LTE FDD); ≤40MHz (WLAN) |
Giới hạn phát xạ tạp | ≤-30dBm (TD-LTE); ≤-30dBm (LTE FDD); ≤-30dBm (WLAN) |
Phương thức điều chế | QPSK/16QAM (TD-LTE); QPSK/16QAM (LTE FDD); BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DBPSK/DQPSK/CCK (WLAN) |
Chế độ công nghệ/Mô-đun chức năng | TD-LTE; LTE FDD; Mạng cục bộ không dây (WLAN) |