Router 5G Công nghiệp ZTE MC6000 | 5G Indoor Industrial Router
Tổng quan
ZTE MC6000 là một router công nghiệp 5G trong nhà, được thiết kế để cung cấp kết nối tốc độ cao, ổn định cho các ứng dụng doanh nghiệp, công nghiệp và IoT. Trang bị chip Qualcomm Snapdragon SDX55, router này hỗ trợ cả chế độ 5G NSA và SA, với tốc độ tải xuống tối đa 3.8 Gbps. Với 4 cổng Gigabit Ethernet, 2 khe cắm SIM (dual standby), và 6 anten SMA tích hợp, MC6000 đảm bảo khả năng phủ sóng mạnh mẽ và quản lý mạng linh hoạt. Tích hợp các giao thức VPN, RS485/RS232 và DI/DO, sản phẩm này lý tưởng cho các môi trường yêu cầu kết nối đáng tin cậy, như nhà máy thông minh, giám sát từ xa hoặc trung tâm dữ liệu nhỏ.

Tính năng nổi bật
- Kết nối 5G tốc độ cao: Hỗ trợ 5G NR (NSA/SA) với tốc độ tải xuống lên đến 3.8 Gbps và tải lên 542 Mbps, cùng khả năng tương thích ngược với 4G LTE và 3G WCDMA.
- Hỗ trợ đa băng tần: Tương thích với các băng tần 5G NR (n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n79), 4G FDD/TDD LTE, và WCDMA, đảm bảo khả năng roaming toàn cầu.
- Kết nối linh hoạt: 4 cổng RJ45 Gigabit (1 WAN/LAN, 3 LAN), 2 khe cắm nano-SIM (dual SIM, dual standby), 2 cổng RS485/RS232, 2 giao diện DI/DO, và 1 cổng USB 2.0.
- Anten mạnh mẽ: 6 cổng anten SMA (3 x 5G, 3 x LTE/WCDMA), hỗ trợ thu sóng 360° với độ lợi anten lên đến 9 dBi, tối ưu cho môi trường công nghiệp phức tạp.
- Quản lý mạng nâng cao: Hỗ trợ VPN (PP2P, L2TP, IPsec), firewall, QoS, DHCP Server, và các tính năng như MAC filtering, APN settings, và IPv6.
- Thiết kế công nghiệp bền bỉ: Vỏ kim loại chắc chắn, hỗ trợ gắn DIN-rail hoặc rackmount, hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ -20°C đến 60°C.
- LED trực quan: Bao gồm đèn báo nguồn, trạng thái mạng, SIM và cường độ tín hiệu, giúp dễ dàng giám sát tình trạng thiết bị.
Thông số kỹ thuật
- Model: ZTE MC6000 5G Indoor Industrial Router.
- Chipset: Qualcomm Snapdragon SDX55.
- Kết nối mạng:
- 5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78/n79.
- 4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B19/B20/B28/B32.
- 4G TDD-LTE: B38/B40/B41/B42/B43.
- 3G WCDMA: B1/B3/B5/B8/B19.
- Tốc độ mạng:
- Tải xuống: Tối đa 3.8 Gbps (5G).
- Tải lên: Tối đa 542 Mbps (5G).
- LTE Cat 22: Tải xuống 2.4 Gbps, tải lên 316 Mbps.
- WCDMA DC: Tối đa 42 Mbps.
- Wi-Fi: Không hỗ trợ Wi-Fi tích hợp (cần kết nối với AP riêng nếu yêu cầu Wi-Fi).
- Cổng kết nối:
- 4 x RJ45 Gigabit (1 x WAN/LAN, 3 x LAN).
- 2 x khe cắm nano-SIM (4FF, dual SIM, dual standby).
- 2 x RS485/RS232 (hỗ trợ giao tiếp công nghiệp).
- 2 x DI/DO (Digital Input/Output).
- 1 x USB 2.0.
- 6 x cổng anten SMA
- Nguồn điện:
- Đầu vào DC: 12-24V.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 25W.
- Kích thước: 200 x 150 x 45 mm (7.9 x 5.9 x 1.8 inch).
- Trọng lượng: Khoảng 1.2 kg (2.6 lb).
- Chất liệu vỏ: Kim loại (hợp kim nhôm và thép).
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F).
- Độ ẩm hoạt động: 5-95% (không ngưng tụ).
- Chứng nhận: CE, FCC, IC.
- LED chỉ báo: Nguồn, trạng thái mạng, trạng thái SIM, cường độ tín hiệu (3 mức).
- Tính năng phần mềm: VPN (PP2P, L2TP, IPsec), firewall, QoS, DHCP Server, IPv6, MAC filtering, APN settings, watchdog service.
*Băng tần và dải tần số hỗ trợ
Band | Tech | Type | Uplink (MHz) | Downlink (MHz) | Notes |
n1/B1 |
5G/4G/3G |
FDD |
1920–1980 |
2110–2170 |
|
n3/B3 |
5G/4G/3G |
FDD |
1710–1785 |
1805–1880 |
|
n5/B5 |
5G/4G/3G |
FDD |
824–849 |
869–894 |
|
n7/B7 |
5G/4G |
FDD |
2500–2570 |
2620–2690 |
|
n8/B8 |
5G/4G/3G |
FDD |
880–915 |
925–960 |
|
n20/B20 |
5G/4G |
FDD |
832–862 |
791–821 |
|
n28/B28 |
5G/4G |
FDD |
703–748 |
758–803 |
|
n38/B38 |
5G/4G |
TDD |
2570–2620 |
2570–2620 |
|
n40/B40 |
5G/4G |
TDD |
2300–2400 |
2300–2400 |
|
n41/B41 |
5G/4G |
TDD |
2496–2690 |
2496–2690 |
|
n77 |
5G |
TDD |
3300–4200 |
3300–4200 |
|
n78 |
5G |
TDD |
3300–3800 |
3300–3800 |
|
n79 |
5G |
TDD |
4400–5000 |
4400–5000 |
|
B19 |
4G/3G |
FDD |
830–845 |
875–890 |
|
B32 |
4G |
FDD |
- |
1452–1496 |
Downlink only |
B42 |
4G |
TDD |
3400–3600 |
3400–3600 |
|
B43 |
4G |
TDD |
3600–3800 |
3600–3800 |
|
Ưu điểm
- Hiệu suất 5G mạnh mẽ: Tốc độ tải xuống 3.8 Gbps và hỗ trợ NSA/SA, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp băng thông cao như truyền video 4K hoặc IoT phức tạp.
- Kết nối linh hoạt: 4 cổng Gigabit, 2 khe SIM, và giao diện RS485/RS232/DI/DO hỗ trợ nhiều thiết bị công nghiệp, từ PLC đến cảm biến.
- Anten mạnh mẽ: 6 cổng SMA với độ lợi 9 dBi đảm bảo tín hiệu ổn định, ngay cả ở khu vực có sóng yếu.
- Thiết kế công nghiệp: Vỏ kim loại bền bỉ, hỗ trợ DIN-rail/rackmount, và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Quản lý mạng nâng cao: Hỗ trợ VPN, QoS và firewall, phù hợp cho các hệ thống mạng doanh nghiệp an toàn và phức tạp.
Nhược điểm
- Không tích hợp Wi-Fi: Yêu cầu AP riêng để cung cấp Wi-Fi, làm tăng chi phí triển khai nếu cần kết nối không dây cho nhiều thiết bị.
- Thiếu màn hình hiển thị: Chỉ sử dụng LED để báo trạng thái, gây bất tiện khi cần kiểm tra thông tin chi tiết mà không truy cập giao diện quản lý.
- Phụ thuộc vào nhà mạng: Hiệu suất thực tế phụ thuộc vào chất lượng mạng 5G tại khu vực, đặc biệt ở vùng nông thôn hoặc xa trạm phát.
Ứng dụng thực tế
- Nhà máy thông minh: Kết nối các thiết bị IoT, PLC và camera công nghiệp qua 5G, hỗ trợ giám sát thời gian thực và tự động hóa sản xuất.
- Giám sát từ xa: Cung cấp kết nối tốc độ cao cho các hệ thống camera an ninh hoặc cảm biến tại công trường, mỏ khai thác hoặc khu vực không có hạ tầng mạng cố định.
- Giao thông thông minh: Hỗ trợ truyền dữ liệu từ các thiết bị giao thông (camera, cảm biến) qua mạng 5G, đảm bảo độ trễ thấp và độ tin cậy cao.
- Doanh nghiệp vừa và lớn: Cung cấp kết nối dự phòng 5G cho văn phòng hoặc chi nhánh, thay thế hoặc bổ sung cho mạng cáp quang.
ZTE MC6000 5G Indoor Industrial Router là một giải pháp kết nối mạnh mẽ, được tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và doanh nghiệp yêu cầu băng thông cao, độ tin cậy và khả năng quản lý mạng nâng cao. Với chip Snapdragon SDX55, thiết kế bền bỉ và hỗ trợ đa băng tần, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các môi trường khắc nghiệt và các dự án chuyển đổi số.
HÌNH ẢNH THỰC TẾ CỦA SẢN PHẨM





