Access Point WiFi 6 RUCKUS T350 | 901-T350-Z220 | Outdoor | Dual-band | Tốc độ 1774Mbps

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 RUCKUS T350 | 901-T350-Z220 | Outdoor | Dual-band | Tốc độ 1774Mbps

Access Point WiFi 6 RUCKUS T350 | 901-T350-Z220 | Outdoor | Dual-band | Tốc độ 1774Mbps

Mã SP: 901-T350-Z220

Lượt xem: 21 lượt

0 đánh giá

WiFi 6 Chuẩn AX: Tốc độ 574Mbps cho 2.4GHz và 1200Mbps cho 5GHz
(1) Cổng RJ45 1G, hỗ trợ PoE 802.3at
Công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BeamFlex+ tối ưu hóa hiệu suất mạng
Băng tần kép: 2x2:2 (5GHz) & 2x2:2 (2.4GHz)
Hỗ trợ lên đến 512 Client/AP & 31 SSID/AP | Chống chịu thời tiết chuẩn IP67
Quản lý qua Controller và Cloud Ruckus
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 RUCKUS T350 | 901-T350-Z220 | Outdoor | Dual-band | Tốc độ 1774Mbps

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 6 Chuẩn AX: Tốc độ 574Mbps cho 2.4GHz và 1200Mbps cho 5GHz
  • (1) Cổng RJ45 1G, hỗ trợ PoE 802.3at
  • Công nghệ OFDMA, MU-MIMO, BeamFlex+ tối ưu hóa hiệu suất mạng
  • Băng tần kép: 2x2:2 (5GHz) & 2x2:2 (2.4GHz)
  • Hỗ trợ lên đến 512 Client/AP & 31 SSID/AP
  • Chống chịu thời tiết chuẩn IP67
  • Quản lý qua Controller và Cloud Ruckus

Là công ty dẫn đầu thị trường về triển khai Wi-Fi ngoài trời, RUCKUS biết rằng một giải pháp AP không thể đáp ứng mọi thách thức có thể có của các yêu cầu ngoài trời đa dạng và phức tạp. Dòng RUCKUS T350 Wi-Fi 6 được thiết kế đa dạng hơn bất kỳ AP ngoài trời nào khác trên thị trường hiện nay. Hoàn hảo cho các địa điểm công cộng ngoài trời có mật độ cao như sân bay, trung tâm hội nghị, trung tâm thương mại, thành phố thông minh và môi trường đô thị đông đúc khác

Có sẵn với ăng-ten đa hướng bên trong hoặc các mẫu ăng-ten định hướng có mức tăng cao bên trong, Dòng T350 sử dụng công nghệ giảm nhiễu và tối ưu hóa ăng-ten RUCKUS đã được cấp bằng sáng chế để cải thiện thông lượng, độ tin cậy của kết nối và mang lại hiệu suất Wi-Fi 6 hàng đầu trong ngành cho mọi khách hàng được kết nối .

Đồng thời, Dòng T350 được thiết kế để lắp đặt nhanh chóng, đơn giản với vỏ siêu nhẹ, cấu hình thấp, được xếp hạng IP-67 có thể chịu được những môi trường ngoài trời đầy thách thức nhất.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download T350 datasheet ⇓

WI-FI
Wi-Fi Standards · IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
Supported Rates · 802.11ax: 4 to 1774 Mbps · 802.11ac: 6.5 to 867Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2 for VHT20/40/80) · 802.11n: 6.5 Mbps to 300Mbps (MCS0 to MCS15) · 802.11a/g: 6 to 54 Mbps · 802.11b: 1 to 11 Mbps
Supported Channels · 2.4GHz: 1-13 · 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165
MIMO · 2x2 SU-MIMO · 2x2 MU-MIMO
Spatial Streams · 2 streams SU/MU-MIMO 5GHz · 2 streams SU/MU-MIMO 2.4GHz
Radio Chains and Streams · · 2x2:2 (5 GHz) · 2x2:2 (2.4GHz)
Channelization · 20, 40, 80MHz
Security · WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 , WPA3-Personal, WPA3- Enterprise, AES, WPA3, 802.11i, Dynamic PSK · WIPS/WIDS
Other Wi-Fi Features · WMM, Power Save, Tx Beamforming, LDPC, STBC, 802.11r/k/v · Hotspot · Hotspot 2.0 · Captive Portal · WISPr
RF
Antenna Type

Internal omnidir-ectional

.BeamFlex+ DdDp੏ve internal antennas with polarization diversity

Antenna Gain (max) · Up to 3dBi
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) · 2.4GHz:  26 dBm · 5GHz: 25 dBm
Frequency Bands · ISM (2.4-2.484GHz) · U-NII-1 (5.15-5.25GHz) · U-NII-2A (5.25-5.35GHz) · U-NII-2C (5.47-5.725GHz) · U-NII-3 (5.725-5.85GHz)
NETWORKING
Controller Platform Support · SmartZone · ZoneDirector · Unleashed2 · Cloud · Standalone
Mesh · SmartMesh™ wireless meshing technology. Self-healing Mesh
IP · IPv4, IPv6, dual-stack
VLAN · 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS · VLAN Pooling · Port-based
802.1x · Authentucator & Supplicant
Tunnel · L2TP, GRE, Soft-GRE
Policy Management Tools · Application Recohnition and control · Access Control Lists · Device Fingerprinting · Rate Limiting
IoT Capable · T350d: Integrated BLE and Zigbee (1 radio, switchable)
PHYSICAL INTERFACES
Ethernet 1 x 1GbE port, RJ-45 PoE In - 802.3at Class 4
PHYSICAL CHARACTERISTICS
Physical Size · 162.3 mm (W) x 194.9 mm (L) x 80.9 mm (H) · 6.38 in (W) x 7.67 in (L) x 3.19 in (H)
Weight 1.01kg (2.23lbs)
Mounting · Pole Mount · Wall Mount · Flat Surface · Bracket included in the box
Ingress Protec੏on IP-67
Operating Temperature -20ºC -(4ºF) to 65ºC (149ºF)
Operating Humidity · Up to 95%, non-condensing
Wind Survivability Up to 266km/h (165 mph)
Altitude Up to 3,048m (10,000 ft0 funtional operation
POWER
Power Supply Maximum Power Consumption
802.3af PoE

USB Disabled IoT Disabled

PoE: 11.42W

802.3at PoE+ Full functionality - PoE+ : 13.24W
Idle (PoE) 7.68W
PERFORMANCE AND CAPACITY
Peak PHY Rates · 2.4GHz: 574Mbps · 5 GHz: 1200Mbps
Client Capacity · Up to 512 clients per AP
SSID · Up to 31 per AP
RUCKUS RADIO MANAGEMENT
Antenna Optimization · BeamFlex+ · Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC)
Wi-Fi Channel Management · ChannelFly · Background Scan Based
Client Density Management · Adaptive Band Balancing · Client Load Balancing · Airtime Fairness · Airtime WLAN Prioritization
SmartCast Quality of Service · QoS-based scheduling · Directed Multicast · L2/L3/L4 ACLs
Mobility · SmartRoam
Diagnostic Tools · Spectrum Analysis · SpeedFlex
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE
Wi-Fi Alliance4 · Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac · Wi-Fi CERTIFIED 6™ · WPA3™ -Enterprise, Personal · Wi-Fi Enhanced Open™ · Wi-Fi Agile Multiband · Passpoint® · Vantage · WMM
Standards Compliance5 · EN 60950-1 Safety · EN 60601-1-2 Medical · EN 61000-4-2/3/5 Immunity · EN 50121-1 Railway EMC · EN 50121-4 Railway Immunity · IEC 61373 Railway Shock & Vibration · UL 2043 Plenum · EN 62311 Human Safety/RF Exposure · WEEE & RoHS · ISTA 2A Tránportation
SOFTWARE AND SERVICES 
Location Based Services · SPoT
Network analytics · SmartCell Insight (SCI)
Security and Policy · Cloudpath

 

Xem thêm thông số kỹ thuật