Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro AP9635 là một điểm truy cập Wi-Fi 6 dual-band (2.4 GHz và 5 GHz) gắn trần, thuộc dòng Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với tổng tốc độ lên đến 1775 Mbps (1201 Mbps trên 5 GHz + 574 Mbps trên 2.4 GHz), AP9635 sử dụng các công nghệ Wi-Fi 6 như 1024-QAM, Long OFDM Symbol, OFDMA, và MU-MIMO để cung cấp kết nối nhanh, độ trễ thấp, và hỗ trợ nhiều thiết bị đồng thời. Thiết bị được trang bị cổng Gigabit Ethernet, hỗ trợ PoE+ (802.3at), PoE thụ động, và nguồn DC, cùng thiết kế siêu mỏng (160 × 160 × 33.6 mm) dễ lắp đặt. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN, AP9635 cho phép quản lý tập trung qua đám mây, lý tưởng cho các môi trường mật độ cao.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TP-Link Omada Pro AP9635 (AX1800) |
Loại sản phẩm | Điểm truy cập Wi-Fi 6 dual-band gắn trần |
Tốc độ Wi-Fi | 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz) = 1775 Mbps |
Băng tần | 2.4 GHz (2x2), 5 GHz (2x2) |
Ăng-ten | Nội bộ, 2x2 MU-MIMO |
Cổng | 1× Gigabit RJ45 (PoE+) |
Nguồn điện | PoE+ (802.3at), PoE thụ động, DC 12V/1A (không kèm adapter) |
Công suất tiêu thụ | Tối đa ~13.1W |
Kết nối đồng thời | Lên đến 128 thiết bị (tùy môi trường) |
Giao thức | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Bảo mật | WPA/WPA2/WPA3-Enterprise/Personal, WIDS, WIPS |
Quản lý | Omada SDN, Cloud, Omada App, Web UI |
Tính năng | OFDMA, MU-MIMO, 1024-QAM, Omada Mesh, Band Steering, Load Balancing, Airtime Fairness, Seamless Roaming |
Kích thước | 160 × 160 × 33.6 mm |
Trọng lượng | ~0.75 kg |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, Wi-Fi Alliance |
Lưu ý: Một số tính năng như ZTP, Omada Mesh, Seamless Roaming, và Intelligent Anomaly Detection yêu cầu bộ điều khiển Omada Pro SDN. AP9635 v1.0 không hỗ trợ Omada Cloud-Based Controller; kiểm tra danh sách tương thích tại trang hỗ trợ TP-Link. Tốc độ thực tế phụ thuộc vào môi trường và thiết bị client.
TP-Link Omada Pro AP9635 là một điểm truy cập Wi-Fi 6 AX1800 mạnh mẽ, cung cấp tốc độ cao (1775 Mbps), hiệu suất ổn định, và quản lý tập trung qua Omada SDN. Với cổng Gigabit, hỗ trợ PoE+, và các tính năng như Omada Mesh, WPA3, và Auto Channel Selection, thiết bị này lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ như văn phòng, khách sạn, hoặc trường học. Tuy nhiên, yêu cầu PoE+ hoặc adapter DC riêng, giới hạn 128 thiết bị đồng thời, và phụ thuộc vào bộ điều khiển SDN cho các tính năng nâng cao là những điểm cần cân nhắc. Nếu bạn cần một AP Wi-Fi 6 hiệu quả về chi phí cho môi trường mật độ trung bình, AP9635 là lựa chọn đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1× Gigabit Ethernet Port |
Nút bấm | Reset |
Nguồn cấp | 48 V Passive PoE hoặc 802.3at PoE hoặc 12 V / 1.5 A DC |
Tiêu thụ điện tối đa | • EU: 14.4 W (PoE); 13.1 W (DC) • US: 14.9 W (PoE); 13.4 W (DC) |
Kích thước (R x D x C) | 6.3 × 6.3 × 1.3 in (160 × 160 × 33.6 mm) |
Anten | Internal Antennas • 2.4 GHz: 2× 4 dBi • 5 GHz: 2× 5 dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Số lượng thiết bị đồng thời | 1,000+** |
Chuẩn không dây | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Tần số | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: Up to 1201 Mbps† • 2.4 GHz: Up to 574 Mbps† |
Tính năng không dây | • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Enable/Disable SSID Broadcast • Guest Network • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • Seamless Roaming△ • Mesh△ • Beamforming • MU-MIMO • OFDMA • Rate Limit (Based on SSID/Client) • Load Balance • Airtime Fairness • Band Steering • RADIUS Accounting • MAC Authentication • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics • Static IP/Dynamic IP |
Bảo mật không dây | • Captive Portal Authentication△ • Access Control • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation Between Clients • SSID VLAN • WIDS/WIPS△ • Rogue AP Detection • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm (2.4 GHz, EIRP), <23 dBm (5 GHz Band 1&2, EIRP), <30 dBm (5 GHz Band 3, EIRP) • FCC: <25 dBm (2.4 GHz), <25 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có |
Restore & Backup | Có |
Firmware update via Web | Có |
NTP | Có |
Centralized Management | • Omada Pro Software Controller • Omada Pro Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Management MAC Access Control | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | System Log |
SSH | Có |
Web-based Management | Có |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • AP9635 • Ceiling / Wall Mounting Kits • Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10, Windows 11, Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |