Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada Pro AP9665 là một điểm truy cập Wi-Fi 6 dual-band (2.4 GHz và 5 GHz) gắn trần, thuộc dòng Omada Pro dành cho doanh nghiệp. Với tổng tốc độ lên đến 3550 Mbps (2402 Mbps trên 5 GHz + 1148 Mbps trên 2.4 GHz), AP9665 sử dụng các công nghệ Wi-Fi 6 như 1024-QAM, Long OFDM Symbol, OFDMA, và MU-MIMO để đảm bảo hiệu suất cao, độ trễ thấp, và hỗ trợ nhiều thiết bị đồng thời. Thiết bị được trang bị hai cổng Gigabit Ethernet, hỗ trợ PoE++ (802.3bt), và tích hợp vào nền tảng Omada SDN để quản lý tập trung qua đám mây. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng kết nối hơn 1000 thiết bị, AP9665 lý tưởng cho các môi trường mật độ cao.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TP-Link Omada Pro AP9665 (AX3600) |
Loại sản phẩm | Điểm truy cập Wi-Fi 6 dual-band gắn trần |
Tốc độ Wi-Fi | 2402 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz) = 3550 Mbps |
Băng tần | 2.4 GHz, 5 GHz |
Ăng-ten | Nội bộ, hỗ trợ MU-MIMO |
Cổng | 2× Gigabit RJ45 (1× PoE++), 1× USB 2.0 |
Nguồn điện | PoE++ (802.3bt), không kèm adapter DC |
Công suất tiêu thụ | Tối đa ~27W |
Kết nối đồng thời | Hơn 1000 thiết bị (tùy môi trường) |
Giao thức | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Bảo mật | WPA/WPA2/WPA3-Enterprise/Personal, WIDS, WIPS |
Quản lý | Omada SDN, Cloud, Omada App, Web UI |
Tính năng | OFDMA, MU-MIMO, 1024-QAM, Omada Mesh, Band Steering, Load Balancing, Airtime Fairness, Seamless Roaming, Syslog |
Kích thước | 220 × 220 × 32.5 mm |
Trọng lượng | ~0.6 kg (ước tính) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS, Wi-Fi Alliance |
Lưu ý: Một số tính năng như ZTP, Omada Mesh, và Seamless Roaming yêu cầu bộ điều khiển Omada Pro SDN hoặc Cloud-Based Controller. Tốc độ thực tế phụ thuộc vào môi trường và thiết bị client.
TP-Link Omada Pro AP9665 là một điểm truy cập Wi-Fi 6 AX3600 mạnh mẽ, cung cấp tốc độ cao (3550 Mbps), hiệu suất ổn định, và khả năng kết nối hơn 1000 thiết bị đồng thời. Với hai cổng Gigabit, hỗ trợ PoE++, và các tính năng như Omada Mesh, WPA3, và Auto Channel Selection, thiết bị này lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ như văn phòng, khách sạn, hoặc trường học. Tuy nhiên, yêu cầu PoE++ và bộ điều khiển SDN cho các tính năng nâng cao có thể là hạn chế đối với một số người dùng. Nếu bạn cần một AP Wi-Fi 6 hiệu quả về chi phí cho môi trường mật độ cao, AP9665 là lựa chọn đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện | 1× 2.5G RJ45 Port + 1× 1G RJ45 Port |
Nút bấm | Reset |
Bộ cấp nguồn | 802.3bt PoE hoặc 12V/2.5A DC |
Điện năng tiêu thụ | 28 W (PoE); 27 W (DC) |
Kích thước (R x D x C) | 8.7 × 8.7 × 1.3 in (220 × 220 × 32.5 mm) |
Ăng ten | Internal Omni • 2.4 GHz: 4× 4 dBi • 5 GHz: 4× 4 dBi |
Bluetooth | V5.2 |
Lắp đặt | Ceiling / Wall Mounting (Kits included), Junction Box Mounting |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Phạm vi phủ sóng | 200㎡ (2150 ft²)§ |
Số lượng thiết bị đồng thời | 1,020+** |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: 2402 Mbps • 2.4 GHz: 1148 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (16 SSIDs, 8 on each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Enable/Disable SSID Broadcast • Guest Network • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control: Adjust Transmit Power on dBm • QoS(WMM) • Seamless Roaming △ • Omada Mesh△ • Beamforming • MIMO (2.4GHz: 4x4 SU-MIMO/MU-MIMO DL; 5GHz: 4x4 SU-MIMO/MU-MIMO DL) • Rate Limit: Based on SSID/Client • Load Balance • Airtime Fairness • Band Steering • RADIUS Accounting • PPSK Pro • Hotspot 2.0: to be supported with subsequent software update • MAC Authentication • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics • Static IP/Dynamic IP |
Bảo mật Wi-Fi | • WIDS/WIPS△ • Captive Portal Authentication△ • Access Control • Maximum number of MAC Filter: 4000 • Wireless Isolation Between Clients • VLAN • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: < 20 dBm (2.4 GHz, EIRP), < 23 dBm (5 GHz, band1 & band2, EIRP), < 28 dBm (5 GHz, band3, EIRP) • FCC: < 26 dBm (2.4 GHz), < 26 dBm (5 GHz) |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Pro Software Controller • Omada Pro Cloud-Based Controller |
Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller hoặc Omada Pro Software Controller |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Có |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • AP9665 • Ceiling/Wall Mounting Kits • Installation Guide |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10, Windows 11, Linux |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |