Giá khuyến mại: | 450.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm |
HẾT HÀNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
N600R – Router Wi-Fi tốc độ cao, mặc dù vẫn với chuẩn N nhưng thiết bị N600R phát sóng với tốc độ 600Mbps (tốc độ tối đa của chuẩn N), giúp cho người dùng có thể truy cập Internet 1 cách nhanh chóng và tiện lợi cùng với giá thành hợp lý. Cùng với công nghệ MIMO hỗ trợ cùng lúc 4 ăngten giúp cho việc truyền và nhận dữ liệu được nhanh chóng, khiến cho người dùng hài lòng về tốc độ Wi-Fi. Ngoài ra N600R có chức năng Repeate (thu và phát lại).
Thông số kỹ thuật:
Product model |
11N 600M N600R wireless broadband router |
Physical interface |
WAN port: 1 / 100 Mbps, adaptive RJ-45 port; LAN port: 4 10 / 100 Mbps port, adaptive RJ-45 port |
Wireless standard |
802.11a IEEE, 802.11b 11g, IEEE 802 IEEE, 802.11N IEEE |
MIMO type |
4Rx - 4Tx (4 hair 4 received 600Mbps) |
Band |
2.4 GHz |
Transmission technology |
OFDM, CCK, BPSK, QPSK |
Wireless encryption / security |
64/128 WEP WPA/WPA2 senior security effective encryption; encryption; wireless client MAC address WPS a key encryption authentication; |
Internet access method |
Static IP, dynamic IP (automatic acquisition from ISP), PPPOE |
TOTOLINK features |
A key configuration, a key encryption, WDS wireless bridge, wireless relay, advanced QoS bandwidth control, WPS, Turbo a key signal enhancement, wireless timing switch |
maintain |
Save / restore configuration file; router software upgrade |
antenna |
External 4 5dBi non detachable antenna |
Hardware specification |
9V 0.8A DC |
Environmental standards |
Working temperature: 0 degrees 40 degrees C (32 degrees 104 degrees F); storage temperature: -40 degrees 70 degrees C (F degrees 158 degrees -40); working environment humidity: 10%~90%, no condensation; storage humidity: 5%~95%, no condensation |
guarantee |
1 years |
Package contents |
N600R wireless broadband router * 1; power adapter * 1 |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Các chức năng khác |
|
Số cổng LAN |
|
Số Anten |
|