Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24FP-4G-L | 24 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24FP-4G-L | 24 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24FP-4G-L | 24 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

Mã SP: C1000-24FP-4G-L

Lượt xem: 15 lượt

0 đánh giá

Swich layer 2 phù hợp cho doanh nghiệp vừa/nhỏ và hệ thống IoT
(24) Cổng RJ45 1G cấp PoE+
(4) Cổng SFP 1G
(1) Cổng Console USB-A và RJ45
CPU: ARM v7 800 MHz & DRAM: 512 MB & Flash memory: 256 MB
Hỗ trợ tối đa 256 VLANs và 4094 VLAN IDs
Quản lý qua Web UI hoặc kết nối Bluetooth với thiết bị
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24FP-4G-L | 24 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

1. Giới thiệu Switch C1000-24FP-4G-L

Cisco C1000-24FP-4G-L là giải pháp chuyển mạch LAN dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp thực hiện việc kết nối và chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị mạng hiệu quả, an toàn. Với 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ và 4 cổng đường lên SFP, thiết bị này mang đến khả năng mở rộng hệ thống mạng hiệu quả. Switch cung cấp băng thông chuyển mạch lên đến 56Gbps đảm bảo mạng vận hành ở hiệu suất cao và ổn định.

 

Thiết kế cổng kết nối của thiết bị C1000-24FP-4G-L

2. C1000-24FP-4G-L sở hữu những đặc điểm nổi bật nào? 

24 cổng RJ45 trên C1000-24FP-4G-L có khả năng tương thích ngược giữa các tốc độ 10/100/1000Mbps, cho phép Switch có thể tự động nhận diện và điều chỉnh băng thông với các thiết bị kết nối ở từng cổng. Nhờ vậy, nó có thể hỗ trợ cả thiết bị cũ lẫn thiết bị mới, tối ưu hóa hiệu suất và mang lại khả năng kết nối linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Các cổng quang SFP 1G trên Switch cung cấp khả năng kết nối ổn định và đáng tin cậy ở khoảng cách xa. Nhờ sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu, nên khả năng chống nhiễu tốt, đảm bảo chất lượng tín hiệu. Không những vậy, các cổng Uplink này còn hỗ trợ tốt trong việc mở rộng hệ thống mạng trong tương lai của các doanh nghiệp, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu phát triển và nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng.

Công nghệ sFlow tăng khả năng giám sát lưu lượng mạng bằng cách lấy mẫu ngẫu nhiên trên các gói tin đi qua giao diện mạng để phân tích. Nhờ đó, quản trị viên có thể giám sát lưu lượng mạng ở tốc độ cao mà không cần phải kiểm tra từng gói tin, giúp giảm tải cho thiết bị và hệ thống.

C1000-24FP-4G-L được tích hợp phần mềm Cisco IOS LAN Base, cung cấp các tính năng quản lý mạng LAN cơ bản, hoạt động chủ yếu ở Layer 2. Thiết bị có thể hỗ trợ tạo VLAN, QoS, SNMP, 802.1X.... Với những tính năng này, thiết bị có thể đáp ứng tốt hệ thống mạng vừa và nhỏ, nơi không cần đến các tính năng nâng cao của một Switch Layer 3.

Thiết kế kiểu rackmount, cho phép người dùng thực hiện lắp đặt tập trung các thiết bị trong tủ rack một cách đơn giản, tiết kiệm không gian. Với thiết kế có quạt tản nhiệt giúp nhiệt độ thiết bị luôn được ổn định trong quá trình hoạt động. 

Switch này đảm bảo sự ổn định cao với chỉ số MTBF lên đến 1,452,667 giờ, thể hiện khoảng thời gian trung bình lớn giữa các lần gặp sự cố. Chỉ số này cho phép thiết bị hoạt động liên tục trong khoảng thời gian dài mà không gặp trục trặc.

3. Tính năng nổi bật của C1000-24FP-4G-L

  • Cấp PoE+ tối đa 12 thiết bị: Với tổng công suất PoE+ là 370W, Switch C1000-24FP-4G-L có thể thực hiện cấp nguồn cho tối đa 12 thiết bị đầu cuối với công suất 30W mỗi cổng. Đi kèm với công nghệ Perpetual PoE, cho phép thiết bị được cấp nguồn vẫn luôn hoạt động ngay cả khi khởi động lại Switch. 
  • Tối ưu hóa lưu lượng mạng: Tính năng QoS trên Switch này cho phép thiết bị tự động điều chỉnh và ưu tiên băng thông cho các ứng dụng nặng như voice, video, stream... Với 8 hàng đợi và 2 ngưỡng mỗi cổng, cho phép xử lý nhiều dữ liệu cùng lúc mà không làm ảnh hưởng tới hiệu suất của mạng.
  • Thực hiện quản lý đơn giản: C1000-24FP-4G-L cung cấp tính năng quản lý trọn vẹn của một thiết bị Switch LAN BASE. Người dùng có thể thông qua màn hình quản trị CLI hoặc Web UI để thao tác cấu hình và quản lý thiết bị một cách trực quan, nắm bắt tình trạng hệ thống mạng và xử lý kịp thời sự cố xảy ra.
  • Đảm bảo an toàn mạng: Sự kết hợp giữa giao thức 802.1X, IP Source Guard và DHCP Snooping tạo ra một môi trường kết nối mạng an toàn và tin cậy. Các tính năng này không chỉ xác thực người dùng và thiết bị, mà còn ngăn chặn các cuộc tấn công DHCP và giả mạo địa chỉ IP. 
  • Khả năng lưu trữ địa chỉ MAC lớn: Thiết bị có thể lưu trữ tới 16.000 địa chỉ MAC, hỗ trợ cả IPv4 và IPv6 cho thấy sự linh hoạt và khả năng kết nối mở rộng lớn. Quản trị viên có thể cấu hình giới hạn số lượng địa chỉ MAC trên mỗi VLAN để tối ưu khả năng lưu trữ.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco C1000 Series Datasheets ⇓

C1000-24FP-4G-L Datasheet

Hardware
Interface 24x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 370W PoE budget, 4x 1G SFP uplinks
Console ports
  • 1x RJ-45 Ethernet
  • 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
Indicator LEDs
  • Per-port status: link integrity, disabled, activity
  • System status: system
Dimensions (WxDxH in inches) 17.48 x 13.59 x 1.73
Weight 4.6

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

28 Gbps

Switching bandwidth

56 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

41.67 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes
Dying Gasp Yes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.21A to 0.26A
Power rating (maximum consumption) 0.24 kVA
PoE Suports Yes
Total PoE Suports 370W
PoE Power 30W for any 12 or 15W for 24 ports
Safety and compliance
Safety

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011

EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo

 

Xem thêm thông số kỹ thuật