Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L | 24 Port RJ45 1G | 4 Port SFP

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L | 24 Port RJ45 1G | 4 Port SFP

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L | 24 Port RJ45 1G | 4 Port SFP

Mã SP: C1000-24T-4G-L

Lượt xem: 80 lượt

0 đánh giá

Switch Layer 2, Managed, Rack mount
(24) Cổng RJ45 1G
(4) Cổng SFP 1G
(1) Cổng Console USB-A và RJ45
CPU: ARM v7 800 MHz & DRAM: 512 MB & Flash memory: 256 MB
Hỗ trợ tối đa 256 VLANs và 4094 VLAN IDs
Quản lý qua Web UI hoặc kết nối Bluetooth với thiết bị
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L | 24 Port RJ45 1G | 4 Port SFP

C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet thuộc dòng sản phẩm switch cisco catalyst 1000 series. Thiết bị này cung cấp 24 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng 1G SFP cho kết nối quang và mở rộng mạng linh hoạt, với thiết kế không quạt hoạt động êm ái có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không gây ra tiếng ồn. Switch C1000-24T-4G-L có hiệu suất chuyển mạch cao và nhiều tính năng hiện đại, nhưng có giá rẻ hơn dòng Switch 2960X, chính vì vậy sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Các đặc điểm nổi bật của Cisco C1000-24T-4G-L

Switch Cisco C1000-24T-4G-L đang là mẫu sản phẩm trong phân khúc cực kì phổ biến và rất được nhiều người dùng ưa chuộng hiện nay. Nổi trội với các cổng kết nối tốc độ 1G và các tính năng hiện đại. Sau đây là một số các đặc điểm nổi bật về thiết bị chuyển mạch này các bạn cùng xem nhé.

C1000-24T-4G-L có 24 cổng kết nối các thiết bị trong mạng LAN với tốc độ 10/100/1000BASE-T và 4 cổng SFP dùng để kết nối đường quang đến các khu vực mạng khoảng cách xa nhau. Switch tự động nhận diện và điều chỉnh tốc độ trên từng cổng để cung cấp băng thông phù hợp 10Mpbs, 100Mpbs hoặc 1G, đảm bảo khả năng tương thích và  tối ưu hóa kết nối cho nhiều thiết bị cùng lúc.

Tích hợp đầy đủ các tính năng Layer 2 như VLAN, Access, và Trunking, giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng và nâng cao tính linh hoạt trong phân chia mạng. Với hỗ trợ VLAN, switch cho phép tạo và quản lý các mạng ảo để phân tách lưu lượng giữa các nhóm thiết bị khác nhau. Tính năng Access và Trunking giúp thiết lập các kết nối giữa các VLAN và các switch khác, đảm bảo kết nối mượt mà, ổn định và tối ưu hóa hiệu suất cho nhiều loại ứng dụng khác nhau.

Switch cung cấp các tính năng QoS nâng cao như Class of Service (CoS) và Differentiated Services Code Point (DSCP), cho phép quản lý lưu lượng mạng một cách hiệu quả. Với khả năng phân loại và ưu tiên lưu lượng, switch đảm bảo rằng các ứng dụng quan trọng như thoại, video, và dữ liệu nhạy cảm nhận được băng thông cần thiết để hoạt động mượt mà. Ngoài ra, tính năng giới hạn băng thông giúp kiểm soát và phân bổ băng thông cho từng cổng hoặc VLAN, ngăn chặn tình trạng nghẽn mạch và đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.

Ngoài việc kết nối các thiết bị khác trong mạng và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng C1000-24T-4G-L cũng đảm bảo khả năng bảo mật để hạn chế quyền truy cập vào mạng và giảm thiểu các mối đe dọa, bao gồm: 802.1X, IEEE 802.1X, AAA, ACLS, SSH, Kerberos và SNMP v3, Xác thực TACACS+ và RADIUS, bảng địa chỉ MAC, IP Source Guard, VLAN, STRG, IGMP ..vv.

Để giúp đường truyền lưu lượng trong mạng được hanh thông không bị tắc nghẽn, switch được tích hợp tính năng BPDU Guard sẽ tắt các giao diện được kích hoạt Spanning Tree PortFast khi nhận được BPDU, để tránh các vòng lặp cấu trúc mạng ngẫu nhiên.

Những tính năng và lợi ích của Switch Cisco C1000-24T-4G-L

C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet có tính năng đa dạng, để quản lý mạng, bảo mật và cấu hình, giúp các doanh nghiệp và tổ chức tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ mạng của họ, bao gồm:

  • Kết nối và chuyển tiếp dữ liệu: Switch giúp kết nối các thiết bị trong mạng LAN và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Mở rộng mạng: Với 4 cổng SFP, switch cho phép mở rộng mạng một cách linh hoạt, cung cấp kết nối cho các khu vực ở khoảng cách xa thông qua cáp quang hoặc cáp đồng.
  • Tính năng QoS: Switch hỗ trợ các tính năng Quality of Service (QoS) nâng cao như Class of Service (CoS) và Differentiated Services Code Point (DSCP), giúp ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng quan trọng và đảm bảo hiệu suất tối ưu.
  • Bảo mật mạng: Switch cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn các truy cập trái phép vào mạng.
  • Tiết kiệm điện: Thiết kế tiết kiệm điện năng giúp giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của switch.
  • Cài đặt và quản lý thông minh linh hoạt: Người dùng có thể cài đặt và quản lý switch một cách thuận tiện thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện web (Web UI), giúp việc cấu hình và giám sát mạng trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.


Switch Cisco C1000-24T-4G-L cung cấp nhiều tính năng cần thiết để tăng cường hiệu suất, bảo mật, và quản lý mạng

C1000-24T-4G-L được sử dụng trong trường hợp mạng nào?

C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet có tính năng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp và môi trường mạng khác nhau, bao gồm:

  1. Văn phòng nhỏ và doanh nghiệp vừa: C1000-24T-4G-L có thể được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, máy in và điện thoại IP trong văn phòng nhỏ và doanh nghiệp vừa.
  2. Giáo dục: C1000-24T-4G-L có thể được sử dụng trong các trường học và trường đại học để kết nối các máy tính, máy in và thiết bị mạng khác.
  3. Khách sạn và nhà hàng: Thiết bị có thể được sử dụng để cung cấp mạng cho khách sạn và nhà hàng, kết nối các máy tính, máy chủ, điện thoại IP và thiết bị truyền thông khác.
  4. Cơ sở hạ tầng mạng: C1000-24T-4G-L có thể được sử dụng làm 1 phần của cơ sở hạ tầng mạng để kết nối các thiết bị mạng khác và tạo ra một mạng có độ tin cậy cao và hiệu suất tốt.

 

Cài đặt và cấu hình Switch Cisco C1000-24T-4G-L

Việc cài đặt và cấu hình C1000-24T-4G-L phụ thuộc vào mục đích sử dụng của thiết bị và môi trường mạng cụ thể, người dùng cần kết nối thiết bị đến mạng và truy cập vào giao diện dòng lệnh hoặc giao diện đồ họa để cấu hình các tính năng. Tuy nhiên, ở đây là một số bước cơ bản để cấu hình thiết bị này:

  1. Kết nối thiết bị: Đầu tiên, kết nối C1000-24T-4G-L với các thiết bị mạng khác như máy tính hoặc router bằng cáp Ethernet.
  2. Truy cập vào giao diện quản trị: Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ IP của thiết bị để truy cập vào giao diện quản trị.
  3. Thiết lập địa chỉ IP: Trong giao diện quản trị, thiết lập địa chỉ IP cho thiết bị nếu cần thiết. Nếu không, sử dụng địa chỉ IP mặc định của thiết bị để truy cập vào cấu hình.
  4. Tạo VLAN: Thiết lập các VLAN để chia mạng thành các phân đoạn khác nhau và quản lý chúng độc lập.
  5. Thiết lập bảo mật: Thiết lập các chính sách bảo mật như chặn MAC, chặn IP, chặn địa chỉ IP động và các tùy chọn bảo mật khác để bảo vệ mạng.
  6. Thiết lập QoS: Thiết lập QoS để ưu tiên lưu lượng truy cập cho các ứng dụng quan trọng và đảm bảo rằng mạng hoạt động hiệu quả.
  7. Thiết lập SNMP: Thiết lập SNMP để quản lý và giám sát thiết bị từ xa.
  8. Lưu cấu hình: Sau khi thiết lập các tùy chọn cấu hình, lưu cấu hình và khởi động lại thiết bị để áp dụng các thay đổi.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco C1000 Series Datasheets ⇓

Datasheet C1000-24T-4G-L

Description

Performance

Hardware
Interface 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks
Console ports
  • 1x RJ-45 Ethernet
  • 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
Indicator LEDs
  • Per-port status: link integrity, disabled, activity
  • System status: system
Dimensions (WxDxH in inches) 17.48 x 9.45 x 1.73
Weight 2.63

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

28 Gbps

Switching bandwidth

56 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

41.67 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.20A to 0.33A
Power rating (maximum consumption) 0.06 kVA
Safety and compliance
Safety

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011

EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo
Xem thêm thông số kỹ thuật