Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-48P-4G-L | 48 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-48P-4G-L | 48 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-48P-4G-L | 48 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

Mã SP: C1000-48P-4G-L

Lượt xem: 25 lượt

0 đánh giá

Swich layer 2 phù hợp cho doanh nghiệp vừa/nhỏ và hệ thống IoT
(48) Cổng RJ45 1G cấp PoE+
(4) Cổng SFP 1G
(1) Cổng Console USB-A và RJ45
CPU: ARM v7 800 MHz & DRAM: 512 MB & Flash memory: 256 MB
Hỗ trợ tối đa 256 VLANs và 4094 VLAN IDs
Quản lý qua Web UI hoặc kết nối Bluetooth với thiết bị
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-48P-4G-L | 48 Port PoE+ RJ45 1G | 4 Port SFP | Công suất PoE 370W

1. Cisco C1000-48P-4G-L - Cisco Catalyst 1000 Series

C1000-48P-4G-L là bộ chuyển mạch đa cổng thuộc dòng Cisco Catalyst 1000, sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu một cách chính xác giữa các thiết bị được kết nối. Được trang bị 48 cổng RJ45 và 2 cổng SFP tốc độ cao cùng hiệu suất mạnh mẽ, thiết bị phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ưu tiên về sự ổn định và dễ dàng triển khai.

Cổng kết nối của thiết bị Cisco C1000-48P-4G-L

Với việc kết hợp các tính năng QoS thông minh, bảo mật 802.1X và DHCP Snooping kết hợp, Switch này mang đến khả năng quản lý lưu lượng tối ưu, nâng cấp trải nghiệm người dùng. Đồng thời các tính năng bảo mật tiên tiến cũng giúp kiểm soát truy cập, giúp hệ thống được an toàn.

2. C1000-48P-4G-L sở hữu đặc điểm nổi bật gì?

Switch C1000-48P-4G-L cung cấp cho người dùng hệ thống cổng kết nối lớn, tốc độ truyền tải dữ liệu cao. Với 48 cổng RJ45 1G, doanh nghiệp có thể triển khai và quản lý hệ thống mạng một cách linh hoạt. Cổng Uplink SFP trên Switch Layer 2 này cho phép kết nối tới các thiết bị cao cấp hơn hoặc tăng phạm vi gắn kết các thiết bị biên trong mạng.

Doanh nghiệp sẽ tăng hiệu năng chi phí và với tính năng PoE trên Switch này. Các thiết bị cuối sẽ được cung cấp kết nối mạng và điện đồng thời trên 1 dây cáp mạng. 

C1000-48P-4G-L không chỉ đảm bảo hiệu năng mà còn hỗ trợ xây dựng nền tảng bảo mật cơ bản cho đường truyền dữ liệu trong doanh nghiệp. Thiết bị cung cấp các tính năng VLAN, ACL, IEEE 802.1X...vv hỗ trợ quản trị viên mạng thực hiện phân đoạn mạng và kiểm soát truy cập tốt hơn.

Hệ điều hành Cisco IOS mang đến sự đơn giản hóa trong việc quản lý hệ thống thiết bị chuyển mạch. Bằng cách cung cấp các giao diện quản lý thông dụng như CLI, Web UI, người dùng có thể đưa ra lựa chọn phương thức để thực hiện việc cấu hình và quản trị chi tiết.

3. Đánh giá hiệu suất chuyển mạch của thiết bị

C1000-48P-4G-L là một thiết bị sở hữu hiệu suất chuyển mạch mạnh mẽ, cung cấp thông lượng vượt trội và xây dựng kết nối có độ trễ thấp. Với Forwarding Rate ở mức 77.38 Mpps, cho phép truyền dữ liệu trơn tru đặc biệt là với các dữ liệu VoIP, video trực tuyến,...Switch có thể xử lý đồng thời 104 Gbps lượng dữ liệu cùng lúc một cách hiệu quả. Đây là một hiệu suất ấn tượng để thiết bị có thể xử lý các dữ liệu nặng hiệu quả.

4. Những tính năng cao cấp trên Switch C1000-48P-4G-L

4.1. Khả năng triển khai hệ thống mạng đơn giản

C1000-48P-4G-L là một thiết bị Switch Layer 2 hoạt động theo cơ chế Plug and Play, do đó chỉ cần được cấp nguồn và kết nối nó vào mạng, thiết bị sẽ hoạt động với các thiết lập mặc định.

Người dùng sẽ không cần phải lo lắng về việc cấp nguồn cho các thiết bị IoT nhờ vào khả năng PoE linh hoạt của thiết bị chuyển mạch này. Với tổng công suất PoE tối đa là 370W, C1000-48P-4G-L có thể cung cấp điện 15W cho một nửa số cổng RJ45, giúp đáp ứng nhu cầu nguồn điện cho nhiều loại thiết bị khác nhau. Kết hợp công nghệ Perpetual PoE, nguồn điện sẽ luôn được duy trì ngay cả khi Switch trong trạng thái khởi động lại.

4.2. Quản lý Switch đơn giản

Hệ điều hành Cisco IOS mang đến cho người dùng hệ thống quản lý đa dạng. Thiết bị có thể được thực hiện quản lý và cài đặt cấu hình nhanh chóng thông qua kết nối Bluetooth, giảm thiểu sự cần thiết của các dây cáp kết nối. 

Bằng cách kết nối Bluetooth, quản trị viên mạng có thể thực hiện cài đặt cấu hình từ xa thông qua máy tính hoặc tablet bằng giao diện CLI thông qua Telnet hay SSH. Một cách thức đơn giản hơn trong việc quản lý thiết bị này đó là sử dụng giao diện Web UI với giao diện trực quan, giúp người dùng có cái nhìn bao quát hơn cho cả hệ thống.

4.3. Tối ưu hóa năng lượng và băng thông

Không phải bỗng dưng C1000-48P-4G-L được biết tới là thiết bị chuyển mạch giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sử dụng. Dưới đây là một vài điểm nổi bật:

  • Công nghệ IEEE 802.3az: Cho phép thiết bị tự động điều chỉnh các cổng ít được sử dụng sang chế độ tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu thụ điện.
  • Loop Detection: Mặc dù đây không phải tính năng trực tiếp giúp giảm điện năng tiêu thụ của thiết bị, nhưng nhờ đó hệ thống không phải xử lý lưu lượng thừa, giảm tải các hoạt động không cần thiết.
  • Cisco AutoConfig: Thiết bị sẽ tự động điều chỉnh quyền truy cập mạng cho từng thiết bị kết nối với switch. Với tính năng "hard binding" của Cisco AutoConfig, C1000-48P-4G-L sẽ "ghi nhớ" một thiết bị cụ thể và gán thiết bị đó với một cổng nhất định, khi nó kết nối lại, switch sẽ tự động áp dụng các cài đặt mạng đúng cho nó.
  • Cisco Auto SmartPorts: Quản trị viên sẽ không cần phải thực hiện cấu hình thủ công cho từng loại thiết bị kết nối với Switch. Thay vào đó, thiết bị sẽ tự động nhận diện và áp dụng các cài đặt tối ưu dựa trên từng loại IoT.
  • Cisco Smart Troubleshooting: Hỗ trợ quản trị viên phát hiện lỗi và xử lý sự cố mạng nhanh chóng, hiệu quả. Công nghệ Cisco Generic Online Diagnostics (GOLD) và các chẩn đoán trực tuyến cho phép phát hiện và dự đoán các lỗi trong mạng hoạt động, giúp giảm thời gian khắc phục sự cố.

4.4. Bảo mật chặt chẽ với các tính năng nâng cao

C1000-48P-4G-L được trang bị giao thức bảo mật 802.1X, đây là một tiêu chuẩn vàng của bảo mật xác thực mạng. Giao thức này cho phép quản trị viên kiểm soát và theo dõi các truy cập mới, đảm bảo các thiết bị hợp lệ mới được tham gia vào mạng nội bộ. Đặc biệt, các thay đổi trong quyền truy cập người dùng sẽ được máy chủ RADIUS tự động cập nhật mà không cần phải khởi động lại Switch hay thực hiện cấu hình thủ công.

Cisco C1000-48P-4G-L có thể thực hiện phân đoạn mạng VLAN, cho phép phân chia mạng các phòng ban thành các nhóm mạng ảo riêng biệt. Như vậy, quản trị viên có thể chủ động tăng cường bảo mật cho các nhóm mạng quan trọng hơn, đồng thời cũng có thể thực hiện theo dõi và quản lý các thiết bị kết nối mạng đơn giản hơn.

Tính năng ACLs và Port based ACLs của thiết bị cho phép kiểm soát truy cập thông qua các cổng trên Switch, từ đó kỹ thuật viên mạng có thể dễ dàng điều chỉnh lưu lượng cho từng cổng. Những tính năng này có thể hoạt động trên cả IPv6 và IPv4, mở rộng khả năng bảo mật mạng cho doanh nghiệp.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco C1000 Series Datasheets ⇓

C1000-48P-4G-L Datasheet

Description

Performance

Hardware
Interface 48x 10/100/1000 Ethernet ports PoE+, 370W PoE budget, 4x 1G SFP uplinks
Console ports
  • 1x RJ-45 Ethernet
  • 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
Indicator LEDs
  • Per-port status: link integrity, disabled, activity
  • System status: system
Dimensions (WxDxH in inches) 17.48 x 13.78 x 1.73
Weight 5.43

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

52 Gbps

Switching bandwidth

104 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

77.38 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes
Dying Gasp Yes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.37A to 0.64A
Power rating (maximum consumption) 0.48 kVA
PoE Support PoE+
PoE Power 370W
PoE on Interface 30W for 12 ports or 15W for 24 ports
Safety and compliance
Safety

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011

EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo

 

Xem thêm thông số kỹ thuật