Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-48UN-A | 48 Ports PoE+ | Modular Uplinks | 645W | Network Advantage

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-48UN-A | 48 Ports PoE+ | Modular Uplinks | 645W | Network Advantage

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-48UN-A | 48 Ports PoE+ | Modular Uplinks | 645W | Network Advantage

Mã SP: C9300-48UN-A

Lượt xem: 13 lượt

0 đánh giá

Network Advantage
(48) Port 5GbE cấp PoE+ Tổng Công suất 645W
Uplink: Với nhiều sự lựa chọn thông qua module uplink giúp phù hợp từng yêu cầu kỹ thuật
(1) Slot USB 3.0, hỗ trợ up OS, backup, restore, down log
CPU x86, DRAM 8GB, Flash 16GB
Tính năng: PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, Routed Access, PBR, PIM Stub Multicast, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO
Hỗ trợ stacking tối đa 8 thiết bị cùng license level, có cổng stack data và stack nguồn
Nguồn dự phòng kép với 2 slot
(3) quạt làm mát hỗ trợ hot-swap
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst `C9300-48UN-A | 48 Ports PoE+ | Modular Uplinks | 645W | Network Essentials

Thiết bị mạng Switch Cisco `C9300-48UN-A là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây. 

Tính năng và đặc điểm C9300-48UN-A:

  • (48) Cổng 5GbE
  • Hỗ trợ các chuẩn Wireless mới nhất hiện này (802.11ac Wave2)
  • Tổng Công Suất PoE 645W
  • Hỗ trợ công nghệ UADP 2.0 Application-Specific Integrated Circuit (ASIC), phân bổ cấu hình chuyển tiếp Layer 2 và Layer 3, Access Control Lists (ACLs) và Quality of Service (QoS)
  • Sử dụng kiến trúc CPU x86  với 8Gb RAM, 16 GB Flash và các cổng USB 3.0
  • Khe cắm USB 2.0 để tải file IOS và các file cấu hình hệ thống.
  • Stackable với Bandwidth lên tới 480Gbps
  • Các cổng Uplink lên tới 1G, Multigigabit, 10G và 40G, với sự sẵn sàng nền tảng cho 25G
  • Quản lý năng lượng thông minh với công nghệ Cisco StackPower, cung cấp năng lượng giữa các stack member như 1 nguồn dự phòng
  • Tốc độ đường truyền, phần mềm FlexField NetFlow (FNF) dựa trên phần cứng, cung cấp lưu lượng tới 64.000 luồng
  • Hỗ trợ công nghệ IPv6, tự động chuyển đổi giữa các bảng chuyển mạch IPv4 và IPv6, cho phép dễ dàng chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 và ngược lại.
  • Sử dụng hệ điều hành Cisco IOS XE, một hệ điều hành hiện đại cho doanh nghiệp với sự hỗ trợ lập trình dựa trên mô hình bao gồm NETCONF, RESTCONF, YANG, Python, truyền tải từ xa, lưu trữ ứng dụng dựa trên vùng lưu trữ và vá lỗi cho các bản sửa lỗi. Hệ điều hành cũng có sẵn các tính năng Secury để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng
  • SD-Access (Software-Defined Access): sử dụng Kiến trúc doanh nghiệp hàng đầu của Cisco.
  • Plug and Play (PnP): đơn giản hóa, an toàn, hợp nhất và tích hợp để dễ dàng triển khai các thiết bị nhánh hoặc cơ sở mới hoặc mở rộng hệ thống mạng hiện tại.
  • Bảo mật nâng cao
    • Encrypted Traffic Analytics (ETA): công nghệ machine Learning để xác định và hành động đối với các mối đe dọa hoặc dị thường trong mạng của bạn, bao gồm phát hiện phần mềm độc hại trong lưu lượng được mã hóa (không có giải mã) và phát hiện dị thường phân tán
    • Hỗ trợ AES-256 với thuật toán mã hóa MACsec 256-bit mạnh mẽ.
    • Các hệ thống đáng tin cậy: Phần cứng hỗ trợ  Secure Boot và nhận dạng thiết bị độc nhất (SUDI) cho Plug and Play, để xác minh nhận dạng của phần cứng và phần mềm

Network Modules Sử Dụng Cho Switch Cisco Catalyst C9300-1

C9300-NM-4G   Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module (4 port RJ45 hỗ trợ 10 Mbps, 100 Mbps, và 1 Gbps)
C9300-NM-8X   Catalyst 9300 8 x 10GE SFP/SFP+ Network Module
C9300-NM-2Q Catalyst 9300 2 x 40GE QSFP+ Network Module
C9300-NM-2Y Catalyst 9300 2 x 25G SFP28 Network Module
C9300-NM-4M Catalyst 9300 4 x mGig Network Module

Bảng Công suất PoE theo Secondary Power Supply

Model Primary power supply Default or
Upgrade
Available
PoE power
Default AC power supply
C9300-48P-E`C9300-48UN-A PWR-C1-1100WAC Default 490W 1100W*

So sánh tính năng 2 License Network Essentials and Advantage Package

Features

Network Essentials

Network Advantage

Switch fundamentals
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO

Advanced switch capabilities and scale
BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR,* IP SLA, OSPF

Network segmentation
VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, mVPN

Automation
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python)

Telemetry and visibility
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN

High availability and resiliency
Nonstop Forwarding (NSF), Graceful Insertion and Removal (GIR), Fast Software Upgrade (FSU)

IOT integration
AVB, PTP, CoAP

Security
MACsec-256

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco Catalyst 9300 Series Switches Datasheet ⇓

Description

Performance

Switching capacity

640 Gbps

Stacking bandwidth

480 Gbps

Total number of MAC addresses

32,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)

IPv4 routing entries

32,000

IPv6 routing entries

16,000

Multicast routing scale

8000

QoS scale entries

5120

ACL scale entries

5120

Packet buffer per SKU

32 MB buffer

FNF entries

64,000 flow

DRAM

8 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4094

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

1000

Jumbo frames

9198 bytes

Total routed ports per 9300 Series stack

448

Wireless

Forwarding rate

476.19 Mpps

Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics

Dimensions (H x W x D)

1.73 x 17.5 x 22.2 inch / 4.4 x 44.5 x 56.3 cm

Weight

20.05 Pounds / 9.09 Kilograms

Mean time between failures (hours)

198,647

Power Supply

Default AC power supply

1100W AC

Available PoE power

645W

Cisco StackPower

Yes

Safety and Compliance Information

Safety certifications
-  UL 60950-1
-  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
-  EN 60950-1
-  IEC 60950-1
-  AS/NZS 60950.1
-  IEEE 802.3
Electromagnetic emissions certifications
-  47 CFR Part 15
-  CISPR22 Class A
-  EN 300 386 V1.6.1
-  EN 55022 Class A
-  EN 55032 Class A
-  CISPR 32 Class A
-  EN61000-3-2
-  EN61000-3-3
-  ICES-003 Class A
-  TCVN 7189 Class A
-  V-3 Class A
-  CISPR24
-  EN 300 386
-  EN55024
-  TCVN 7317
-  V-2/2015.04
-  V-3/2015.04
-  CNS13438
-  KN32
-  KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
-  QCVN 118:2018/BTTTT
-  VCCI-CISPR 32 Class A
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Xem thêm thông số kỹ thuật