Giá khuyến mại: | Liên hệ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI C230I Mini (2.8mm) là camera mạng mini dome 3MP, được thiết kế để cung cấp khả năng giám sát chất lượng cao trong không gian hạn chế. Với ống kính góc rộng 2.8mm, camera mang lại trường nhìn rộng, lý tưởng cho các khu vực như hành lang, thang máy, cửa hàng tiện lợi hoặc nhà kho nhỏ. Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) với khả năng phân loại người và phương tiện, cùng các tính năng phát hiện thông minh, camera này đảm bảo cảnh báo chính xác và hiệu quả. Thiết kế chống va đập IK08 và khả năng quản lý linh hoạt qua ứng dụng VIGI, web, hoặc NVR giúp VIGI C230I Mini trở thành giải pháp giám sát an ninh đáng tin cậy cho doanh nghiệp nhỏ, văn phòng hoặc các khu vực cần bảo mật cao.
TP-Link VIGI C230I Mini (2.8mm) phù hợp cho nhiều kịch bản giám sát an ninh:
Với thiết kế nhỏ gọn, tính năng thông minh và hiệu suất đáng tin cậy, TP-Link VIGI C230I Mini (2.8mm) là giải pháp giám sát an ninh lý tưởng cho các không gian nhỏ cần khả năng bảo mật cao. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng hoặc văn phòng muốn triển khai hệ thống giám sát dễ dàng và hiệu quả.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
CAMERA | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Khẩu độ | F1.6 |
Ống kính | 2.8 mm |
Ngàm ống kính | M12 |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.1 Lux; 0 Lux with IR |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/Scheduled/Auto |
Giảm nhiễu điện tử | 3D DNR |
WDR | DWDR |
Khoảng cách hồng ngoại IR | 30m |
Góc nhìn | Horizontal FOV: 106.9°, Vertical FOV: 56.9°, Diagonal FOV: 127.9° |
ỐNG KÍNH | |
Loại | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | 2.8mm: Horizontal FOV: 106.9°, Vertical FOV: 56.9°, Diagonal FOV: 127.9° |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | 2.8mm: Detect: 49 m (161 ft), Observe: 20 m (67 ft), Recognize: 10 m (32 ft), Identify: 5 m (16 ft) |
ĐIỀU CHỈNH GÓC (THỦ CÔNG) | |
Vùng | Pan: -30° to 30°, Tilt: 0° to 85°, Rotate: -15° to 15° |
ĐÈN CHIẾU SÁNG | |
Đèn hồng ngoại IR | Quantity: 2, Range: 30m, Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | N/A |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
VIDEO | |
Độ phân giải tối đa | 2304 × 1296 |
Luồng chính | Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps; 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps; Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720 (Note: If image rotation is set to 90° or 270°, frame rate supports up to 20fps) |
Luồng phụ | Frame Rate: 50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps; 60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps; Resolution: 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 (Note: If image rotation is set to 90° or 270°, frame rate supports up to 20fps) |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264; Sub-Stream: H.265/H.264 |
Loại H.264 | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Main Stream Supported |
Loại H.265 | Main Profile |
H.265+ | Main Stream Supported |
Video Bit Rate | Main Stream: 256 Kbps to 4 Mbps; Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
HÌNH ẢNH | |
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, HLC Adjustable by Client Software, Rotation (90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
ÂM THANH | |
Đàm thoại | Two-Way Audio |
Âm thanh vào | Yes |
Âm thanh ra | Yes |
Nén âm thanh | Yes |
Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
Bit Rate âm thanh | 64 Kbps (G.711 alaw) |
MẠNG | |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
ONVIF | Yes |
API | ONVIF |
Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
Kết nối và điều khiển | VIGI App, VIGI Security Manager, VIGI NVR, Web |
Trình duyệt Web | Open Network Video Interface (Profile S) |
Cloud | Yes |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
Sự kiện thông minh | Human & Vehicle Classification, Area Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, People Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection |
Sự kiện cơ bản | Motion Detection, Video Tampering Detection, Exception (Illegal Login) |
Liên kết báo động | Memory Card Video Recording, Message Push, Audible Warning |
Phương thức liên kết | N/A |
Thông báo đầu ra | Message Push |
GIAO DIỆN KẾT NỐI | |
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Báo động | N/A |
Nút Reset | Yes |
Nguồn | DC Power Port |
Nút | Reset Button |
Xuất Video | - |
Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, Up to 256 GB |
Micro tích hợp | Yes |
Loa tích hợp | Yes |
Âm thanh | N/A |
THÔNG TIN CHUNG | |
Nhiệt độ hoạt động | -30–60 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40–60 °C |
Độ ẩm hoạt động | 95% or Less (Non-Condensing) |
Độ ẩm lưu trữ | 95% or Less (Non-Condensing) |
Sản phẩm bao gồm | VIGI Network Camera, Quick Start Guide, Mounting Accessories, Mounting Template |
Kích thước (C x R x D) | 114 × 114 × 58 mm |
Chất liệu | Plastic |
Tính năng chung | Two Streams, Mirror, Privacy Masks, Password Reset via E-mail, HTTP Listening |
Khối lượng tịnh | 0.23 kg |
Trọng lượng | 0.41 kg |
Tiêu thụ điện tối đa | 12V DC: Max 7.5W; PoE: Class 0 |
Nguồn cấp | 12V DC ± 5%, 5.5mm Coaxial Power Plug; PoE (802.3af/at, class 0) |
Chống phá hoại | IK08 |
Bảo vệ | IK08 |
Kích thước sản phẩm (D x R x C) | 114 × 58 × 114 mm |
Chứng chỉ | CE, VCCI, BSMI, KC, ONVIF |
VIDEO/HÌNH ẢNH | |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264; Sub-Stream: H.265/H.264 |
Tốc độ khung hình & Độ phân giải | Main Stream: Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps; Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720; Sub-Stream: Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps; Resolution: 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 |
Độ phân giải tối đa | 3MP (2304 × 1296) |
Luồng video | 3 Main Streams, 3 Sub-Streams |
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance Adjustable by Client Software, Rotation (90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Video Bit Rate | 64 Kbps to 4 Mbps |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Day/Night/Auto/Schedule |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
Sự kiện thông minh | Human & Vehicle Classification, Intrusion Detection, Line-Crossing Detection, Human Detection, Vehicle Detection, Region Entering Detection, Region Exiting Detection, Object Abandoned Detection, Object Removal Detection |
Sự kiện cơ bản | Motion Detection, Camera Tampering Detection, Exception (Illegal Login) |
Phương thức liên kết | Trigger Notification: ONVIF, HTTPS |
Vùng quan tâm (ROI) | 1 Region |