Access Point WiFi 6E Cambium XE5-8 | XE5-8X00A00-RoW | Indoor | Tri-band 8x8/4x4 | Dual 5 GbE Uplink

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6E Cambium XE5-8 | XE5-8X00A00-RoW | Indoor | Tri-band 8x8/4x4 | Dual 5 GbE Uplink

Access Point WiFi 6E Cambium XE5-8 | XE5-8X00A00-RoW | Indoor | Tri-band 8x8/4x4 | Dual 5 GbE Uplink

Mã SP: XE5-8X00A00-RoW

Lượt xem: 27 lượt

0 đánh giá

WiFi 6E Indoor chuẩn 802.11ax
Max Data Rate Per Radio/Max Data Rate Total: 4804Mbps/9608Mbps băng tần 5/6GHz & 2402Mbps/4804Mbps băng tần 5GHz & 1147Mbps băng tần 2.4GHz
(2) cổng Uplink 5Gb & (1) cổng USB 3.0
Tri-band: 5/6 GHz, 5 GHz, 2.4 GHz
Quản lý bởi cnMaestro, XMS-Cloud
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6E Cambium XE5-8 | XE5-8X00A00-RoW | Indoor | Tri-band 8x8/4x4 | Dual 5 GbE Uplink

 XE5-8X00A00-RoW là bộ phát Wi-Fi 6/6E 8x8/4x4 với 5-radios được thiết kế đáp ứng hiệu suất mật độ cao cho hệ thống mạng không dây.

* Tính năng và đặc điểm nổi bật:

- WiFi 6E Indoor chuẩn 802.11ax

- Max Data Rate Per Radio/Max Data Rate Total: 4804Mbps/9608Gbps băng tần 5/6GHz & 2402Mbps/4804Gbps băng tần 5 & 1147Mbps băng tần 2.4GHz

- (2) cổng Uplink 5Gb & (1) cổng USB 3.0

- Tri-band: 5/6 GHz, 5 GHz, 2.4 GHz

- Quản lý bởi cnMaestro, XMS-Cloud

- Hỗ trợ 2500 client, 16 SSID

- Bảo mật WPA3

Mô hình sóng XE5-8

4x4 2.4 GHz Azimuth & 4x4 2.4 GHz Elevation

 

4x4 5 GHz Azimuth & 4x4 5 GHz Elevation

  

8x8 5 GHz Azimuth & 8x8 5 GHz Elevation

 

4x4 6 GHz Azimuth & 4x4 6 GHz Elevation

  

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download XE5-8 datasheet ⇓ 

Access Point Specifications

FCC Ch 1–11, 36–48, 52–64, 100–144, 149–165

ISED Ch 1–11, 36–48, 52–64, 100–144, 149–165

ETSI Ch 1–13, 32–48, 52–64, 100–144

ROW (Individual country limits may apply) Ch 1–14, 36–48, 52–64, 100–144, 149–173

6 GHz Channels

FCC/IC/ROW Ch 1–233

EU Ch 1–93

Radios

Two: 4x4 5/6 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to 5 or 6GHz operation

Two: 4x4 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to one 8x8 radio

One: 4x4 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax BLE 4.1

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax
SSID Security WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open
Ports

2 x IEEE 10/100/1000/2500/5000 Mbps Ethernet

1 x USB 3.0

Antenna 6 GHz: 4 dBi, Omni 5 GHz: 5 dBi, Omni 2.4 GHz: 5 dBi, Omni
Max EIRP 6 GHz: 30 dBm 5 GHz: 32 dBm 2.4 GHz: 31 dBm
Power Max 59W 802.3bt powered device
Dimensions 300 mm x 300 x 58 mm (without bracket) (11.81 in x 11.81 x 2.28 in )
Weight 1.8 kg (3.97 lbs)
Security Kensington lock slot
LEDs Multi-color status LEDs
Ambient Operating Temperature 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF)
Storage Temperature -40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF)
Humidity 95% RH non-condensing
MTBF 2,198,639 hours 25ºC 791,890 hours at 50ºC
Mount Options Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket, ceiling tile plate
Certifications(Compliance) FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1, IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical EMC, EN 61000-4-2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway EMC, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS
Max Data Rate
Max Data Rate Per Radio Max Data Rate Total
4x4 SW-Defined 5 or 6 GHz:4.804 Gbps 4x4 SW-Defined 5 or 6 GHz:9.608 Gbps
4x4 5 GHz:2.402 Gbps 4x4 5 GHz:4.804 Gbps
4x4 2.4 GHz:1.147 Gbps 4x4 2.4 GHz:1.147 Gbps
Total 5 Radios 15.559 Gbps
Xem thêm thông số kỹ thuật