Access Point WiFi 6 Cambium XV2-2T1 (XV2-2T1XA00-RW) | 2.5Gb Uplink | Long-range | Outdoor IP67

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 Cambium XV2-2T1 (XV2-2T1XA00-RW) | 2.5Gb Uplink | Long-range | Outdoor IP67

Access Point WiFi 6 Cambium XV2-2T1 (XV2-2T1XA00-RW) | 2.5Gb Uplink | Long-range | Outdoor IP67

Mã SP: XV2-2T1XA00-RW

Lượt xem: 61 lượt

0 đánh giá

WiFi 6 chuẩn 802.11ax, Dual-band 2x2
Tốc độ: 1201Mbps cho băng tần 5GHz và 573.5Mbps cho băng tần 2.4GHz
(1) cổng Uplink 2.5Gb & (1) cổng GE 1Gb, hỗ trợ PoE out lên đến 30W
Antenna hiệu suất cao cho góc phát lên đến 120 độ, tầm xa trên 1km
Chống chịu thời tiết chuẩn IP67, -40ºC to 65ºC
Công suất tiêu thụ tối đa 20W | 50W khi cấp cho thiết bị khác
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 Cambium XV2-2T1 (XV2-2T1XA00-RW) | 2.5Gb Uplink | Long-range | Outdoor IP67

 AP WiFi 6 Cambium XV2-2T1 dual-band được thiết kế cho triển khai ngoài trời. Ăng-ten hiệu suất cao của nó mang lại phạm vi phủ sóng 120 độ và tầm xa lên tới 1 km trở lên.

* Tính năng và đặc điểm nổi bật:

- WiFi 6 chuẩn 802.11ax, Dual-band 2x2.

- Tốc độ: 1201Mbps cho băng tần 5GHz và 573.5Mbps cho băng tần 2.4GHz.

- (1) cổng Uplink 2.5Gb & (1) cổng GE 1Gb, hỗ trợ PoE out lên đến 30W.

- Antenna hiệu suất cao cho góc phát lên đến 120 độ, tầm xa trên 1km.

- Chống chịu thời tiết chuẩn IP67, -40ºC to 65ºC.

- Công suất tiêu thụ tối đa 20W | 50W khi cấp cho thiết bị khác.

- Hỗ trợ xác thực chuẩn WPA3.

- Thiết kế có thể gắn tường và cột.

- Phương pháp triển khai: Cloud, on-premises, standalone AP.

Mô hình sóng XV2-2T1

2.4 GHz Azimuth & 2.4 GHz Elevation

 

5 GHz Azimuth & 5 GHz Elevation

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cambium XV2-2T1 datasheet⇓

Access Point Specifications

FCC

ISED

ETSI

ROW*

Ch 1–11, 36–48, 52–64, 100–144, 149–165

Ch 1–11, 36–48, 52–64, 100–144, 149–165

Ch 1–13, 36–48, 52–64, 100–144

Ch 1–14, 36–48, 52–64, 100–144, 149–177 2400–2483.5 MHz, 5150–5895 MHz

Radios 5 GHz: 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2x2 2.4 GHz: 802.11 b/g/n/ax, 2x2 BLE 4.1
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax
SSID Security WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open
Max PHY Rate 5 GHz radio: 1,201 Mbps 2.4 GHz radio: 573.5 Mbps
Ports 1 x IEEE 100/1000/2500 Mbps 1 x IEEE 10/100/1000 Mbps Ethernet with SW configurable passive PoE output of 30V or 48V up to 30 watts
Antenna

5 GHz 13.5 dBi, sector

2.4 GHz 11 dBi, sector

Power 20W max Up to 50W when powering an auxiliary device
Dimensions 582 mm x 200 mm x 80 mm (22.91 in x 7.87 in x 3.15 in)
Weight 1,200 g (2.64 lb)
Security Kensington lock slot
LEDs Multi-color status LEDs
Ambient Operation Temperature -40ºC to 65ºC (-40ºF to 149ºF)
Storage Temperature -40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF)
Humidity 95% RH non-condensing
MTBF 25ºC = 674,966 hours 65ºC = 197,106 hours
Mount Options Pole or wall mounting. Pole diameter: Minimum 30 mm / maximum 75 mm
Certifications (Compliance) Wi-Fi Alliance 802.11 a/b/g/n/ac/ax, FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1,IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical, EN 61000-4- 2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway Immunity, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS
Management
Deployment Cloud, on-premises, standalone AP
Services Monetized, cloud-managed guest portal with design tools
APIs RESTful management and statistics API Location API Webhooks
Captive Portal

Hosted on cnMaestro or hosted on site AP Microsoft Azure integration, Google Workspace integration ePSK personal PSK Facebook, Twitter, Google social login Data rate, time duration, data throughput limit Redirect to HTTP/RADIUS external portal/authentication Server DNS logging, Hotspot 2.0 Credit Card Merchant billing, vouchers

Accounting RADIUS accounting, load balancing AAA servers, Dynamic Authorization COA, DM
Network Specifications
Operational Modes

Standalone

Cloud or on-premises cnMaestro

WLAN

1024 concurrent clients per AP, 16 SSIDs WPA3, WPA3 SAE, WPA3

Enterprise, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x,802.11w PMF

Authentication Encryption 802.1x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS MAC authentication to local database or external RADIUS
Scheduled WLAN On/off by day, week, time of day
Guest Access See Captive Portal section for additional details
Data Limit Client bitrate/time/throughput limit per SSID
Subscriber QoS WMM
Fast Roaming 802.11r, OKC, enhanced roaming
Mesh Multi-hop, either band
Channel Selection

Multimodal channel selection with AutoChannel and AutoBand

Granular control of off-channel scan and channel selection

RF Management

Multimodal RF optimization supporting AutoCell performed in the intelligent edge AP

Out-of-band RF spectrum analysis, radio self-test network assurance, RF monitor with channel/noise/interference

Data rate pruning and minimum data rates

Network LACP (802.3ad) ,TCP connection log, NAT logging firewall, DHCP server, L2, L3 or DNSbased access control, VLAN Pooling, RADIUS attribute VID, VLAN per SSID per user
Band Steer Load Balance Yes
Tunnel L2TP, L2oGRE, PPPoE
Network & RF Management Tools Wired and wireless remote packet capture, auto logging, ZapD performance tool, rogue AP detection
Services NTP, Syslog, SNMP traps, DNS proxy
Standards
Wi-Fi Protocols

VHT MCS rates, 16/64/256/1024-QAM, 20/40/80 MHz

TWT, Long OFDM Symbol, Transmit beamforming, Airtime Fairness, AMSDU, AMPDU, RIFS, STBC, LDPC, MIMO Power Save, MRC, BPSK, QPSK, CCK, DSSS, OFDM, OFDMA, UL/DL MU-MIMO

IEEE 802.11 a/ac/ax/b/d/e/g/h/i/k/n/r/u/v

Xem thêm thông số kỹ thuật