Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Cambium XV3-8 có tổng cộng năm băng tần để cung cấp hệ thống mạng có công suất và mật độ cao. Ba băng tần dữ liệu có thể được cấu hình là hai băng tần 5 GHz 4x4 và một băng tần 2,4 GHz 4x4 hoặc hai băng tần 5 GHz có thể được kết hợp thành một băng tần 8 GHz 8x8 duy nhất với công suất và hiệu suất tối đa của chuẩn WiFi 6 802.11ax.
Một băng tần khác sử dụng để quét mạng chuyên dụng cung cấp khả năng giám sát liên tục để tăng cường các giao thức bảo mật, báo cáo mạng chi tiết và tối ưu hóa RF tự động. XV3-8X00A00-RW cung cấp thêm một băng tần Bluetooth Smart 4.1 IoT cho các dịch vụ định vị dựa trên BLE giúp bạn có được một băng tần đa năng. Cambium XV3-8 với chuẩn Wi-Fi 6 được thiết kế cho các mạng đòi hỏi khắt khe nhất trong các doanh nghiệp, giáo dục, bán lẻ và các địa điểm công cộng.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Access Point Specifications | |
Radios | 5 GHz radio (802.11a/n/ac Wave 2/ax), 8x8 (or configure as 2 x 5 GHz 4x4) 2.4 GHz (802.11b/g/n/ax), 4x4 Dual-band scan radio, 1x1 BLE 4 |
Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), Open |
Max Phy Rate | 2.4 GHz radio: 1,147 Mbps 5 GHz radio: 4,804 Mbps |
Ports | 1 x IEEE gigabit, auto sensing 1 x IEEE 5 gigabit Ethernet auto sensing (802.3bz) 1 x USB 3.0 |
Antenna | 5 dBi (2.4 GHz) 6.7 dBi (5 GHz), Omni dual - band sensor antenna, 5 dBi (2.4 GHz) / 6.3 dBi (5 GHz) BLE antenna, 5 dBi |
Max EIRP | 2.4 GHz: 31 dBm 5 GHz: 36 dBm |
Power | Max power with USB/BLE, 35 W (802.3bt) 802.3at mode with USB/BT disabled 12 VDC power, 2.1 mm (.083 in) barrel connector |
Dimensions | 235 mm x 235 mm x 42 mm (9.25 in x 9.25 in x 1.65 in) |
Weight | 1,250 g (2.76 lbs) |
Security | Kensington lock slot |
LEDs | Multi-color status LEDs |
Ambient Operating Temperature | 0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Storage Temperature | -20ºC to 70ºC (-4ºF to 158ºF) |
Humidity | 95% RH non-condensing |
Mount Options | Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket |
Certifications (Compliance) | Wi-Fi Alliance 80211a/b/g/n/ac/ax, PP2.0 FCC, ETSI, CE, EN 60601-1-2, IEC60950 |
Management | |
Management | Cambium XMS Management Cambium cnMaestro Management |
Network Specifications | |
WLAN | 1024 clients per AP, 1536 concurrent clients with split radio 16 SSIDs per AP |
Authentication Encryption | 802.1x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS MAC authentication to local database or external RADIUS |
Scheduled WLAN | On/off by day, week, time of day |
QoS | WMM, 802.11e |
VLAN | 802.11q |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, Enhanced roaming |
Channel Selection | Manual or automatic |
TX Power | Manual or automatic |
Network | NAT, NAT logging firewall, DHCP server L2, L3 or DNS based access control VLAN Pooling, RADIUS attribute VID VLAN per SSID per user |
Band Steer Load Balance | Yes |
Tunnel | L2TP, L2oGRE, PPPoE |
Network and RF Management Tools | Out-of-band RF spectrum analysis, radio self-test network assurance, RF monitor with chn/noise/interference, wired and wireless remote packet capture, auto logging, ZapD performance tool, rogue AP detection, ultra low power mode, honeypot control |
Wi-Fi Protocols |
|