Access Point WiFi 6 Cambium XV3-8 | XV3-8X00A00-RW | Tri-Radio 8x8 SDR | BLE | 1024 User

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 Cambium XV3-8 | XV3-8X00A00-RW | Tri-Radio 8x8 SDR | BLE | 1024 User

Access Point WiFi 6 Cambium XV3-8 | XV3-8X00A00-RW | Tri-Radio 8x8 SDR | BLE | 1024 User

Mã SP: XV3-8X00A00-RW

Lượt xem: 23 lượt

0 đánh giá

WiFi 6 chuẩn AX với tổng 5 băng tần
3 băng tần dữ liệu có thể cấu hình, 1 băng tần chuyên dụng để scan, 1 BLE 4.1 cho IoT
(1) Cổng LAN 5Gb & (1) Cổng LAN 1Gb cho tốc độ gộp 6Gb
Cấp nguồn PoE chuẩn 35 W 802.3bt, 802.3at khi tắt USB/BT | DC 12V
EasyPass với Microsoft Azure và Google G Suite
Quản lý với cloud cnMaestro
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 Cambium XV3-8 | XV3-8X00A00-RW | Tri-Radio 8x8 SDR | BLE | 1024 User

Cambium XV3-8 có tổng cộng năm băng tần để cung cấp hệ thống mạng có công suất và mật độ cao. Ba băng tần dữ liệu có thể được cấu hình là hai băng tần 5 GHz 4x4 và một băng tần 2,4 GHz 4x4 hoặc hai băng tần 5 GHz có thể được kết hợp thành một băng tần 8 GHz 8x8 duy nhất với công suất và hiệu suất tối đa của chuẩn WiFi 6 802.11ax.

Một băng tần khác sử dụng để quét mạng chuyên dụng cung cấp khả năng giám sát liên tục để tăng cường các giao thức bảo mật, báo cáo mạng chi tiết và tối ưu hóa RF tự động. XV3-8X00A00-RW  cung cấp thêm một băng tần Bluetooth Smart 4.1 IoT cho các dịch vụ định vị dựa trên BLE giúp bạn có được một băng tần đa năng. Cambium XV3-8 với chuẩn Wi-Fi 6 được thiết kế cho các mạng đòi hỏi khắt khe nhất trong các doanh nghiệp, giáo dục, bán lẻ và các địa điểm công cộng.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 6 chuẩn AX với tổng 5 băng tần
  • 3 băng tần dữ liệu có thể cấu hình, 1 băng tần chuyên dụng để scan, 1 BLE 4.1 cho IoT
  • (1) Cổng LAN 5Gb & (1) Cổng LAN 1Gb cho tốc độ gộp 6Gb
  • Cấp nguồn PoE chuẩn 35 W 802.3bt, 802.3at khi tắt USB/BT | DC 12V
  • EasyPass với Microsoft Azure và Google G Suite
  • Quản lý với cloud cnMaestro

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Access Point Specifications
Radios 5 GHz radio (802.11a/n/ac Wave 2/ax), 8x8 (or configure as 2 x 5 GHz 4x4)
2.4 GHz (802.11b/g/n/ax), 4x4 Dual-band scan radio, 1x1 BLE 4
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac Wave 2/ax
SSID Security WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), Open
Max Phy Rate 2.4 GHz radio: 1,147 Mbps
5 GHz radio: 4,804 Mbps
Ports 1 x IEEE gigabit, auto sensing
1 x IEEE 5 gigabit Ethernet auto sensing (802.3bz)
1 x USB 3.0
Antenna 5 dBi (2.4 GHz) 6.7 dBi (5 GHz), Omni dual - band sensor antenna, 5 dBi (2.4 GHz) / 6.3 dBi (5 GHz) BLE antenna, 5 dBi
Max EIRP 2.4 GHz: 31 dBm
5 GHz: 36 dBm
Power Max power with USB/BLE, 35 W (802.3bt) 802.3at mode with USB/BT disabled 12 VDC power, 2.1 mm (.083 in) barrel connector
Dimensions 235 mm x 235 mm x 42 mm (9.25 in x 9.25 in x 1.65 in)
Weight 1,250 g (2.76 lbs) 
Security Kensington lock slot
LEDs Multi-color status LEDs
Ambient Operating Temperature  0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF)
Storage Temperature -20ºC to 70ºC (-4ºF to 158ºF) 
Humidity 95% RH non-condensing
Mount Options Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket
Certifications (Compliance) Wi-Fi Alliance 80211a/b/g/n/ac/ax, PP2.0 FCC, ETSI, CE, EN 60601-1-2, IEC60950
Management
Management Cambium XMS Management
Cambium cnMaestro Management
Network Specifications
WLAN 1024 clients per AP, 1536 concurrent
clients with split radio
16 SSIDs per AP
Authentication Encryption 802.1x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS MAC authentication to local database or external RADIUS
Scheduled WLAN On/off by day, week, time of day
QoS WMM, 802.11e
VLAN 802.11q
Fast Roaming 802.11r, OKC, Enhanced roaming
Channel Selection Manual or automatic
TX Power Manual or automatic
Network NAT, NAT logging firewall, DHCP server L2, L3 or DNS based access control VLAN Pooling, RADIUS attribute VID VLAN per SSID per user
Band Steer Load Balance Yes
Tunnel L2TP, L2oGRE, PPPoE
Network and RF Management Tools Out-of-band RF spectrum analysis, radio self-test network assurance, RF monitor with chn/noise/interference, wired and wireless remote packet capture, auto logging, ZapD performance tool, rogue AP detection, ultra low power mode, honeypot control
Wi-Fi Protocols 
  • MU-OFDMA, MU-MIMO, TWT, MIMO, VHT MCS rates, 16/64/256-QAM, HT20/40/80 MHz 
  • Transmit beamsteering, Airtime Fairness, AMSDU, AMPDU, RIFS, STBC, LDPC, MIMO Power Save, MRC, BPSK, QPSK, CCK, DSSS, OFDM 
  • IEEE 802.11a/ac/ax/b/d/e/g/h/i/k/r/u/v
Xem thêm thông số kỹ thuật