Giá khuyến mại: | 720.000 đ |
Bảo hành: | 2 NĂM |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn VIGI C330(6mm):
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link VIGI C330 (ống kính 6mm) là camera mạng dạng bullet ngoài trời với độ phân giải 3MP, được thiết kế để bảo vệ doanh nghiệp với khả năng giám sát màu sắc 24/7, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Camera tích hợp công nghệ AI để phân loại người và phương tiện, phát hiện thông minh các sự kiện như xâm nhập, vượt ranh giới, hoặc giả mạo camera. Với ống kính khẩu độ lớn, cảm biến độ nhạy cao, và đèn bổ trợ, VIGI C330 đảm bảo hình ảnh rõ nét và đầy màu sắc. Camera có micro tích hợp (phạm vi 4.5m), hỗ trợ PoE/12V DC, mã hóa H.265+ để tiết kiệm băng thông, và quản lý linh hoạt qua web UI, NVR UI, ứng dụng VIGI, hoặc VIGI Security Manager. VIGI C330 là lựa chọn lý tưởng để tích hợp với NVR VIGI (NVR1008H-8MP) và hạ tầng mạng Omada (sử dụng RackMount Kit-19, RackMount Kit-13, PSM500-AC, PSM550-AC, PSM900-AC, TL-MCRP100) cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp.
Độ phân giải 3MP Full-Color 24/7: Cung cấp hình ảnh sắc nét với độ phân giải 3MP, giám sát màu sắc liên tục nhờ ống kính khẩu độ lớn, cảm biến độ nhạy cao, và đèn bổ trợ, đảm bảo chi tiết rõ ràng trong đêm tối, tương đương VIGI C430 nhưng ở thiết kế bullet.
Phát hiện thông minh với AI: Chip AI phân loại người/phương tiện, phát hiện chuyển động, xâm nhập, vượt ranh giới, giả mạo camera, gửi thông báo chính xác, phù hợp cho góc nhìn rộng hơn (ống kính 2.8mm) so với C430.
Micro tích hợp: Ghi âm trong phạm vi 4.5m (15 ft), hỗ trợ giám sát chi tiết, tương tự C430, đáp ứng các ứng dụng cần âm thanh (khác với VIGI C330I không có micro).
H.265+ nén video: Tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông mà không làm giảm chất lượng hình ảnh, tối ưu hóa chi phí giám sát, tương thích với NVR VIGI, tương tự C430.
Tăng cường video thông minh: Công nghệ Smart IR, WDR, 3D DNR, và Night Vision cải thiện chất lượng hình ảnh, đảm bảo giám sát rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng, tương đương C430.
PoE/12V DC: Hỗ trợ hai tùy chọn nguồn (PoE qua switch Omada hoặc 12V DC), đơn giản hóa lắp đặt, tích hợp dễ dàng với switch PoE (SG6428XHP, gắn bằng RackMount Kit-19), giống C430.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ bốn phương thức quản lý (web UI, NVR UI, ứng dụng VIGI, VIGI Security Manager), cho phép giám sát từ xa và cấu hình dễ dàng, tương tự C430.
IP67 chống nước: Thiết kế bền bỉ, phù hợp cho môi trường trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định, giống C430.
Độ phân giải: 3MP (2304 x 1296).
Ống kính: 6 mm: 6 mm: Horizontal FOV: 55.1°, Vertical FOV:30.2°, Diagonal FOV: 64°
Tầm nhìn ban đêm: Full-Color với đèn bổ trợ, Smart IR.
Nén video: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
Âm thanh: Micro tích hợp (phạm vi 4.5m).
Phát hiện thông minh: Phát hiện chuyển động, xâm nhập, vượt ranh giới, giả mạo camera; phân loại người/phương tiện.
Nguồn: PoE (802.3af/at, ~6.8W) hoặc 12V DC.
Chống chịu: IP67 (chống nước, bụi).
Kết nối: Ethernet (RJ45, PoE).
Quản lý: Web UI, NVR UI, ứng dụng VIGI, VIGI Security Manager.
Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến 60°C.
Kích thước: 194 x 83 x 42 mm.
Phụ kiện đi kèm: Camera, hướng dẫn nhanh, phụ kiện chống nước, phụ kiện gắn.
TP-Link VIGI C330 (6mm lens) mang đến giải pháp giám sát hiệu quả cho các kịch bản doanh nghiệp:
Giám sát bãi đỗ xe: Ống kính 6mm cung cấp góc nhìn rộng, Full-Color ban đêm và AI phát hiện phương tiện đảm bảo an ninh hiệu quả, tích hợp với NVR1008H-8P và switch PoE Omada (SG6428XHP, gắn bằng RackMount Kit-19).
Kho bãi và nhà xưởng: IP67 chống nước, micro tích hợp, và phát hiện thông minh (người/phương tiện) đảm bảo giám sát liên tục; kết nối qua TL-MCRP100 (chassis TL-FC1420) cho khoảng cách xa.
Văn phòng và cửa hàng: Ghi lại hình ảnh màu sắc 24/7 và âm thanh trong phạm vi 4.5m, tích hợp với NVR1104H-4P (PoE tích hợp) hoặc switch PoE (PSM500-AC) để quản lý tập trung.
Trường học: Phát hiện xâm nhập/vượt ranh giới và micro tích hợp hỗ trợ giám sát khu vực nhạy cảm, tích hợp với NVR1008H-8MP và hạ tầng Omada.
TP-Link VIGI C330 (6mm lens) là camera mạng bullet 3MP tiên tiến, cung cấp giám sát màu sắc 24/7, phát hiện thông minh dựa trên AI, và micro tích hợp, lý tưởng cho các doanh nghiệp cần hệ thống giám sát chuyên nghiệp. Với thiết kế IP67, hỗ trợ PoE/12V DC, và tích hợp dễ dàng với NVR VIGI và hạ tầng Omada (RackMount Kit-19, PSM900-AC), VIGI C330 đảm bảo hiệu suất cao và dễ quản lý. Đây là lựa chọn đáng giá cho hệ thống giám sát an ninh hiện đại với chi phí hợp lý.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet: Camera Bullet VIGI TP-Link VIGI C330
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
Phơi sáng | Yes |
Khẩu độ | 2.8 mm: F1.6, 4 mm: F1.6, 6 mm: F1.6 |
Ống kính | 2.8 mm/ 4 mm/ 6 mm |
Ngàm ống kính | M12 |
Nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White Light |
Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
Chuyển đổi Ngày/Đêm | Day/Night/Auto/Schedule-Switch |
Giảm nhiễu điện tử | 3D DNR |
WDR | DWDR |
Chuẩn chống nước | IP67 |
Khoảng cách hồng ngoại IR | 30m |
Góc nhìn | 2.8mm: 107.5°/57.2°/128.7°(H/V/D), 4mm: 89.1°/45.1°/106.9°(H/V/D), 6mm: 55.1°/30.2°/64°(H/V/D) |
Ống kính | Fixed Focal Lens |
Độ dài tiêu cự | 2.8/4/6 mm |
Khẩu độ | F1.6 |
FOV | 2.8 mm: Horizontal FOV: 107.5°, Vertical FOV: 57.2°, Diagonal FOV: 128.7° |
4 mm: Horizontal FOV: 89.1°, Vertical FOV: 45.1°, Diagonal FOV: 106.9° | |
6 mm: Horizontal FOV: 55.1°, Vertical FOV:30.2°, Diagonal FOV: 64° | |
Ngàm ống kính | M12 |
Khoảng cách DORI | 2.8 mm: Detect: 52 m (170 ft), Observe: 22 m (71 ft), Recognize: 10 m (34 ft), Identify: 5 m (17 ft) |
4 mm: Detect: 70 m (230 ft), Observe: 29 m (96 ft), Recognize: 14 m (46 ft), Identify: 7 m (23 ft) | |
6 mm: Detect: 100 m (327 ft), Observe: 41 m (136 ft), Recognize: 20 m (65 ft), Identify: 10 m (33 ft) | |
Điều chỉnh góc (Thủ công) | Pan: -90° to 90°, Tilt: -90° to 90° |
Đèn hồng ngoại IR | Quantity: 2, Range: 30m, Wavelength: 850nm |
Đèn LED trắng | N/A |
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
Độ phân giải tối đa | 2304 × 1296 |
Luồng chính | Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps; Resolution: 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080 |
Luồng phụ | Frame Rate: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps; Resolution: 704x576, 640x480, 352x288, 320x240 |
Nén video | Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264, Sub-Stream: H.265/H.264 |
Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
Cài đặt hình ảnh | Mirror, Brightness, Contrast, Saturation, Sharpness, Exposure, WDR, White Balance, Rotation (90°/270°) |
Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/SmartIR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
SNR | ≥ 52 dB |
Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
ROI | 1 Region |
Cài đặt OSD | Yes |
Đàm thoại | N/A |
Đàm thoại vào | N/A |
Đàm thoại ra | N/A |
Nén âm thanh | N/A |
Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
Lưu trữ mạng | NAS (NFS, SMB/CIFS) |
Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port |
Nguồn | 12V DC ± 5%, PoE (802.3af/at, class 0) |
Kích thước | 174 × 78 × 70 mm |
Chất liệu | Plastic |
Khối lượng tịnh | 0.26 Kg |
Trọng lượng | 0.4 Kg |
Max. Power Consumption | 12V DC: Max 5.4W, PoE: Class 0 |
Chứng Chỉ | CE/BSMI/VCCI/ONVIF |