Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn CAT5e UTP:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng Norden, mới 100%, có đầy đủ chứng từ nhập khẩu: bill, invoice, packing list, giấy chứng nhận xuất xứ (CO), giấy chứng nhận chất lượng (CQ).
Hỗ trợ nhà thầu và các đối tác đăng ký và bảo vệ dự án.
Dây cáp mạng Cat 5E U/UTP 4 Pair Cable PVC (112-40001104BL) là một sản phẩm của nhà sản xuất Norden, một trong những công ty có lịch sử hoạt động lâu đời trong lĩnh vực hạ tầng viễn thông.
Cáp mạng 112-40001104BL thuộc dòng cáp thế hệ mới so với cáp Cat 5, cáp mạng Cat 5E hiện nay là loại cáp được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong các hệ thống mạng doanh nghiệp và hộ gia đình nhờ khả năng chống nhiễu chéo và khả năng truyền tín hiệu lên tới 1000 Mbps với khoảng cách lên đến 100 mét.
Cáp mạng Norden Cat5E UTP PVC đạt tiêu chuẩn: IEEE 802.af, IEEE 802.3at for PoE applications, ANSI/TIA-568-C.2 Category 5e, ISO/IEC-11801, Class D / IEC 61156-5: Category 5e, LSOH: IEC 60332-1, IEC 60754, IEC 61034
Freq. MHz |
Attenuation dB/100m @ 20ºC |
NEXT dB |
PSNEXT dB |
RL dB |
ELFEXT dB |
PSELFEXT dB |
1 | 1.8 | 73.8 | 71.8 | 25.0 | 78.8 | 76.8 |
4 | 3.6 | 64.8 | 62.8 | 28.0 | 66.8 | 64.8 |
10 | 5.8 | 55.3 | 53.3 | 28.0 | 58.8 | 56.8 |
20 | 8.3 | 53.8 | 52.8 | 28.0 | 52.8 | 50.8 |
31.25 | 10.5 | 50.9 | 48.1 | 27.8 | 50.0 | 48.3 |
60 | 15.3 | 46.4 | 44.6 | 26.1 | 43.0 | 41.4 |
100 | 19.8 | 43.3 | 41.3 | 25.0 | 39.0 | 36.8 |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tải Datasheet Cáp Norden CAT5E UTP PVC
Part Number | 112-40001104BL |
Description | Category 5E U/UTP 4 Pair Cable PVC E Series |
Standard Length | 305 meter |
PRODUCT CLASSIFICATION | |
Product Sequence | E Series |
Product Type | Twisted Pair Cable |
MATERIAL CONSTRUCTION & DESIGN | |
Conductor Material | Bare Copper |
Conductor Size | 24 AWG |
Conductor Construction | Solid |
Insulation Material | High Density PE |
Insulation Diameter | 0.88±0.2 mm |
Rip Cord | Yes |
Drain Wire | N/A |
Colour Code | Per TIA/EIA 568-B |
Total Number of Wires | 8 |
Outer Jacket | PVC/LSOH |
Outer Jacket Thickness & Ex. Diameter | 0.50±0.05 mm, 5.0±0.3 mm |
ELECTRICAL & MECHANICAL CHARACTERISTICS | |
Impedance | 10 Ω ±15 |
Max. DC Resistance | 94 Ω/km @ 20 °C |
Max. Resistance Unbalance | 5 % |
Capacitance | 5.6 nF/100m max. |
Capacitance Unbalance | 3.3 pF/m max. |
Velocity of Propagation | 69 % |
Propagation Delay Skew | 25 ns/10m max. |
Min. Insulation Resistance | 5 GΩ•km |
Max. Tensile Strength - Short Term | 110 N |
Min. Bend Radius | 40 mm |
Operating Temperature Range | -30 °C +60 °C |