Switch Managed Cisco 24 Port 10G CBS350-24XTS-EU

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed Cisco 24 Port 10G CBS350-24XTS-EU, 12 Port 10G SFP+ và 12 Port 10G RJ45

Switch Managed Cisco 24 Port 10G CBS350-24XTS-EU, 12 Port 10G SFP+ và 12 Port 10G RJ45

Mã SP: CBS350-24XTS-EU

Lượt xem: 367 lượt

0 đánh giá

- Giao hàng trực tiếp, thu tiền và cài đặt nhanh tận nơi các quận trung tâm. Giao hàng thu tiền tận nơi (COD) toàn quốc thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
- Phí giao hàng: miễn phí các quận trung tâm TP.HCM và Hà Nội
- Thời gian giao hàng nội thành: Từ 8h30 đến 18h (Sau 18h vui lòng đặt hàng trước)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 1 năm 1 đổi 1

KHUYẾN MÃI

- Khách sỉ hoặc số lượng liên hệ hotline: (TP.HCM 0982501137) (Hà Nội: 0973299888) để được hỗ trợ giá tốt nhất.

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Giá: Liên hệ

Hàng chính hãng, Đầy đủ hóa đơn VAT, CO/CQ, hợp quy cho dự án. 

Bảo hành: 1 năm 1 đổi 1

Tính năng nổi bật của Switch Cisco CBS350-24XTS

- 12 Cổng 10G SFP+ và 12 Cổng 10G RJ45

- Cổng console: RJ45

- Phần cứng mạnh mẽ với: CPU: 800MHz ARM, DRAM: 512MB, Flash: 256MB, Packet buffer: 3MB

- Hiệu năng cao với: Công suất chuyển tiếp: 480 Gbps, Năng suất chuyển tiếp: 240.00 mpps (triệu gói tin trên giây)

- Nhiều tính năng: Layer 2 Switching, VLAN, IGMP, Layer 3 (Routing, DHCP), Stacking, Security, Private VLAN, Quality of Service, ACLs, Standards, IPV6, Management, ... (Xem chi tiết trong thông số kỹ thuật)

- Lắp đặt trên giá đỡ 1U

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Datasheet CBS350-24XTS-EU (nhấn để tải về)
CBS350-24XTS-EU
Ports - Total System Ports: 24 x 10Gigabit Ethernet
- SFP Ports: 12 x 10G SFP+
- RJ45 Ports: 12 x 10G RJ45
Power over Ethernet (PoE) N/A
Performance - Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) with each packet being 64-bytes: 240.00
- Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps): 480
MAC Address Table Size Up to 16K MAC addresses
Frame Sizes Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes
Console port Cisco standard RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
LEDs System, Link/Act, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
DRAM 512 MB
Packet buffer 3 MB
Supported SFP modules MGBSX1
MGBLX1
MGBLH1
MGBT1
GLC-SX-MMD
GLC-LH-SMD
GLC-BX-U
GLC-BX-D
GLC-TE
SFP-H10GB-CU1M
SFP-H10GB-CU3M
SFP-H10GB-CU5M
SFP-10G-SR
SFP-10G-LR
SFP-10G-SR-S
SFP-10G-LR-S
FAN (Number) 3
Acoustic Noise 25°C: 43.3 dB
MTBF at 25°C (hours) 1,372,246
Certification UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Power 100-240V 50-60 Hz, internal, universal
Power consumption
(worst case)
- 110V=78.4W
- 220V=80.2W
Unit dimensions
(W x D x H)
440 x 350 x 44 mm (17.3 x 13.78 x 1.73 in)
Unit weight 4.84 kg (10.67 lb)
Package Contents - Cisco Business CBS350-24XTS-EU Managed Switch
- Power Cord

- Mounting Kit
- Quick Start Guide
Layer 2 Switching • Spanning Tree Protocol
• Port grouping/link aggregation
 - Up to 8 groups
 - Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​
• VLAN
 -Support for up to 4,094 VLANs simultaneously
 -Port-based and 802.1Q tag-based VLANs; MAC-based VLAN; protocol-based VLAN; IP subnet-based VLAN
 -Management VLAN
 -Private VLAN with promiscuous, isolated, and community port
 -Private VLAN Edge (PVE), also known as protected ports, with multiple uplinks
 -Guest VLAN, unauthenticated VLAN
 -Dynamic VLAN assignment via RADIUS server along with 802.1x client authentication
 -CPE VLAN
• Voice VLAN
• Multicast TV VLAN
• VLAN Translation
• Q-in-Q
• Selective Q-in-Q
• Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
• Unidirectional Link Detection (UDLD)
• Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2
• Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping
• IGMP Querier
• IGMP proxy
• Head-of-Line (HOL) blocking
• Loopback Detection
Layer 3 • IPv4 routing
 - Wirespeed routing of IPv4 packets
 - Up to 990 static routes and up to 128 IP interfaces
• IPv6 routing
• Layer 3 Interface
 - Configuration of Layer 3 interface on physical port, Link Aggregation (LAG), VLAN interface, or loopback interface
• Classless Interdomain Routing (CIDR)
• RIP v2
• Policy-Based Routing (PBR)
• DHCP Server
• DHCP relay at Layer 3
• User Datagram Protocol (UDP) relay
Stacking • Up to 4 units in a stack
• High availability, Fast stack failover delivers minimal traffic loss
Security • Secure Shell (SSH) Protocol
• Secure Sockets Layer (SSL)
• IEEE 802.1X (Authenticator role)
• Web-based authentication
• STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
• STP Root Guard
• STP loopback guard
• DHCP snooping
• IP Source Guard (IPSG)
• Dynamic ARP Inspection (DAI)
• IP/MAC/Port Binding (IPMB)
• Secure Core Technology (SCT)
• Secure Sensitive Data (SSD)
• Trustworthy systems
• Private VLAN
• Layer 2 isolation Private VLAN Edge (PVE) with community VLAN
• Port security
• RADIUS/TACACS+
• RADIUS accounting
• Storm control
• DoS prevention
• Multiple user privilege levels in CLI
• ACLs Support for up to 1,024 rules
Management • Web user interface
• SNMP
• Remote Monitoring (RMON)
• IPv4 and IPv6 dual stack
• Firmware upgrade
• Port mirroring
• VLAN mirroring
• DHCP (options 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
• Secure Copy (SCP)
• Autoconfiguration with Secure Copy (SCP) file download
• Text-editable config files
• Smartports
• Auto Smartports
• Textview CLI
• Cloud services
• Embedded Probe for Cisco Business Dashboard
• Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
• Localization
• Login banner
• Other management
Xem thêm thông số kỹ thuật