Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn C9300X-48HXN-M:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300X-48HXN-M là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp đầu tiên được tối ưu hóa cho Wi-Fi 6 và 802.11ac Wave, có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Network module | Description | ||||||
C9300X-NM-8M | Catalyst 9300X 8x 10G/1G Multigigabit Network Module | ||||||
C9300X-NM-8Y | Catalyst 9300X 8x 25G/10G/1G Network Module | ||||||
C9300X-NM-2C | Catalyst 9300X 2x 100G/40G Network Module | ||||||
C9300X-NM-4C* | Catalyst 9300X 4x 100G/40G Network Module | ||||||
C9300-NM-4G | Catalyst 9300 Series 4x 1G Network Module | ||||||
C9300-NM-4M | Catalyst 9300 Series 4x Multigigabit Network Module | ||||||
C9300-NM-8X | Catalyst 9300 Series 8x 10G/1G Network Module | ||||||
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 Series 2x 40G Network Module | ||||||
C9300-NM-2Y | Catalyst 9300 Series 2x 25G/10G/1G Network Module |
*C9300LM models use different power supplies compared to C9300, C9300X and C9300L models.
Model | Primary power supply | Default or Upgrade |
Available PoE power |
With 350W Secondary PS |
With 715W Secondary PS |
With 1100W Secondary PS |
With 1900W Secondary PS |
C9300X-48HXN | PWR-C6-1900WAC-P | Upgrade | 1490W | 1840W | 2205W | 2590W | 3390W |
PWR-C6-1100WAC-P | Default | 690W | 1040W | 1405W | 1790W | 2590W |
Switch Cisco Catalyst C9300X-48HXN-M được tích hợp nền tảng quản lý trên cloud Meraki, mang lại khả năng quản lý từ xa và linh hoạt. Switch cần có license cloud Meraki thì mới có thể hoạt động được.
Có 2 loại License cloud Meraki:
Catalyst 9300X-M License Structure | 12/24-Port | 48-port |
---|---|---|
Advanced Features | LIC-C9300-24A | LIC-C9300-48A |
Enterprise Features | LIC-C9300-24E | LIC-C9300-48E |
Nền tảng cloud Meraki cho phép quản lý và giám sát hệ thống mạng từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Chúng ta có thể dễ dàng truy cập vào bảng điều khiển (dashboard) Meraki qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động, để theo dõi tình trạng của switch và các thiết bị mạng khác một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Với cloud Meraki, các bản cập nhật phần mềm (firmware) được tự động cập nhật không cần can thiệp thủ công, đảm bảo switch luôn hoạt động ở phiên bản mới nhất. Nếu không muốn sử dụng tính năng này, chúng ta có thể tắt nó đi.
Cloud Meraki cho phép cấu hình và quản lý các switch Cisco C9300X-48HXN-M một cách dễ dàng và trực quan.
Tính năng Zero-Touch Provisioning cho phép các thiết bị được mới có thể nhận được cấu hình đã cài đặt trước đó từ cloud, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Meraki có các công cụ theo dõi hiệu suất và phân tích lưu lượng mạng trong thời gian thực. Các chỉ số như băng thông, hiệu suất cổng và trạng thái kết nối có thể được giám sát liên tục.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Cisco Catalyst 9300L-M Series Switches Datasheet ⇓
Specifications | |
Multigigabit Ports | 36-port 5G/mGig, 12-port 10G with modular uplink, UPOE+, Network Advantage |
Uplink | Modular Uplinks |
Switching capacity | 2,000 Gbps |
Switching capacity with stacking | 3,000 Gbps |
Forwarding rate | 1488 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 2232 Mpps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 39,000 (24,000 direct routes and 15,000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 19,500 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 4,000 |
ACL scale entries | 8,000 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 48-port 5G Multigigabit, 24-port 10G Multigigabit and 12-port Fiber 32 MB buffer for 48-port 10G Multigigabit and 24-port Fiber |
FNF entries | 64,000 flows on 48-port 5G Multigigabit and 24-port 10G Multigigabit and 12-port Fiber128,000 flows on 48-port 10G Multigigabit and 24-port Fiber |
DRAM | 16 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 448 |
Dimensions (H x W x D) inches | 1.73 x 17.5 x 17.57/1.73 x 17.5 x 20.63 |
Dimensions (H x W x D) Cms | 4.4 x 44.5 x 44.6/4.4 x 44.5 x 52.4 |
Weight (with default power supply) | 14.2 Pounds/ 6.44 Kilograms |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | TBD |
Default AC power supply | 1100W AC |
Available PoE power | 690W |
Cisco StackPower | Yes (Larger Power Budget) |
Safety and Compliance Information | |
Safety certifications | - UL 60950-1 |
- CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 | |
- EN 60950-1 | |
- IEC 60950-1 | |
- AS/NZS 60950.1 | |
- IEEE 802.3 | |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 |
- CISPR22 Class A | |
- EN 300 386 V1.6.1 | |
- EN 55022 Class A | |
- EN 55032 Class A | |
- CISPR 32 Class A | |
- EN61000-3-2 | |
- EN61000-3-3 | |
- ICES-003 Class A | |
- TCVN 7189 Class A | |
- V-3 Class A | |
- CISPR24 | |
- EN 300 386 | |
- EN55024 | |
- TCVN 7317 | |
- V-2/2015.04 | |
- V-3/2015.04 | |
- CNS13438 | |
- KN32 | |
KN35 Additional Certifications for C9300L SKUs: | |
- QCVN 118:2018/BTTTT | |
- VCCI-CISPR 32 Class A | |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |