Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn Cudy GS1016:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tốc độ vượt trội với LAN Gigabit
Với 16 cổng LAN Gigabit, Cudy GS1016 mang đến khả năng mở rộng mạng một cách linh hoạt, giúp kết nối đa dạng thiết bị như máy tính, máy in, camera IP. Tổng băng thông 32Gbps giúp đảm bảo dữ liệu được truyền tải nhanh chóng, liền mạch và ổn định, phù hợp cho các nhu cầu trao đổi dữ liệu lớn, giám sát camera IP, hoặc các tác vụ đòi hỏi băng thông cao.
Bên cạnh đó, 2 cổng Gigabit RJ45 Uplink (15 và 16) dùng mở rộng quy mô hệ thống mạng, đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách nhanh chóng. Với ưu thế về tốc độ và độ tin cậy, cổng Uplink thường được sử dụng để kết nối giữa các switch, router với nhau, tạo nên một hệ thống mạng quy mô hơn, tăng khả năng kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống.
Đơn giản hóa việc sử dụng với “Cắm và chạy”
Là switch không quản lý, GS1016 không yêu cầu cấu hình phức tạp mà chỉ cần cắm vào và sử dụng ngay lập tức. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dùng không có nhiều kiến thức, kinh nghiệm về mạng.
Bên cạnh đó, một số tính năng của GS1016 như Auto MDI/MDIX giúp tự động nhận diện và điều chỉnh cấu hình cổng mạng, giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng sai loại cáp (thẳng hoặc chéo). Tính năng Auto-negotiation trên mỗi cổng cũng tự động điều chỉnh tốc độ kết nối để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
Chế độ VLAN mode, Ext mode tích hợp
VLAN mode và Ext mode là hai chế độ đặc biệt được tích hợp trực tiếp trên GS1016, giúp tối ưu hóa và mở rộng khả năng quản lý mạng. Khi kích hoạt VLAN mode, các cổng LAN từ 1 – 14 sẽ hoạt động độc lập, chỉ kết nối trực tiếp đến cổng Uplink (cổng 15 - 16) để gửi/nhận tín hiệu với thiết bị bên ngoài chứ không gửi gói tin đến các cổng khác trong cùng bộ chuyển mạch. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng loop mạng khi một trong các cổng hoặc thiết bị kết nối cổng đó gặp lỗi.
Trong khi đó, Ext mode cho phép mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 250m, phù hợp cho việc kéo dài kết nối tới các thiết bị giám sát IP ở xa. Tuy nhiên, tốc độ truyền tải trong chế độ này giới hạn ở 10 Mbps, thích hợp cho các trường hợp không yêu cầu băng thông cao nhưng cần kéo dài khoảng cách kết nối.
Tiết kiệm điện năng và thân thiện môi trường
Cudy GS1016 hoạt động êm ái nhờ cơ chế tản nhiệt thụ động, loại bỏ hoàn toàn tiếng ồn gây ra từ quạt làm mát. Đây là lợi thế lớn cho môi trường văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh.
Với cơ chế tiết kiệm năng lượng thông minh, GS1016 tự động điều chỉnh lượng điện năng tiêu thụ dựa trên tình trạng kết nối. Khi các cổng không hoạt động, switch sẽ giảm mức điện năng cung cấp, giúp tiết kiệm điện và giảm chi phí vận hành.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model | GS1016 |
Interfaces | |
Physical Buttons | VLAN/Default/Extend DIP Switch |
Gigabit RJ45 Ports | 16 |
Extend Mode Ports | #1~#14 |
VLAN Mode Ports | #1~#14 |
LED | Power Speed/Link/ACT of Each Ethernet Port |
Power Input | AC Inlet |
Performance | |
Copper Speed and Distance | Cat. 3 or higher cable: 100 meters at 10 Mbps Cat. 5 or higher cable: 100 meters at 100 Mbps Cat. 5e or higher cable: 100 meters at Gigabit Cat. 5e or higher cable: 250 meters at 10 Mbps |
Copper Speed and Distance Note | 250m transmission is only available on the Extend Mode ports. |
MAC Address Table | 8192 |
Max Switching Capacity | 32 Gbps |
Max Forwarding Rate | 23.808 Mpps |
Jumbo Frame | 15 KB |
Packet Buffer | 4 Mbit |
Power | |
Power Methods | AC 90~260V 50/60Hz |
Max Power Consumption | 7.8W |
Basic Power Saving | TRUE |
Switching | |
802.3 Protocols | 802.3x Flow Control 802.3i 10BASE-T 802.3u 100BASE-T 802.3ab 1000BASE-T |
802.1 Protocols | 802.1p: LAN Layer 2 QoS/CoS |
L2 Features | IGMP Snooping Loop Prevention Loop Detection DSCP QoS 802.1p QoS |
Mechanical | |
Dimension | 200×118×44 mm |
Weight | 619 g |
Casing Material | Metal |
Installation | Desktop Rackmount via Brackets |
Reliability | |
Lightning/Surge Protection | RJ45: 4KV AC: CM 4KV/DM 2KV |
ESD Contact Protection | 6kV |
ESD Air Protection | 8kV |
Environment | Operating Temperature: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~104 ℉) Storage Temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5% ~ 90% non-condensing |